Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1761 | Hắc ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1381 | 20/11/2014 | Lâm Xa, Bá Thước |
1762 | Trần Thịnga | 01/01/1990 | TCD | 1382 | 20/11/2014 | Thiết Ống, Bá Thước |
1763 | Trương Thị Đào | 01/01/1990 | CĐ Dược | 1383 | 20/11/2014 | Lương Ngoại, Bá Thước |
1764 | Đỗ ChíThắng | 01/01/1990 | TCD | 1384 | 20/11/2014 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
1765 | Lê ThịMạnh | 01/01/1990 | TCD | 1385 | 20/11/2014 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
1766 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1386 | 20/11/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1767 | Phạm văn Ánh | 01/01/1990 | TCD | 1387 | 24/11/2014 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
1768 | Lê ThiHậu | 01/01/1990 | TCD | 1388 | 24/11/2014 | Quảng Châu, Q. Xương |
1769 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1389 | 24/11/2014 | Quảng Bình, Q.Xương |
1770 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 1394 | 02/12/2014 | huyện Thiệu Hóa, TH |
1771 | Nguyễn ThịTrì | 01/01/1990 | TCD | 1395 | 02/12/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1772 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1396 | 02/12/2014 | Quảng Thắng, TPTH |
1773 | Nguyễn ChíThanh | 01/01/1990 | TCD | 1397 | 02/12/2014 | Minh Thọ, Nông Cống |
1774 | Vũ Thị HồngPhượng | 01/01/1990 | TCD | 1398 | 02/12/2014 | P.Điện Biên,TPTH |
1775 | Lê Khắc Anh | 01/01/1990 | TCD | 1399 | 02/12/2014 | Tân Thọ, Nông Cống |
1776 | Nguyễn Thị Định | 01/01/1990 | TCD | 1400 | 02/12/2014 | Mậu Lâm, Như Thanh |
1777 | Nguyễn ThịChiến | 01/01/1965 | TCD | 1401 | 02/12/2014 | Phú Nhuân. Như Thanh |
1778 | Đỗ XuânLong | 01/01/1990 | TCD | 1402 | 02/12/2014 | TT Triệu Sơn, Thanh Hóa |
1779 | Nguyễn ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1403 | 02/12/2014 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
1780 | Lê ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1404 | 02/12/2014 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
1781 | Vũ QuangLý | 01/01/1990 | TCD | 1405 | 02/12/2014 | huyện Triệu Sơn, TH |
1782 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1406 | 02/12/2014 | P.Tào Xuyên, TPTH |
1783 | Đỗ Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1407 | 02/12/2014 | Hoằng Quang, TPTH |
1784 | Nguyễn HữuThạo | 01/01/1990 | TCD | 1408 | 02/12/2014 | Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
1785 | Nguyễn ThịNinh | 01/01/1990 | TCD | 1409 | 02/12/2014 | Hoằng Long, TPTH |
1786 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1410 | 02/12/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1787 | Trịnh ThịThêm | 01/01/1990 | TCD | 1411 | 02/12/2014 | Yên Giang, Yên Định |
1788 | Trương Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 1412 | 02/12/2014 | Hoằng Phụ, Hoằng Hoa |
1789 | Lương ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1413 | 02/12/2014 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
1790 | Phạm ThịNgần | 01/01/1990 | CĐD | 1417 | 08/12/2014 | TT Bến Sung, Như Thanh |
1791 | Nguyễn VănNam | 01/01/1989 | TCD | 1418 | 08/12/2014 | Xuân Khang, Như Thanh |
1792 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1419 | 08/12/2014 | Yên Thọ, Như Thanh |
1793 | Định Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 1420 | 08/12/2014 | Thanh tân, Như Thanh |
1794 | Nguyễn Văn Nam | 01/01/1990 | TCD | 1421 | 08/12/2014 | TT Bến Sung, Như Thanh |
1795 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1422 | 08/12/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
1796 | Dương Thị TràMy | 01/01/1990 | TCD | 1423 | 08/12/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
1797 | Trần Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 1424 | 08/12/2014 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy |
1798 | NguyễnThi Thu | 01/01/1990 | TCD | 1425 | 08/12/2014 | Cảm Quý, Cẩm Thủy |
1799 | Tạ ThịThư | 01/01/1990 | TCD | 1426 | 08/12/2014 | Cẩm Phong, cẩm Thủy |
1800 | Phan ThịTươi | 01/01/1990 | TCD | 1427 | 08/12/2014 | Cẩm Phong, cẩm Thủy |