Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1921 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1573 | 06/03/2015 | Hà Châu, Hà Trung |
1922 | Tống Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 1574 | 06/03/2015 | Hà Bắc, Hà Trung |
1923 | Nguyeễn ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 1575 | 06/03/2015 | Hà Bắc, Hà Trung |
1924 | Tống Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 1576 | 06/03/2015 | Hà Bắc, Hà Trung |
1925 | Nguyeễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1577 | 06/03/2015 | Hà Ninh, Hà Trung |
1926 | Ngô Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 1578 | 06/03/2015 | Hà Phú, Hà Trung |
1927 | Ngô Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 1579 | 06/03/2015 | Hà Phú, Hà Trung |
1928 | Vi ThịChâu | 01/01/1990 | TCD | 1580 | 06/03/2015 | Hà Phú, Hà Trung |
1929 | Nguyeễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 1581 | 06/03/2015 | Hà Long, Hà Trung |
1930 | Nguyeễn ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1582 | 06/03/2015 | Hà Long, Hà Trung |
1931 | Lê Thị MinhThùy | 01/01/1990 | TCD | 1583 | 06/03/2015 | Hà NGọc, Hà Trung |
1932 | NguyễnLiên | 01/01/1990 | TCD | 1585 | 06/03/2015 | Hà Ninh, Hà Trung |
1933 | Hoàng Th BíchHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1590 | 12/03/2015 | P.Đông Thọ, TPTH |
1934 | Lê Thị HàDung | 01/01/1990 | TCD | 1591 | 12/03/2015 | P.ĐÔng Vệ, TPTH |
1935 | Hoàng Thị Đức | 01/01/1990 | TCD | 1592 | 12/03/2015 | P.Nam Ngạn,TPTH |
1936 | Lê Thúy Thế | 01/01/1990 | TCD | 1593 | 12/03/2015 | P.Nam Ngạn,TPTH |
1937 | Lê Thị Hải Dung | 01/01/1990 | TCD | 1595 | 12/03/2015 | Ngọc Trạo, TPTH |
1938 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1597 | 12/03/2015 | P.Phú Sơn, TPTH |
1939 | Nguyễn Thị Thắm | 01/01/1990 | TCD | 1598 | 12/03/2015 | Anh Sơn, Tĩnh Gia |
1940 | Lê Thị PhươngHoa | 01/01/1990 | TCD | 1599 | 12/03/2015 | P. Đông Vệ, TPTH |
1941 | Nguyễn ThịMận | 01/01/1990 | TCD | 1600 | 12/03/2015 | P.Điện biên, TPTH |
1942 | Vũ ThịNhu | 01/01/1990 | TCD | 1601 | 12/03/2015 | P.Q.Thắng, TPTH |
1943 | Vũ ÁnhNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 1603 | 12/03/2015 | Quảng Xương, TH |
1944 | Ngô Thị Huế | 01/01/1990 | TCD | 1604 | 12/03/2015 | Quảng Thắng, TPTH |
1945 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1606 | 12/03/2015 | Nông Cống, Th.Hóa |
1946 | Tạ Thị AnhĐào | 01/01/1990 | TCD | 1607 | 12/03/2015 | P.Ba ĐÌnh, TPTH |
1947 | Ng. Thị TuýetNhung | 01/01/1990 | TCD | 1609 | 12/03/2015 | P.Trường Thi, TPTH |
1948 | Phạm Thị Kim Oanh | 01/01/1990 | TCD | 1610 | 12/03/2015 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1949 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1612 | 20/03/2015 | P.Lam Sơn, TPTH |
1950 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 1614 | 20/03/2015 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa |
1951 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1615 | 20/03/2015 | Tân Phú, Lang Chánh |
1952 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1617 | 20/03/2015 | Trường Sơn, N.Cống |
1953 | Trần Minh Sơn | 01/01/1983 | ĐH dược | 1618 | 20/03/2015 | Rừng Thông, Đ. Sơn |
1954 | Lê ThịChi | 01/01/1990 | TCD | 1619 | 20/03/2015 | Quảng Bình, Q.Xương |
1955 | Vũ ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 1620 | 20/03/2015 | Vạn Thắng, N.Cống |
1956 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1621 | 20/03/2015 | Quảng Hòa, Q.Xương |
1957 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1622 | 20/03/2015 | Q.Trường, Q.Xương |
1958 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1623 | 20/03/2015 | Hoằng Lộc, H.Hóa |
1959 | Nguyễn ThịNinh | 01/01/1990 | TCD | 1625 | 20/03/2015 | Minh Thọ, Nông Cống |
1960 | Phạm VănNam | 01/01/1990 | TCD | 1627 | 02/04/2015 | Thành Tân, Th. Thành |