TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6961 | Lê Viết Trường | 27/02/1990 | Trung học dược | 7180/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6962 | Nguyễn Thị Dung | 25/01/1993 | Trung học dược | 7181/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6963 | Phạm Thị Hoa | 26/02/1994 | Trung học dược | 7182/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6964 | Đặng Thị Hiền | 09/6/1997 | Cao đẳng dược | 7183/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6965 | Nguyễn Văn Tốn | 05/6/1988 | Đại học dược | 7184/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6966 | Nguyễn Thị Ngân | 15/12/1987 | Trung học dược | 7185/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6967 | Lê Thị Trang | 15/02/1996 | Cao đẳng dược | 7186/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6968 | Nguyễn Thị Nhung | 20/11/1997 | Cao đẳng dược | 7187/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6969 | Đặng Thị Bích Ngọc | 27/01/1997 | Cao đẳng dược | 7188/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6970 | Lê Văn Công | 02/02/1994 | Cao đẳng dược | 7189/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6971 | Nguyễn Phương Anh | 06/8/1992 | Cao đẳng dược | 7190/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6972 | Phạm Thị Thùy | 19/9/1990 | Cao đẳng dược | 7191/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6973 | Nguyễn Thị Thảo | 14/3/1999 | Cao đẳng dược | 7192/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6974 | Trịnh Thị Vân | 08/4/1985 | Cao đẳng dược | 7193/CCHN-D-SYT-TH | 09/01/2023 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6975 | Phạm Thị Vân | 08/3/1997 | Cao đẳng dược | 7194/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6976 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 07/8/1970 | Cao đẳng dược | 7195/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6977 | Nguyễn Hữu Luận | 04/8/1986 | Đại học dược | 7196/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6978 | Lê Thị Lệ | 16/8/1989 | Đại học dược | 7197/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6979 | Lê Xuân Thuận | 10/02/1986 | Cao đẳng dược | 7198/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6980 | Phạm Hà Trang | 07/01/1997 | Cao đẳng dược | 7199/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6981 | Đào Thị Hông | 02/7/1994 | Cao đẳng dược | 7200/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6982 | Phạm Thị Phượng | 16/02/1999 | Cao đẳng dược | 7201/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6983 | Hoàng Thị Hương | 20/4/1999 | Cao đẳng dược | 7202/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6984 | Vũ Thị Hồng | 01/10/1980 | Cao đẳng dược | 7203/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6985 | Nguyễn Thúy Hường | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 7204/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6986 | Lê Thị Hằng | 05/6/1999 | Cao đẳng dược | 7205/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6987 | Lê Thị Hồng | 07/7/1990 | Cao đẳng dược | 7206/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6988 | Chu Thị Thùy Dung | 19/8/1996 | Cao đẳng dược | 7207/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6989 | Nguyễn Việt Cường | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 7208/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6990 | Lê Thị Linh Huyền | 31/10/1996 | Cao đẳng dược | 7209/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6991 | Hồ Tuấn Cường | 06/9/1994 | Cao đẳng dược | 7210/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6992 | Đỗ Thị Linh | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 7211/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6993 | Đỗ Thị Trang | 20/11/1987 | Trung học dược | 7212/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6994 | Cao Minh Huệ | 20/8/1997 | Cao đẳng dược | 7213/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6995 | Cao Sỹ Anh Đức | 06/7/1996 | Đại học dược | 7216/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6996 | Mai Thị Hương | 29/3/1990 | Cao đẳng dược | 7215/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6997 | Nguyễn Thị Phượng | 22/8/1997 | Đại học dược | 7214/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6998 | Lê Thị Hương | 28/9/1991 | Trung học dược | 5154/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6999 | Lê Thị Hồng Nhung | 05/4/1990 | Đại học Dược | 4400/CCHN-D-SYT-TH | 29/06/2018 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7000 | Nguyễn Minh Lộc | 14/8/1993 | Cao đẳng dược | 7217/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | phường Ba Đình, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |