TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7121 | Phạm Thị Hạnh | 08/8/1998 | Cao đẳng dược | 7104 | 22/11/2022 | xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7122 | Lê Thị Na | 21/01/1988 | Cao đẳng dược | 7105 | 22/11/2022 | xã Phùng Giáo, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7123 | ĐoànThị Vân | 27/12/1998 | Cao đẳng dược | 7106 | 22/11/2022 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7124 | Nguyễn Thanh Vân | 09/5/1997 | Đại học dược | 7107 | 22/11/2022 | xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7125 | Trịnh Thị Nhâm | 01/4/1992 | Trung học dược | 7108 | 22/11/2022 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7126 | Lê Thị Thúy | 28/5/1992 | Trung học dược | 7109 | 22/11/2022 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7127 | Tô Thị Hoa | 23/12/1996 | Đại học dược | 7110 | 22/11/2022 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7128 | Hà Thị Tuyết | 20/11/1982 | Đại học dược | 7111 | 23/11/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7129 | Đào Thùy Dung | 06/12/1999 | Cao đẳng dược | 7113 | 23/11/2022 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7130 | Yên Thị Thanh Thương | 26/3/1994 | Cao đẳng dược | 7112 | 23/11/2022 | phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7131 | Phạm Thị Hoài | 16/3/1995 | Đại học dược | 5586 | 15/6/2020 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7132 | Lê Thị Mỹ Chinh | 09/02/1996 | Cao đẳng dược | 7115 | 28/11/2022 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7133 | Lê Thị Lan | 15/3/1994 | Cao đẳng dược | 7116 | 28/11/2022 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7134 | Trịnh Thị Thu | 23/5/1995 | Cao đẳng dược | 7117 | 28/11/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7135 | Đặng Thị Xuân | 26/3/1991 | Trung học dược | 7118 | 28/11/2022 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7136 | Hoàng Thị Minh | 13/11/1992 | Trung học dược | 7119 | 28/11/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7137 | Lê Thị Duyên | 16/01/1995 | Đại học dược | 7120 | 28/11/2022 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7138 | Hàn Thị Quỳnh | 31/8/1999 | Cao đẳng dược | 7121 | 28/11/2022 | xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7139 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 26/01/1984 | Đại học dược | 976 | | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7140 | Phan Thị Hồng | 10/10/1988 | Đại học dược | 1932 | | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7141 | Nguyễn Thị Hiền | 01/9/1986 | Đại học dược | 5413 | 09/3/2020 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7142 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 26/11/1993 | Đại học dược | 3471 | 17/5/2017 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7143 | Mai Thị Thu | 05/11/1985 | Cao đẳng dược | 2597 | 09/5/2016 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7144 | Trịnh Thị Như Hoa | 13/6/1983 | Cao đẳng dược | 2589 | 09/05/2016 | Phường Lam Sơn TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7145 | Đào Thị Luyện | 13/12/1967 | Trung học dược | 7123 | 05/12/2022 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7146 | Lê Thị Vinh | 15/12/1980 | Cao đẳng dược | 7124 | | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7147 | Nguyễn Thị Xuân | 21/7/1987 | Cao đẳng dược | 7125 | | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7148 | Nguyễn Thị Hằng | 12/11/1991 | Cao đẳng dược | 7126 | 05/12/2022 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7149 | Kiều Thị Loan | 18/6/1986 | Trung học dược | 7127 | 05/12/2022 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7150 | TrầnThị Thủy | 09/3/1987 | Cao đẳng dược | 7128 | 05/12/2022 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7151 | Nguyễn Thị Trang | 03/4/1990 | Trung học dược | 7129 | 05/12/2022 | xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7152 | Nguyễn Văn Ngọc | 24/6/1990 | Trung học dược | 7130 | 05/12/2022 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7153 | Văn Thị Thơ | 05/11/1992 | Cao đẳng dược | 7131 | 05/12/2022 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7154 | Hoàng Thị Hồng Thắm | 17/02/1994 | Cao đẳng dược | 7132 | 05/12/2022 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7155 | Huỳnh Nữ Kiều Loan | 03/8/1993 | Trung học dược | 7133 | 05/12/2022 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7156 | Lê Thị Chinh | 10/5/1998 | Cao đẳng dược | 7134 | 05/12/2022 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7157 | Nguyễn Thị Trang | 19/10/1991 | Cao đẳng dược | 7135 | 05/12/2022 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7158 | Trịnh Thị Trang | 23/01/1993 | Cao đẳng dược | 7136 | 05/12/2022 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7159 | Hoàng Thị Ngoan | 10/4/1996 | Đại học dược | 7137 | 05/12/2022 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7160 | Bùi Thị Huệ | 8/3/1998 | Cao đẳng dược | 7138 | 05/12/2022 | xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |