Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2041 | Đầu ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 1738 | 04/06/2015 | Quảng Khê, Q.Xương |
2042 | Ngô Quang Sót | 01/01/1990 | DSCĐ | 1739 | 04/06/2015 | Quảng Khê, Q.Xương |
2043 | Mai ThịMinh | 01/01/1990 | TCD | 1740 | 04/06/2015 | Nga Mỹ, Nga Sơn |
2044 | Vũ HoàngSơn | 01/01/1990 | TCD | 1741 | 04/06/2015 | TT huyện Nga Sơn |
2045 | Viên ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1742 | 04/06/2015 | Quảng Nhân, Q.Xương |
2046 | Phạm Thị Huyền Trang | 16/6/1986 | Cao đẳng dược | 1743 | 28/7/2020 | Phường Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2047 | Lã Xuân Phúc | 01/01/1990 | CĐD | 1744 | 04/06/2015 | P.Trường Thi,TPTH |
2048 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1745 | 04/06/2015 | Đông Phú, Đông Sơn |
2049 | Nguyễn thịNga | 01/01/1990 | TCD | 1746 | 04/06/2015 | Luận Thành, Th Xuân |
2050 | Đỗ ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1747 | 04/06/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2051 | Vũ HùngMai | 01/01/1990 | TCD | 1749 | 09/06/2015 | P.Ba Đình, TPTH |
2052 | Vũ HươngLan | 01/01/1990 | TCD | 1750 | 09/06/2015 | P.Tân Sơn,TPTH |
2053 | Ninh ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1754 | 09/06/2015 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2054 | Đỗ XuânTrường | 01/01/1990 | TCD | 1755 | 09/06/2015 | Quảng Phú, Q.Xương |
2055 | Phan ThịLê | 01/01/1990 | TCD | 1756 | 09/06/2015 | Xuân phong, Thọ Xuân |
2056 | Lê ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 1757 | 09/06/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2057 | Lê Thị Thùy Linh | 01/01/1990 | TCD | 1758 | 09/06/2015 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
2058 | Mai ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 1759 | 09/06/2015 | Quảng Thịnh,TPTH |
2059 | Phạm ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1760 | 09/06/2015 | Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
2060 | Lê ThịVinh | 01/01/1990 | TCD | 1761 | 09/06/2015 | P.Nam Ngạn, TPTH |
2061 | Trần ĐÌnhTấn | 01/01/1990 | TCD | 1763 | 09/06/2015 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa |
2062 | Lang Thị Bé | 01/01/1990 | TCD | 1764 | 09/06/2015 | Châu Quỳ, Nghệ An |
2063 | Hoàng Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1766 | 09/06/2015 | TT huyện Cẩm Thủy |
2064 | Lương ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1767 | 09/06/2015 | Hoằng Khánh, H.Hóa |
2065 | Trịnh ĐìnhHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1768 | 09/06/2015 | Bình Lương, Như Xuân |
2066 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1769 | 09/06/2015 | Ngọc Trạo, Bỉm Sơn |
2067 | Ng.Thị ChâuLoan | 01/01/1990 | TCD | 1771 | 16/06/2015 | Đông Lĩnh, TPTH |
2068 | Đặng ThịLen | 01/01/1990 | TCD | 1772 | 16/06/2015 | Hà Long, Hà Trung |
2069 | Cao thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1773 | 16/06/2015 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2070 | Lê thị TuyếtThanh | 01/01/1990 | TCD | 1774 | 16/06/2015 | TT Vĩnh Lộc,H.Vĩnh Lộc |
2071 | Đoàn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1776 | 16/06/2015 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
2072 | Mai VănThức | 01/01/1990 | TCD | 1777 | 16/06/2015 | Nga Trường, Nga Sơn |
2073 | Dương ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 1778 | 16/06/2015 | Nga Thanh, Nga Sơn |
2074 | Phạm thịThùy | 01/01/1990 | TCD | 1779 | 16/06/2015 | Nga Phú, Nga Sơn |
2075 | Mai ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 1780 | 16/06/2015 | Nga Mỹ, Nga Sơn |
2076 | Mai thịThanh | 01/01/1990 | TCD | 1781 | 16/06/2015 | Nga Văn, Nga Sơn |
2077 | Trịnh Thanh Thái | 01/01/1990 | TCD | 1782 | 16/06/2015 | Nga Thủy, Nga Sơn |
2078 | Hoàng Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 1783 | 16/06/2015 | P.Đông Hải, TPTH |
2079 | Cao thị Thành | 01/01/1990 | TCD | 1786 | 16/06/2015 | Mai lâm, Tĩnh Gia |
2080 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1788 | 16/06/2015 | Q. Châu,Q. Xương |