Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2121 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1841 | 10/07/2015 | xã Quảng Tâm,TPTH |
2122 | Lê năngSơn | 01/01/1990 | TCD | 1843 | 10/07/2015 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
2123 | Lê thịHiếu | 01/01/1990 | TCD | 1844 | 10/07/2015 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
2124 | Âu Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1845 | 10/07/2015 | Bãi Trành, Như Xuân |
2125 | Lê Văn Vũ | 01/01/1990 | TCD | 1846 | 10/07/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2126 | Hoàng KimPhụng | 01/01/1990 | TCD | 1847 | 10/07/2015 | TT huyện Thọ Xuân |
2127 | Vũ Thị Linh | 01/01/1990 | CĐD | 1850 | 10/07/2015 | Quảng Chính, Q.Xương |
2128 | Lê Thi NgọcTrâm | 01/01/1990 | TCD | 1851 | 10/07/2015 | Đông Hương, TPTH |
2129 | Nguyễn ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 1852 | 10/07/2015 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2130 | Lê ThếÁ | 01/01/1990 | TCD | 1853 | 15/07/2015 | Đông Anh, Đông Sơn |
2131 | NguyễnThị BảoChâu | 01/01/1990 | TCD | 1854 | 15/07/2015 | Đông Quang, Đông Sơn |
2132 | Vũ Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 1855 | 15/07/2015 | Đông Yên, Đông Sơn |
2133 | Doãn Thị ngo | 01/01/1990 | TCD | 1856 | 15/07/2015 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
2134 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1857 | 15/07/2015 | Đông Minh, Đông Sơn |
2135 | Lê ThiPhương | 01/01/1990 | TCD | 1858 | 15/07/2015 | Lương Trung, bá Thước |
2136 | Trần ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1859 | 15/07/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2137 | Ng Thị HươngGiang | 01/01/1990 | TCD | 1860 | 15/07/2015 | Thạch Cẩm, Th.Thành |
2138 | Bùi Thị Hợp | 01/01/1990 | CĐD | 1861 | 15/07/2015 | Thành Long, Th.Thành |
2139 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 1863 | 15/07/2015 | Thành Yên, Th.Thành |
2140 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 1864 | 15/07/2015 | Ngọc Trạo,Th.Thành |
2141 | Nguyễn VănTúy | 01/01/1990 | TCD | 1865 | 15/07/2015 | Thạch Cẩm, Th.Thành |
2142 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1866 | 15/07/2015 | Thạch Long, Th.Thành |
2143 | Phan thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 1867 | 15/07/2015 | Thạch Cẩm, Th.Thành |
2144 | Lê MinhThiện | 01/01/1990 | TCD | 1868 | 15/07/2015 | Thạch Long, Th.Thành |
2145 | Nguyễn Văn Thiều | 01/01/1990 | TCD | 1870 | 15/07/2015 | Thành Mỹ, Th.Thành |
2146 | Lương Thịnhung | 01/01/1990 | TCD | 1871 | 15/07/2015 | Thạch Bình, Th.Thành |
2147 | Vũ Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 1872 | 15/07/2015 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
2148 | Ngô ThịThuận | 01/01/1990 | TCD | 1873 | 15/07/2015 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
2149 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1874 | 15/07/2015 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
2150 | Trịnh ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 1875 | 15/07/2015 | Vĩnh Hùng, Vình Lộc |
2151 | Trịnh ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 1876 | 15/07/2015 | Vĩnh Hùng, Vình Lộc |
2152 | Vũ Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 1877 | 15/07/2015 | Vĩnh Yên, vĩnh Lộc |
2153 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 1878 | 15/07/2015 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
2154 | Ngô Thị Tuyền | 01/01/1990 | TCD | 1879 | 15/07/2015 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
2155 | Lê ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1880 | 15/07/2015 | Vĩnh Hùng, Vình Lộc |
2156 | Trịnh ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 1881 | 15/07/2015 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
2157 | Đỗ Thị Sáu | 01/01/1990 | TCD | 1882 | 15/07/2015 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
2158 | Đỗ ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 1883 | 15/07/2015 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
2159 | Hoàng Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1884 | 15/07/2015 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
2160 | Nguyễn ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 1885 | 15/07/2015 | Vĩnh Yên, vĩnh Lộc |