Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1961 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1628 | 02/04/2015 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
1962 | Phạm Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1629 | 02/04/2015 | Hoaằng Kim, H.Hóa |
1963 | Lê DũngĐức | 01/01/1990 | TCD | 1630 | 02/04/2015 | Trung Thành, Nông Cống |
1964 | Đỗ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1631 | 02/04/2015 | Hoàng Giang, N.Cống |
1965 | Nguyễn ThịTiến | 01/01/1990 | TCD | 1632 | 02/04/2015 | P. Lam Sơn, TPTH |
1966 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 1633 | 02/04/2015 | Hoằng Khánh, H.Hóa |
1967 | Bùi Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1634 | 02/04/2015 | Hoằng Quang,TPTH |
1968 | Lê ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 1635 | 02/04/2015 | Quảng Phú, TPTH |
1969 | Trịnh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1636 | 02/04/2015 | Hải Hà, hà Trung |
1970 | Hà ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1637 | 02/04/2015 | Vạn Thắng, N.Cống |
1971 | Trịnh ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1638 | 06/04/2015 | Định Tăng, Yên ĐỊnh |
1972 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1639 | 06/04/2015 | Hợp Tiến, Triệu Sơn |
1973 | Ng. Thị BíchDiệp | 01/01/1990 | TCD | 1640 | 06/04/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
1974 | Ng.Thị DiệpHồng | 01/01/1990 | TCD | 1643 | 06/04/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
1975 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1650 | 13/04/2015 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
1976 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1651 | 13/04/2015 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy |
1977 | Lê Trọng Hùng | 01/01/1959 | TCD | 1652 | 13/04/2015 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
1978 | Nguyễn ThịThuận | 01/01/1990 | TCD | 1653 | 20/04/2015 | P.ĐÔng Cương,TPTH |
1979 | Vũ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1654 | 20/04/2015 | Tế Thắng, Nông Cống |
1980 | Lê Thị NgọcQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 1655 | 20/04/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
1981 | Cao Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1656 | 20/04/2015 | Hoằng Đức, H.Hóa |
1982 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1657 | 20/04/2015 | Hoằng Sơn, H. Hóa |
1983 | Tống ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1658 | 20/04/2015 | Thiệu Nguyên, Th.Hóa |
1984 | Dương thịHuệ | 01/01/1990 | CĐD | 1659 | 20/04/2015 | Thiệu Dương, Th.Hóa |
1985 | Phan ThịThêm | 01/01/1990 | TCD | 1661 | 20/04/2015 | huyện Đông Sơn,TH |
1986 | Tô Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 1664 | 23/04/2015 | Hải Nhân, Tĩnh Gia |
1987 | Đào ThịChinh | 01/01/1990 | TCD | 1665 | 23/04/2015 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
1988 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1667 | 23/04/2015 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
1989 | Trần ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1668 | 24/04/2015 | Mường Lát, Thanh Hóa |
1990 | Trịnh ThịPhú | 01/01/1990 | TCD | 1669 | 07/05/2015 | Đông Vinh, TPTH |
1991 | Phạm ThịQuý | 01/01/1990 | TCD | 1670 | 07/05/2015 | Nga Văn, Nga Sơn |
1992 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1671 | 07/05/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
1993 | Đỗ ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1673 | 07/05/2015 | Thành Văn, T.Thành |
1994 | Lương Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 1674 | 07/05/2015 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
1995 | Hà Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 1675 | 07/05/2015 | Dân Lý, Triệu Sơn |
1996 | Lê Thị Xuyến | 01/01/1990 | TCD | 1676 | 07/05/2015 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
1997 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1677 | 07/05/2015 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
1998 | Trịnh ThịTưởng | 01/01/1990 | DSTH | 1683 | 07/05/2015 | Mai Lâm, TĨnh Gia |
1999 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | DSCĐ | 1688 | 11/05/2015 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
2000 | Lê HồngTư | 01/01/1990 | DSTH | 1689 | 22/05/2015 | Minh Khôi, NÔng Cống |