Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2081 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1789 | 16/06/2015 | Q.Ngọc,Q.xương |
2082 | Trịnh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1790 | 16/06/2015 | TT huyện Q.Xương |
2083 | Tống TrầnDũng | 01/01/1990 | TCD | 1792 | 23/06/2015 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2084 | Nguyễn ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1793 | 23/06/2015 | Triệu thành, Triệu Sơn |
2085 | Cao thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 1794 | 23/06/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2086 | Trịnh Đứcmạnh | 01/01/1990 | TCD | 1795 | 23/06/2015 | Định Hưng, Yên Định |
2087 | Trịnh ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1796 | 23/06/2015 | Lộc tân, Hậu Lộc |
2088 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1797 | 23/06/2015 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
2089 | Trịnh ThịChiến | 01/01/1990 | TCD | 1798 | 23/06/2015 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2090 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1799 | 23/06/2015 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2091 | Phạm Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1802 | 29/06/2015 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
2092 | Ng. Thị ThuHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1804 | 29/06/2015 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
2093 | Lã VănSơn | 01/01/1990 | TCD | 1805 | 29/06/2015 | TT huyện Ngọc lặc |
2094 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1808 | 29/06/2015 | TT Sao Vàng, Th.Xuân |
2095 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1809 | 29/06/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2096 | Ngô ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1810 | 29/06/2015 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
2097 | Phạm MinhKhoa | 01/01/1990 | TCD | 1811 | 29/06/2015 | Quảng Phú, Thọ Xuân |
2098 | Lê ThịLong | 01/01/1990 | TCD | 1812 | 29/06/2015 | Thiệu Giang, Th.Hóa |
2099 | Lê ThịHoài | 01/01/1990 | TCD | 1813 | 29/06/2015 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa |
2100 | Trịnh Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1814 | 29/06/2015 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa |
2101 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1815 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2102 | Dương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1816 | 29/06/2015 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
2103 | Trần ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 1818 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2104 | Lê Thịyến | 01/01/1990 | TCD | 1819 | 29/06/2015 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
2105 | Trần QuangBách | 01/01/1990 | TCD | 1820 | 29/06/2015 | Thiệu Công, T.Hóa |
2106 | Nguyễn Trung Kiên | 01/01/1990 | TCD | 1821 | 29/06/2015 | Thiệu Chính, Th. Hóa |
2107 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1822 | 29/06/2015 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
2108 | Trịnh Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 1824 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2109 | Nguyễn ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 1825 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2110 | Lê Ngọc Thanh | 01/01/1990 | Đại học dược | 1826 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2111 | Ng Thị ThúyHà | 01/01/1990 | TCD | 1827 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2112 | Ng Thị TuyếtMai | 01/01/1990 | TCD | 1830 | 29/06/2015 | TT huyện Hậu Lộc |
2113 | Lê ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 1832 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2114 | Lê ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 1833 | 10/07/2015 | Quảng Vinh, Q.Xương |
2115 | Trương Thị Phong | 01/01/1990 | TCD | 1834 | 10/07/2015 | Quảng Ninh, Q.Xương |
2116 | Văn ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1835 | 10/07/2015 | Quảng Trạch, Q.Xương |
2117 | Trần ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1836 | 10/07/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2118 | Lê thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 1837 | 10/07/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2119 | Hoàng Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 1838 | 10/07/2015 | Quảng Thái, Q.Xương |
2120 | Đỗ ThịTuyển | 01/01/1990 | TCD | 1840 | 10/07/2015 | P.Đông Hải, TPTH |