Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2001 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | DSTH | 1690 | 22/05/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
2002 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1990 | DSTH | 1691 | 22/05/2015 | Yên Thọ, Như Thanh |
2003 | Trần ThịHoa | 01/01/1990 | DSTH | 1692 | 22/05/2015 | Trường Giang, N.Cống |
2004 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | DSTH | 1693 | 22/05/2015 | Hoằng Hải, Hoằng Hóa |
2005 | Nguyễn ThịSáng | 01/01/1990 | DSTH | 1694 | 22/05/2015 | Nga Hải, Nga Sơn |
2006 | Lê ThịSen | 01/01/1990 | DSTH | 1695 | 22/05/2015 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
2007 | Nguyễn ĐứcThuận | 01/01/1972 | DSTH | 1696 | 22/05/2015 | Nga Thiệu, Nga Sơn |
2008 | Mai THịLĩnh | 01/01/1990 | DSTH | 1697 | 22/05/2015 | Nga An, Nga Sơn |
2009 | Mai Văn Tiến | 01/01/1990 | DSTH | 1698 | 22/05/2015 | Nga Trung, Nga Sơn |
2010 | Vũ ThịHải | 01/01/1990 | DSTH | 1699 | 22/05/2015 | Hà Ninh, Hà Trung |
2011 | Trịnh ThịLinh | 01/01/1990 | DSTH | 1703 | 22/05/2015 | P.Đông Thọ,TPTH |
2012 | Bùi Thị Tuyết Lan | 01/01/1990 | DSTH | 1704 | 22/05/2015 | P.Đông Thọ,TPTH |
2013 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | DSTH | 1705 | 22/05/2015 | P.Đông Vệ, TPTH |
2014 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | DSTH | 1706 | 22/05/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
2015 | Đào ThịTâm | 01/01/1990 | DSTH | 1707 | 22/05/2015 | P.Đông Vệ, TPTH |
2016 | Lưu VũTuấn | 01/01/1990 | DSTH | 1708 | 22/05/2015 | P.Đông Sơn, TPTH |
2017 | Vũ ThịHuệ | 01/01/1990 | DSTH | 1709 | 22/05/2015 | Hoằng Thịnh, H.Hóa |
2018 | Lại ThịQuyên | 01/01/1990 | DSTH | 1711 | 29/05/2015 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2019 | TrươngTh KimChi | 01/01/1990 | DSTH | 1712 | 29/05/2015 | Hoằng Phong, H.Hóa |
2020 | Trương ThịSơn | 01/01/1990 | DSTH | 1714 | 29/05/2015 | Ngọc Sơn, Ngọc Lặc |
2021 | Lê ThịQuế | 01/01/1990 | DSTH | 1715 | 29/05/2015 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
2022 | Lê ThịTuyết | 01/01/1989 | DSTH | 1716 | 29/05/2015 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2023 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | DSTH | 1717 | 29/05/2015 | Quang Trung, Ng.Lặc |
2024 | Trịnh thịBích | 01/01/1990 | DSTH | 1718 | 29/05/2015 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
2025 | Phạm BáchTâm | 01/01/1990 | DSTH | 1719 | 29/05/2015 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
2026 | Hoàng Thị Hồng | 01/01/1990 | DSTH | 1720 | 29/05/2015 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
2027 | Trần ThịHồng | 01/01/1990 | DSTH | 1721 | 29/05/2015 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
2028 | Hoàng thị Cẩm Vân | 01/01/1990 | DSTH | 1722 | 29/05/2015 | Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc |
2029 | Trịnh Văn Kim | 01/01/1990 | DSTH | 1723 | 29/05/2015 | Vĩnh Minh, VĨnh Lộc |
2030 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | DSTH | 1724 | 29/05/2015 | VĨnh Thành, VĨnh Lộc |
2031 | Lê Thị Hoa | 25/10/1992 | DSTH | 1725 | 29/05/2015 | xã VĨnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2032 | Tạ Thị Thuyết | 01/01/1990 | DSTH | 1726 | 29/05/2015 | TT huyện Vĩnh Lộc |
2033 | Trịnh ThanhBình | 01/01/1990 | DSTH | 1730 | 29/05/2015 | TT RừngThông,Đ.Sơn |
2034 | Nguyễn QuốcTrọng | 01/01/1990 | DSTH | 1728 | 29/05/2015 | Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
2035 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | DSTH | 1729 | 29/05/2015 | Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
2036 | Lê Thị Loan | 01/01/1990 | Sơ cấp | 1732 | 29/05/2015 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2037 | Lê ThịĐàm | 01/01/1990 | Sơ cấp | 1731 | 29/05/2015 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
2038 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 1734 | 04/06/2015 | P.Quảng Thành, TPTH |
2039 | Lê Thị MinhPhượng | 01/01/1990 | TCD | 1736 | 04/06/2015 | Quảng Thạch, Q.Xương |
2040 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1737 | 04/06/2015 | Quảng Nham,Q.Xương |