TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7001 | Lê Thị Lúa | 10/10/1995 | Đại học Dược | 7008 | 29/9/2022 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7002 | Nguyễn Thị Nụ | 12/10/1991 | Cao đẳng dược | 7009 | 29/9/2022 | xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7003 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/3/1993 | Trung học dược | 7010 | 29/9/2022 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7004 | Lê Hoàng Anh | 06/02/1988 | Trung học dược | 7011 | 29/9/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7005 | Nguyễn Thị Hồng | 13/8/1992 | Trung học dược | 7012 | 29/9/2022 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7006 | Nguyễn Thị Lan Phương | 16/10/1992 | Trung học dược | 7013 | 29/9/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7007 | Trương Văn Quang | 20/7/1983 | Trung học dược | 7014 | 29/9/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7008 | Lưu Thị Hằng | 06/5/1995 | Trung học dược | 7015 | 29/9/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7009 | Hoàng Duy Năm | 28/9/1992 | Đại học Dược | 7016 | 29/9/2022 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7010 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/9/1995 | Cao đẳng dược | 7017 | 29/9/2022 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7011 | Lại Thị Thanh Huyền | 14/11/1982 | Cao đẳng dược | 7018 | 05/10/2022 | xã Hải Nhân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7012 | Bùi Kim Long | 20/5/1990 | Cao đẳng dược | 7019 | 05/10/2022 | xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7013 | Lường Thị Hảo | 15/9/1982 | Trung học dược | 7020 | 12/10/2022 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7014 | Dương Anh Quân Lực | 15/01/1998 | Cao đẳng dược | 7021 | 12/10/2022 | xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7015 | Lê Thị Yến | 15/8/1996 | Cao đẳng dược | 7022 | 12/10/2022 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7016 | Lê Thị Thương | 27/10/1999 | Cao đẳng dược | 7023 | 12/10/2022 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7017 | Nguyễn Thị Phương | 13/10/1988 | Cao đẳng dược | 7024 | 12/10/2022 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7018 | Lê Thị Nhàn | 14/12/1984 | Trung học dược | 7025 | 12/10/2022 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7019 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 01/8/1990 | Trung học dược | 7026 | 12/10/2022 | xã Xuân Lộc, huyện Hâu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7020 | Lê Thị Thảo Tâm | 02/5/1991 | Đại học dược | 3197 | 16/12/2016 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7021 | Nguyễn Thị Xuân | 08/3/1988 | Đại học dược | 2309 | 28/12/2015 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7022 | Vũ Thị Hòa | 02/01/1987 | Trung học dược | 7027 | 18/10/2022 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7023 | Quách Thị Huệ | 12/02/1993 | Cao đẳng dược | 7028 | 18/10/2022 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7024 | Chu Đình Nguyên | 13/9/1993 | Cao đẳng dược | 7029 | 18/10/2022 | Thị trán Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7025 | Nguyễn Thị Phương | 12/9/1998 | Cao đẳng dược | 7030 | 18/10/2022 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7026 | Nguyễn Thị Ly | 17/12/1995 | Đại học dược | 7031 | 18/10/2022 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7027 | Trần Thị Lan | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 7032 | 18/10/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7028 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 30/9/1996 | Cao đẳng dược | 7033 | 18/10/2022 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7029 | Trịnh Thị Quỳnh | 03/8/1999 | Cao đẳng dược | 7034 | 18/10/2022 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7030 | Phạm Thị Hoa | 07/6/1998 | Cao đẳng dược | 7035 | 18/10/2022 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7031 | Cao Thị Thúy | 08/01/1993 | Trung học dược | 7036 | 18/10/2022 | Xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7032 | Nguyễn Thị Minh | 05/01/1991 | Trung học dược | 7037 | 18/10/2022 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7033 | Nguyễn Thị Phương | 01/5/1993 | Cao đẳng dược | 7038 | 18/10/2022 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7034 | Tống Thị Thanh Huyền | 12/9/1993 | Cao đẳng dược | 7039 | 18/10/2022 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7035 | Nguyễn Thị Yến | 18/7/1997 | Cao đẳng dược | 7040 | 18/10/2022 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7036 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 29/7/1997 | Cao đẳng dược | 7041 | 18/10/2022 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7037 | Hồ Thị Vân Anh | 15/01/1998 | Cao đẳng dược | 7042 | 18/10/2022 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7038 | Nguyễn Thu Trang | 25/7/1995 | Đại học dược | 7043 | 20/10/2022 | Phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
7039 | Đỗ Thị Nguyệt | 26/6/1982 | Đại học dược | 4158 | 03/12/2019 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7040 | Bùi Thị Huyền | 15/02/1989 | Đại học dược | 486 | 03/9/2013 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |