TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7041 | Cao Thị Tâm | 04/9/1997 | Cao đẳng dược | 7257/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7042 | Ngô Thị Vân Anh | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7258/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7043 | Lê Thế Nghĩa | 05/12/1986 | Cao đẳng dược | 7259/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7044 | Trịnh Thị Khánh Ly | 05/3/1995 | Đại học dược | 7260/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7045 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 06/7/1985 | Đại học dược | 7261/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7046 | Nguyễn Duy Minh | 11/8/1998 | Cao đẳng dược | 7262/CCHN-D-SYT-TH | 08/3/2023 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7047 | Đỗ Thị Giang | 23/5/1999 | Cao đẳng dược | 7263/CCHN-D-SYT-TH | 08/3/2023 | phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7048 | Trần Trung Thành | 20/6/1993 | Đại học dược | 7264/CCHN-D-SYT-TH | 07/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7049 | Trịnh Thị Vân | 27/3/1988 | Cao đẳng dược | 7265/CCHN-D-SYT-TH | 08/3/2023 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7050 | Vũ Thị Thúy Nga | 12/9/1992 | Đại học dược | 3910/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7051 | Nguyễn Thị Khuyên | 20/01/1987 | Cao đẳng dược | 7266/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7052 | Hứa Thị Thơm | 08/8/1984 | Cao đẳng dược | 7266/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7053 | Nguyễn Thị Ngân | 18/5/1996 | Đại học dược | 7268/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7054 | Lê Đức Tài | 09/9/1985 | Cao đẳng dược | 7269/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7055 | Trịnh Thị Oanh | 16/10/1985 | Cao đẳng dược | 7270/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7056 | Nguyễn Văn Cường | 26/6/1984 | Cao đẳng dược | 7271/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7057 | Lê Thị Phương | 04/9/1988 | Cao đẳng dược | 7272/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7058 | Nguyễn Thị Ánh | 20/4/1986 | Cao đẳng dược | 7273/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7059 | Nguyễn Thị Nga | 27/02/1987 | Cao đẳng dược | 7274/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7060 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/10/1999 | Cao đẳng dược | 7275/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7061 | Lê Phương Anh | 13/10/1996 | Đại học dược | 7276/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Châu, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7062 | Lê Thị Thúy | 23/12/1990 | Trung học dược | 7277/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7063 | Đoàn Thị Thủy | 09/6/1986 | Trung học dược | 7278/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7064 | Phạm Thị Thùy | 24/9/1988 | Trung học dược | 7279/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Xuân Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7065 | Đỗ Thùy Linh | 30/10/1995 | Cao đẳng dược | 7280/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7066 | Trịnh Thị Thùy Linh | 10/02/1989 | Cao đẳng dược | 7281/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7067 | Phạm Thị Như Thành | 27/6/1988 | Cao đẳng dược | 7282/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7068 | Trịnh Thị Thu | 27/7/1984 | Cao đẳng dược | 7283/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7069 | Mai Văn Phương | 17/11/1995 | Đại học dược | 7284/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7070 | Lê Thị Duyên | 05/6/1988 | Cao đẳng dược | 7285/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7071 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 25/5/1988 | Cao đẳng dược | 7286/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7072 | Lê Thị Minh | 05/8/1981 | Cao đẳng dược | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7073 | Lương Thị Liên | 25/01/1983 | Cao đẳng dược | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7074 | Tô Văn Thuyên | 20/02/1981 | Cao đẳng dược | 7289/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7075 | Trần Thị Duyên | 22/7/1993 | Cao đẳng dược | 7290/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7076 | Nguyễn Thị Thảo | 08/12/1988 | Cao đẳng dược | 7290/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7077 | Lê Thị Huyên | 22/8/1985 | Cao đẳng dược | 7292/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7078 | Đàm Thị Bình | 10/8/1987 | Cao đẳng dược | 7293/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7079 | Hoàng Thị Hường | 22/02/1996 | Cao đẳng dược | 7294/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7080 | Đinh Thị Tú Anh | 10/02/1999 | Cao đẳng dược | 7295/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |