TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7121 | Nguyễn Thị Kim | 15/9/1956 | Cao đẳng dược | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7122 | Bùi Thị Thùy | 24/02/1992 | Cao đẳng dược | 7318/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7123 | Phạm Thị Hồng Nhung | 19/11/1989 | Cao đẳng dược | 7319/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7124 | Nguyễn Thị Xuân | 07/10/1993 | Cao đẳng dược | 7320/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7125 | Vũ Việt Dũng | 22/02/1989 | Đại học dược | 7320/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7126 | Lê Thị Hoa | 15/3/1976 | Trung học dược | 7322/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7127 | Lê Thành Đạt | 24/11/1999 | Cao đẳng dược | 7323/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7128 | Nguyễn Thị Hiền | 19/01/1983 | Đại học dược | 2612/CCHN-D-SYT-TH | 09/5/2016 | Phường Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7129 | Trịnh Thị Sâm | 13/8/1982 | Cao đẳng dược | 2641/CCHN-D-SYT-TH | 12/5/2016 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7130 | Nguyễn Thị Thu | 27/7/1988 | Cao đẳng dược | 3397/CCHN-D-SYT-TH | 07/4/2017 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7131 | Nguyễn Thị Phương | 24/02/1996 | Cao đẳng dược | 4769/CCHN-D-SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7132 | Lê Thị Hải | 26/4/1984 | Cao đẳng dược | 7324/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7133 | Lê Thị Thương | 20/01/1998 | Cao đẳng dược | 7325/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7134 | Quách Thị Hà Nhung | 20/12/1994 | Cao đẳng dược | 7326/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | TT Bến sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7135 | Lê Thị Chiên | 01/02/1990 | Trung học dược | 7327/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7136 | Nguyễn Thị Hoan | 12/5/1999 | Cao đẳng dược | 7328/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7137 | Nguyễn Thị Hồng | 23/11/1998 | Cao đẳng dược | 7329/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7138 | Lộc Thị Đạm | 18/5/1992 | Trung học dược | 7330/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7139 | Đỗ Huy Hòa | 06/5/1979 | Cao đẳng dược | 5696/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7140 | Trương Thiết Hùng | 10/7/1979 | Cao đẳng dược | 5780/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7141 | Lê Thị Thủy | 18/5/1983 | Cao đẳng dược | 4164/CCHN-D-SYT-TH | 07/02/2018 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7142 | Đỗ Hữu Hùng | 10/5/1986 | Cao đẳng dược | 1817/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2015 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7143 | Nguyễn Thị Nhung | 01/6/1982 | Cao đẳng dược | 1807/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2015 | xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7144 | Lê Văn Sơn | 17/02/1988 | Cao đẳng dược | 1130/CCHN-D-SYT-TH | 18/6/2014 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7145 | Nguyễn Thị Anh | 06/5/1987 | Cao đẳng dược | 2004/CCHN-D-SYT-TH | 18/8/2015 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7146 | Lê Thị Ba | 09/5/1989 | Cao đẳng dược | 4069/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2017 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7147 | Trương Thị Nga | 30/7/1983 | Trung học dược | 7331/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7148 | Hoàng Thị Nhiên | 10/6/1995 | Cao đẳng dược | 7332/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7149 | Bùi Thị Hằng | 14/01/1990 | Cao đẳng dược | 7333/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | Phường Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7150 | Nguyễn Khánh Linh | 07/12/1994 | Cao đẳng dược | 7334/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7151 | Trịnh Thị Hiền | 24/7/1973 | Cao đẳng dược | 7335/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7152 | Đinh Văn Hoàng | 13/9/2000 | Cao đẳng dược | 7336/CCHN-D-SYT-TH | 05/4/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7153 | Lê Thị Giang | 14/11/1994 | Cao đẳng dược | 7337/CCHN-D-SYT-TH | 05/4/2023 | xã Dân Quyền, huyện triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7154 | Nguyễn Thị Nhâm | 06/02/1992 | Trung học dược | 7338/CCHN-D-SYT-TH | 05/4/2023 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7155 | Nguyễn Thị Oanh | 19/5/1979 | Cao đẳng dược | 7339/CCHN-D-SYT-TH | 05/4/2023 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7156 | Nguyễn Thị Quyên | 08/3/1997 | Cao đẳng dược | 7341/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7157 | Hồ Thị Hoa | 14/12/1994 | Trung học dược | 7342/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7158 | Đinh Trang Nhung | 06/12/1991 | Cao đẳng dược | 7343/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7159 | Nguyễn Tùng Linh | 18/02/1994 | Cao đẳng dược | 7344/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7160 | Nguyễn Thị Hằng | 16/02/1996 | Cao đẳng dược | 7345/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |