Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1841 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 1472 | 30/12/2014 | Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
1842 | Cao Thị Luyến | 01/01/1990 | TCD | 1473 | 30/12/2014 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa |
1843 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1474 | 30/12/2014 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
1844 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1475 | 30/12/2014 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
1845 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 1479 | 30/12/2014 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
1846 | Lê ThịNghị | 01/01/1990 | TCD | 1480 | 30/12/2014 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
1847 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1481 | 30/12/2014 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
1848 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 1482 | 30/12/2014 | Thọ Lâm, Thọ Xuân |
1849 | Trần Thị Phương | 03/01/1985 | TCD | 1483 | 30/12/2014 | Xuân Thắng, Thọ Xuân |
1850 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1484 | 30/12/2014 | TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
1851 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 1485 | 30/12/2014 | Xuan Sơn, Thọ Xuân |
1852 | Đỗ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1486 | 30/12/2014 | Hoàng Long, TPTH |
1853 | Nhữ ThịTại | 01/01/1990 | TCD | 1487 | 30/12/2014 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
1854 | Lương Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 1488 | 30/12/2014 | Hoằng Phượng, HH |
1855 | Nguyễn Văn Thắng | 01/01/1990 | TCD | 1489 | 30/12/2014 | Hoằng Phượng, HH |
1856 | Đỗ Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 1491 | 30/12/2014 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
1857 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 1492 | 30/12/2014 | Vạn Thiện, Nông Cống |
1858 | Đỗ ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1493 | 30/12/2014 | TT Nông Cống, H.Cống |
1859 | Lê thị Chung | 01/01/1990 | TCD | 1494 | 30/12/2014 | Yên Mỹ, Nông Cống |
1860 | Trương Thị Trâm | 01/01/1990 | TCD | 1495 | 30/12/2014 | Công Liêm,Nông Cống |
1861 | Nguyễn Văn Quế | 01/01/1990 | TCD | 1496 | 30/12/2014 | Trường Trung, N.Cống |
1862 | Phạm thị Xuyến | 11/5/1960 | TCD | 1497 | 30/12/2014 | Xuân Du, Như Thanh |
1863 | Nguyễn Ngọc Hùng | 01/01/1990 | TCD | 1501 | 12/01/2015 | Đông Vệ, TPTH |
1864 | Trịnh ThịCộng | 01/01/1990 | TCD | 1504 | 12/01/2015 | Đông Vệ, TPTH |
1865 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 1505 | 12/01/2015 | Vạn Hà, Thiệu Hóa |
1866 | Phạm thịBiên | 01/01/1990 | TCD | 1506 | 12/01/2015 | TT huyện Triệu Sơn |
1867 | Lê ThịHoan | 01/01/1990 | TCD | 1507 | 12/01/2015 | TT huyện Triệu Sơn |
1868 | Mai thịThương | 01/01/1990 | TCD | 1508 | 12/01/2015 | Minh Sơn, Triệu Sơn |
1869 | Hà Văn Tinh | 01/01/1990 | TCD | 1509 | 12/01/2015 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1870 | Nguyễn ThịHịa | 01/01/1990 | TCD | 1510 | 12/01/2015 | Hải Nhân, Tĩnh Gia |
1871 | Trịnh ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 1513 | 12/01/2015 | Phú Yên, Thọ Xuân |
1872 | Nguyễn VănSơn | 01/01/1990 | TCD | 1514 | 12/01/2015 | Xuân Phú, Thọ Xuân |
1873 | Trần ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1515 | 12/01/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
1874 | Trịnh ThịTịnh | 01/01/1990 | TCD | 1516 | 12/01/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
1875 | Ngô Duy Nguyện | 01/01/1990 | TCD | 1517 | 12/01/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
1876 | Hà ThịLong | 01/01/1990 | TCD | 1518 | 12/01/2015 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
1877 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1519 | 12/01/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân |
1878 | Trần Thị ThúyHằng | 01/01/1990 | C Đ Dược | 1520 | 12/01/2015 | TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
1879 | Lê HùngXuân | 01/01/1990 | TCD | 1521 | 12/01/2015 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
1880 | Lê Đình Kiên | 01/01/1990 | TCD | 1523 | 12/01/2015 | Yên Hùng, Yên Định |