TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6761 | Lê Hoàng Anh | 06/02/1988 | Trung học dược | 7011/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6762 | Nguyễn Thị Hồng | 13/8/1992 | Trung học dược | 7012/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6763 | Nguyễn Thị Lan Phương | 16/10/1992 | Trung học dược | 7013/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6764 | Trương Văn Quang | 20/7/1983 | Trung học dược | 7014/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6765 | Lưu Thị Hằng | 06/5/1995 | Trung học dược | 7015/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6766 | Hoàng Duy Năm | 28/9/1992 | Đại học Dược | 7016/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6767 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/9/1995 | Cao đẳng dược | 7017/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6768 | Lại Thị Thanh Huyền | 14/11/1982 | Cao đẳng dược | 7018/CCHN-D-SYT-TH | 05/10/2022 | xã Hải Nhân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6769 | Bùi Kim Long | 20/5/1990 | Cao đẳng dược | 7019/CCHN-D-SYT-TH | 05/10/2022 | xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6770 | Lường Thị Hảo | 15/9/1982 | Trung học dược | 7020/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2022 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6771 | Dương Anh Quân Lực | 15/01/1998 | Cao đẳng dược | 7021/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2022 | xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6772 | Lê Thị Yến | 15/8/1996 | Cao đẳng dược | 7022/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2022 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6773 | Lê Thị Thương | 27/10/1999 | Cao đẳng dược | 7023/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2022 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6774 | Nguyễn Thị Phương | 13/10/1988 | Cao đẳng dược | 7024/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2022 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6775 | Lê Thị Nhàn | 14/12/1984 | Trung học dược | 7025/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2022 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6776 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 01/8/1990 | Trung học dược | 7026/CCHN-D-SYT-TH | 10/10/2022 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6777 | Lê Thị Thảo Tâm | 02/5/1991 | Đại học dược | 3197/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6778 | Nguyễn Thị Xuân | 08/3/1988 | Đại học dược | 2309/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2022 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6779 | Vũ Thị Hòa | 02/01/1987 | Trung học dược | 7027/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6780 | Quách Thị Huệ | 12/02/1993 | Cao đẳng dược | 7028/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6781 | Chu Đình Nguyên | 13/9/1993 | Cao đẳng dược | 7029/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | Thị trán Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6782 | Nguyễn Thị Phương | 12/9/1998 | Cao đẳng dược | 7030/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6783 | Nguyễn Thị Ly | 17/12/1995 | Đại học dược | 7031/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6784 | Trần Thị Lan | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 7032/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6785 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 30/9/1996 | Cao đẳng dược | 7033/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6786 | Trịnh Thị Quỳnh | 03/8/1999 | Cao đẳng dược | 7034/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6787 | Phạm Thị Hoa | 07/6/1998 | Cao đẳng dược | 7035/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6788 | Cao Thị Thúy | 08/01/1993 | Trung học dược | 7036/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | Xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6789 | Nguyễn Thị Minh | 05/01/1991 | Trung học dược | 7037/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6790 | Nguyễn Thị Phương | 01/5/1993 | Cao đẳng dược | 7038/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6791 | Tống Thị Thanh Huyền | 12/9/1993 | Cao đẳng dược | 7039/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6792 | Nguyễn Thị Yến | 18/7/1997 | Cao đẳng dược | 7040/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6793 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 29/7/1997 | Cao đẳng dược | 7041/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6794 | Hồ Thị Vân Anh | 15/01/1998 | Cao đẳng dược | 7042/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6795 | Nguyễn Thu Trang | 25/7/1995 | Đại học dược | 7043/CCHN-D-SYT-TH | 20/10/2022 | Phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
6796 | Đỗ Thị Nguyệt | 26/6/1982 | Đại học dược | 4158/CCHN-D-SYT-TH | 20/10/2022 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6797 | Bùi Thị Huyền | 15/02/1989 | Đại học dược | 486/CCHN-D-SYT-TH | 20/10/2022 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6798 | Đỗ Thị Nga | 20/5/1982 | Đại học dược | 562/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2024 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6799 | Lâm Thị Liên | 22/10/1985 | Đại học dược | 2022/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2022 | Phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6800 | Nguyễn Thị Hằng | 15/7/1996 | Cao đẳng dược | 5328/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2022 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |