Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1881 | Trịnh Thị Hằng | 01/01/1990 | T C Dược | 1524 | 19/01/2015 | Định Tường, Yên Định |
1882 | Nguyễn thịHiền | 01/01/1990 | TCD | 1525 | 19/01/2015 | Định Tường, Yên Định |
1883 | Ngô Thị Thơm | 01/01/1990 | T C Dược | 1526 | 19/01/2015 | Định Hòa, Yên Định |
1884 | Nguyễn ThịNụ | 01/01/1990 | TCD | 1527 | 19/01/2015 | Định Hòa, Yên Định |
1885 | Võ Thanh Vinh | 01/01/1990 | T C Dược | 1528 | 19/01/2015 | Ngọc Trạo, TPTH |
1886 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | CĐDược | 1531 | 09/02/2015 | Định Bình, yên ĐỊnh |
1887 | Đỗ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1533 | 09/02/2015 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
1888 | Hà ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 1534 | 09/02/2015 | TT Triệu Sơn |
1889 | Trần Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 1535 | 09/02/2015 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1890 | Lê Thị Quý | 01/01/1990 | TCD | 1536 | 09/02/2015 | Xuân Hòa, Như Xuân |
1891 | Vũ ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1537 | 09/02/2015 | Quảng Trung, Q.Xương |
1892 | Hoàng ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1538 | 09/02/2015 | Quảng Cát, TPTH |
1893 | Lê Thị Nhân | 01/01/1990 | TCD | 1539 | 09/02/2015 | Quảng Lĩnh, Q.Xương |
1894 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 1540 | 09/02/2015 | Quảng Tân, Q.Xương |
1895 | Phạm Thị Diệp | 02/02/1987 | Đại học dược | 1541 | 09/02/2015 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1896 | Ngô Văn Bình | 01/01/1990 | TCD | 1542 | 09/02/2015 | |
1897 | Đinh ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 1543 | 09/02/2015 | Quảng Hòa, Q.Xương |
1898 | Nguyễn ThịThường | 01/01/1990 | TCD | 1544 | 09/02/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
1899 | Trần Hồng Sơn | 01/01/1990 | TCD | 1546 | 09/02/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
1900 | Vũ ThịLâm | 01/01/1990 | TCD | 1547 | 09/02/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
1901 | Nguyenx ThịMinh | 01/01/1990 | TCD | 1548 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1902 | Lường ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1549 | 09/02/2015 | Ngọc Trạo, TP thanh Hóa |
1903 | Trịnh ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1550 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1904 | Lường Văn Trường | 01/01/1990 | TCD | 1552 | 09/02/2015 | P.Ngọc Trạo, TP.Thóa |
1905 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 1553 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1906 | Hồ ThịMai | 01/01/1990 | CĐDược | 1554 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1907 | Nguyeễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1555 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1908 | thiều Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 1556 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1909 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | TCD | 1557 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1910 | Vũ MạnhCường | 01/01/1990 | SC dược | 1558 | 09/02/2015 | Quan Hóa, Thanh Hóa |
1911 | Nguyễn Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 1562 | 09/02/2015 | Thiệu Khánh, TPTH |
1912 | Ngô Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 1564 | 06/03/2015 | Quảng Trạch,Q. Xương |
1913 | Lê Doãn Hải | 01/01/1990 | TCD | 1565 | 06/03/2015 | Thượng Ninh, Như Xuân |
1914 | Nguyễn Thị Trà Giang | 19/5/1974 | Đại học dược | 1566 | 06/03/2015 | P.Ba Đình, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
1915 | Mai ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1567 | 06/03/2015 | Hà Tiến, Hà Trung |
1916 | Hán Thị HoaLài | 01/01/1990 | TCD | 1568 | 06/03/2015 | Hà Lâm, Hà Trung |
1917 | Trịnh Việt Phùng | 01/01/1990 | TCD | 1569 | 06/03/2015 | Hà Dương, Hà Trung |
1918 | Dương ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1570 | 06/03/2015 | Hà Vinh, Hà Trung |
1919 | Nguyễn ThànhLong | 01/01/1990 | CĐ Dược | 1571 | 06/03/2015 | TT huyện hà Trung |
1920 | Lê Thị ThuPhương | 01/01/1990 | C ĐDược | 1572 | 06/03/2015 | Hà Lai, Hà Trung |