TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6921 | Lê Thị Dung | 10/5/1995 | Trung học dược | 7141/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Định Hải, thị xã Nghi Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6922 | Lê Thị Tiến | 07/8/1993 | Trung học dược | 7142/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6923 | Lê Thị Thơm | 08/8/1996 | Trung học dược | 7143/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Tân Khang , huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6924 | Lê Thị Quỳnh | 20/9/1993 | Cao đẳng dược | 7144/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6925 | Lê Thế Thiện | 14/5/1983 | Trung học dược | 7145/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6926 | Lê Thị Luyện | 26/12/1991 | Trung học dược | 7146/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6927 | Lê Thị Oanh | 20/12/1983 | Trung học dược | 7147/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6928 | Lê Duy Năm | 19/6/1989 | Trung học dược | 7148/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6929 | Nguyễn Trọng Hải | 29/9/1984 | Trung học dược | 7157/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Thanh Sơn, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6930 | Đỗ Xuân Đoàn | 27/7/1954 | Cao đẳng dược | 7150/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6931 | Đinh Thị Lý | 10/10/1995 | Cao đẳng dược | 7151/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6932 | Dương Thị Tình | 14/6/1982 | Cao đẳng dược | 7152/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6933 | Lê Thị Thảo | 01/6/1997 | Đại học dược | 7158/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6934 | Đàm Thị Bích Phượng | 12/01/1976 | Đại học dược | 7156/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6935 | Lê Văn Khanh | 01/3/1987 | Đại học dược | 7155/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6936 | Trịnh Thị Hiền | 07/11/1999 | Cao đẳng dược | 7154/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6937 | Phạm Đình Tuấn | 04/01/1988 | Trung học dược | 7159/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6938 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 07/4/1998 | Cao đẳng dược | 7160/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6939 | Hà Thị Trang | 12/8/1983 | Cao đẳng dược | 7161/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6940 | Hoàng Thị Nhung | 16/8/1988 | Trung học dược | 7162/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6941 | Nguyễn Thị Duyên | 02/9/1984 | Cao đẳng dược | 7163/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6942 | Hà Thị Nhung | 01/8/1991 | Trung học dược | 7164/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã Yên Khương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
6943 | Lê Thị Linh | 12/02/1990 | Đại học dược | 469/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6944 | Lê Đình Bảo | 13/02/1996 | Cao đẳng dược | 5063/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6945 | Bùi Thị Kim Thoa | 06/3/1989 | Đại học dược | 577/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2013 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6946 | Đỗ Huyền Trâm | 19/12/1987 | Trung học dược | 7165/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6947 | Lê Thị Thoa | 09/5/1998 | Cao đẳng dược | 7166/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6948 | Vũ Thị Vân Anh | 24/3/1999 | Cao đẳng dược | 7167/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc , tỉnh Thanh Hóa |
6949 | Nguyễn Thị Minh Hồng | 21/12/1998 | Cao đẳng dược | 7168/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6950 | Vũ Thị Hiền | 25/02/1985 | Trung học dược | 7169/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6951 | Hoàng Công Hiền | 22/9/1995 | Cao đẳng dược | 7170/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6952 | Nguyễn Thị Lan | 15/5/1996 | Cao đẳng dược | 7171/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thạch Bình , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6953 | Bùi Thị Hằng | 20/6/1995 | Cao đẳng dược | 7172/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6954 | Vũ Thị Nguyệt | 18/4/1985 | Cao đẳng dược | 7173/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6955 | Nguyễn Thị Hiền | 17/5/1992 | Trung học dược | 7174/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6956 | Lê Văn Cường | 03/12/1999 | Cao đẳng dược | 7175/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6957 | Trần Thị Hường | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 7176/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6958 | Nguyễn Thị Oanh | 17/3/1993 | Cao đẳng dược | 7177/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6959 | Nguyễn Thị Bích | 06/5/1992 | Trung học dược | 7178/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6960 | Trương Thị Trinh | 25/12/1996 | Cao đẳng dược | 7179/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |