Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1801 | Đỗ ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1428 | 08/12/2014 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
1802 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 1429 | 08/12/2014 | Cẩm Vân, Cẩm thủy |
1803 | Lê thị Hồng Linh | 01/01/1990 | TCD | 1430 | 08/12/2014 | Cẩm Vân, Cẩm thủy |
1804 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | TCD | 1431 | 08/12/2014 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
1805 | Lê ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 1433 | 08/12/2014 | Đông Hương, .Thanh Hóa |
1806 | Nguyễn Quang Hưng | 01/01/1990 | TCD | 1434 | 08/12/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1807 | Phạm Văn Vương | 01/01/1990 | TCD | 1435 | 10/12/2014 | Ngọc lặc, Thanh Hóa |
1808 | Đào ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1436 | 15/12/2014 | Ngọc Trạo, Bỉm Sơn |
1809 | Hoàng Văn Chân | 01/01/1990 | TCD | 1437 | 15/12/2014 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1810 | Nguyênc ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1438 | 15/12/2014 | Yên Khương, L.Chánh |
1811 | Trình ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1439 | 15/12/2014 | TT huyện Lang Chánh |
1812 | Nguyễn ThịSinh | 01/01/1990 | TCD | 1440 | 15/12/2014 | Thành Kim, Th.Thành |
1813 | Ngô Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 1441 | 15/12/2014 | Ngọc Trạo, Th. Thành |
1814 | Lê ThịDương | 01/01/1990 | TCD | 1442 | 15/12/2014 | Thành Tâm, Th. Thành |
1815 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1443 | 15/12/2014 | Kim Tân, Thạch Thành |
1816 | Vũ ĐÌnh Hải | 01/01/1990 | TCD | 1444 | 15/12/2014 | Thành Vân, Th. Thành |
1817 | NgThị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1445 | 15/12/2014 | Kim Tân, Thạch Thành |
1818 | Quách Thị Dâng | 01/9/1986 | Cao đẳng dược | 199 | 15/12/2014 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
1819 | Bùi ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1447 | 15/12/2014 | Thạch Sơn, Th.Thành |
1820 | Nguyễn Thị Năm | 01/01/1969 | TCD | 1448 | 15/12/2014 | Thành Vân, Th. Thành |
1821 | Bùi ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1449 | 15/12/2014 | Thành Tiến, Th.Thành |
1822 | Lê thịLuật | 01/01/1990 | TCD | 1450 | 15/12/2014 | Thành Yên, Th.Thành |
1823 | Lê thịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1451 | 15/12/2014 | Thành Vinh,Th. Thành |
1824 | Quách ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1452 | 15/12/2014 | Thành Công, Th.Thành |
1825 | Phạm thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 1453 | 15/12/2014 | TT Vân Du, Th.Thành |
1826 | Lê Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 1454 | 15/12/2014 | Thành Thọ, Th. Thành |
1827 | Vũ Thị Mão | 01/01/1990 | TCD | 1455 | 15/12/2014 | Thành Công, Th.Thành |
1828 | Vũ Đức Anh | 01/01/1990 | TCD | 1456 | 15/12/2014 | Thạch Bình, Th.Thành |
1829 | Vi ThanhLâm | 01/01/1990 | TCD | 1457 | 15/12/2014 | Thanh Tân, Như Thanh |
1830 | Phạm ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 1459 | 15/12/2014 | Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
1831 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 1460 | 15/12/2014 | Ngọc Trạo, Th. Thành |
1832 | Lê ThanhBình | 01/01/1990 | TCD | 1461 | 15/12/2014 | Thạch Sơn, Th.Thành |
1833 | Hồ Sỹ Quang | 01/01/1990 | TCD | 1462 | 15/12/2014 | Xuân Lam, Thọ Xuân |
1834 | Lê Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 1464 | 30/12/2014 | Nguyên BÌnh, Tĩnh Gia |
1835 | Phan Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 1465 | 30/12/2014 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
1836 | Vũ DuyHòa | 01/01/1990 | TCD | 1466 | 30/12/2014 | TT Cẩm Thủy,H.Cthủy |
1837 | Ng Thị HươngLinh | 01/01/1990 | TCD | 1467 | 30/12/2014 | P.Phú Sơn, TPTH |
1838 | Cao ThuHằng | 01/01/1990 | TCD | 1468 | 30/12/2014 | Trung Sơn, Sầm Sơn |
1839 | Dương Thị Mùi | 01/01/1990 | TCD | 1470 | 30/12/2014 | P.Đông Sơn, TPTH |
1840 | Đinh ThếThiềm | 01/01/1990 | TCD | 1471 | 30/12/2014 | Th. Công,Thạch Thành |