TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7081 | Trịnh Thị Thủy | 15/7/1995 | Cao đẳng dược | 7296/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7082 | Trịnh Ngọc Trang | 12/4/1996 | Cao đẳng dược | 7297/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7083 | Đào Hiền Thương | 22/12/1989 | Cao đẳng dược | 7298/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7084 | Lê Thị Quỳnh | 20/01/1999 | Cao đẳng dược | 7299/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7085 | Nguyễn Huyền Thu | 19/6/1996 | Đại học dược | 7300/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7086 | Nguyễn Thị Việt Trinh | 29/8/1994 | Đại học dược | 7301/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7087 | Ngọ Viết Kiên | 16/9/1982 | Cao đẳng dược | 7302/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7088 | Nguyễn Thúy Nga | 07/5/1987 | Cao đẳng dược | 7303/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7089 | Đỗ Thị Mỵ | 13/6/1995 | Đại học dược | 7304/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7090 | Nguyễn Thị Nga | 10/10/1993 | Cao đẳng dược | 4480/CCHN-D-SYT-TH | 15/8/2018 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7091 | Lê Thị Nga | 24/4/1985 | Cao đẳng dược | 899/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2014 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7092 | Nguyễn Thị Trang | 01/5/1991 | Trung học dược | 7305/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7093 | Ngô Thị Hiền | 15/10/1989 | Trung học dược | 7306/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7094 | Mai Thị Quyên | 27/02/1994 | Cao đẳng dược | 7307/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7095 | Lê Thị Thúy Nga | 20/01/1993 | Dược sĩ đại học | 3435/CCHN-D-SYT-TH | 14/4/2017 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7096 | Nguyễn Thị Hậu | 10/7/1994 | Cao đẳng dược | 7307/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7097 | Nguyễn Thị Lương | 30/8/1996 | Cao đẳng dược | 7308/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7098 | Tống Thị Duyên | 25/11/1990 | Đại học dược | 3785/CCHN-D-SYT-TH | 25/8/2017 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7099 | Nguyễn Thị Ánh | 23/11/1996 | Đại học dược | 7309/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7100 | Mai Văn Mạnh | 03/6/1987 | Đại học dược | 7310/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7101 | Hà Thị Phương | 08/4/1998 | Cao đẳng dược | 7311/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2023 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7102 | Trần Thị Thúy | 01/5/1990 | Trung học dược | 7312/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7103 | Hoàng Thị Hòa | 07/02/1993 | Trung học dược | 7313/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7104 | Đinh Thị Ánh | 11/01/1989 | Trung học dược | 7314/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7105 | Ngô Thị Huyền | 13/5/1983 | Trung học dược | 7315/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7106 | Nguyễn Thị Hiền | 28/5/1991 | Đại học dược | 2212/CCHN-D-SYT-TH | 09/11/2015 | xã Quảng Minh, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7107 | Tào Thị Hường | 20/9/1994 | Cao đẳng dược | 5442/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7108 | Quách Thị Lan Anh | 03/02/1995 | Cao đẳng dược | 4463/CCHN-D-SYT-TH | 23/7/2018 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7109 | Phạm Thị Hương | 20/9/1991 | Cao đẳng dược | 754/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7110 | Hà Thị Thúy | 15/9/1988 | Cao đẳng dược | 750/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7111 | Nguyễn Thị Phương | 22/12/1988 | Cao đẳng dược | 755/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7112 | Trương Thị Sánh | 15/8/1989 | Cao đẳng dược | 740/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7113 | Phạm Văn Linh | 02/9/1989 | Cao đẳng dược | 753/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7114 | Hoàng Thị Khánh | 19/5/1986 | Cao đẳng dược | 747/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7115 | Nguyễn Xuân Sơn | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 748/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7116 | Nguyễn Thị Nguyên | 28/11/1986 | Cao đẳng dược | 5315/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7117 | Trần Thị Thương | 17/12/1990 | Cao đẳng dược | 3206/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2016 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7118 | Lê Văn Tài | 01/01/1991 | Cao đẳng dược | 1862/CCHN-D-SYT-TH | 15/07/2015 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7119 | Nguyễn Thị Huệ | 10/5/1993 | Cao đẳng dược | 2771/CCHN-D-SYT-TH | 13/06/2016 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7120 | Phạm Thị Lệ Quyên | 09/12/1985 | Cao đẳng dược | 7316/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |