TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6961 | Lê Thị Phương Thảo | 12/6/1994 | Đại học Dược | 6973 | 12/9/2022 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6962 | Trần Thị Lệ | 11/5/1999 | Cao đẳng dược | 6974 | 12/9/2022 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6963 | Lê Thị Thụy | 02/01/1999 | Cao đẳng dược | 6975 | 12/9/2022 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6964 | Nguyễn Thị Hằng | 29/9/1993 | Trung học dược | 6976 | 12/9/2022 | xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6965 | Nguyễn Thị Hương | 20/02/1994 | Đại học Dược | 6977 | 12/9/2022 | Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6966 | Lê Thị Tình | 27/4/1989 | Trung học dược | 6978 | 12/9/2022 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6967 | Nguyễn Thị Loan | 06/9/1991 | Trung học dược | 6979 | 12/9/2022 | Phường Quảng Phú, TP.Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6968 | Lê Hồng Nhung | 10/7/1997 | Đại học Dược | 6980 | 12/9/2022 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6969 | NguyễnThị Tuyến | 15/8/1973 | Đại học Dược | 3261 | 30/12/2016 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6970 | Hoàng Thị Bích Hạnh | 26/5/1973 | Đại học Dược | 1590 | 12/6/2015 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6971 | Trần Thị Ngọc Mai | 16/12/1991 | Đại học Dược | 5068 | 24/7/2019 | xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6972 | Lê Thị Tuyết | 30/5/1990 | Trung học dược | 6981 | 20/9/2022 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6973 | Trịnh Thị Hiếu | 25/4/1994 | Cao đẳng dược | 6982 | 20/9/2022 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6974 | Bùi Thị Liên | 07/01/1993 | Trung học dược | 6983 | 20/9/2022 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6975 | Trịnh Thị Hiền | 24/11/1992 | Trung học dược | 6984 | 20/9/2022 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6976 | Trịnh Văn Hoan | 18/11/1992 | Trung học dược | 6985 | 20/9/2022 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6977 | Vũ Thị Thu Trang | 09/7/1998 | Cao đẳng dược | 6986 | 20/9/2022 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
6978 | Lê Thị Thủy | 06/10/1995 | Cao đẳng dược | 6987 | 20/9/2022 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6979 | Nguyễn Thị Hương | 14/11/1998 | Cao đẳng dược | 6988 | 20/9/2022 | xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6980 | Nguyễn Thị Lệ | 16/6/1996 | Đại học Dược | 6989 | 20/9/2022 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6981 | Đỗ Mỹ Linh | 16/02/1997 | Đại học Dược | 6990 | 20/9/2022 | xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6982 | Đào Thị Lan | 02/7/1993 | Đại học dược | 3534 | 26/6/2017 | xã Xuân Lộc. Huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6983 | Hà Thị Vân | 09/8/1988 | Trung học dược | 6991 | 26/9/2022 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6984 | Cù Thị Hải Yến | 15/11/1997 | Cao đẳng dược | 6992 | 26/6/2022 | Phường Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6985 | Lường Thị Hoàng | 10/10/1984 | Trung học dược | 6993 | 26/9/2022 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6986 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 24/8/1998 | Cao đẳng dược | 6994 | 26/9/2022 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6987 | Hoàng Thị Liên | 26/8/1990 | Trung học dược | 1787 | 16/6/2015 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6988 | Hoàng Thị My | 24/4/1994 | Trung học dược | 6995 | 26/9/2022 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6989 | Lê Thị Nhung | 02/6/1999 | Cao đẳng dược | 6996 | 9/9/2022 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6990 | Vũ Thị Đức | 26/3/1993 | Cao đẳng dược | 6997 | 29/9/2022 | phường Quảng Tiến. TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6991 | Vũ Thị Thu Nga | 22/02/1997 | Đại học Dược | 6998 | 29/9/2022 | xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6992 | Mai Thị Hòa | 06/8/1990 | Trung học dược | 6999 | 29/9/2022 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6993 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1990 | Đại học Dược | 7000 | 29/9/2022 | xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh hóa |
6994 | Lê Thị Ngọc | 03/8/1991 | Trung học dược | 7001 | 29/9/2022 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6995 | Tống Văn An | 01/12/1986 | Trung học dược | 7002 | 29/9/2022 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6996 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 25/12/1999 | Cao đẳng dược | 7003 | 29/9/2022 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6997 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 11/3/1994 | Trung học dược | 7004 | 29/9/2022 | xã Hưng Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6998 | Hoàng Thị Nguyệt | 18/5/1994 | Cao đẳng dược | 7005 | 29/9/2022 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6999 | Vũ Thị Giang | 08/5/1999 | Cao đẳng dược | 7006 | 29/9/2022 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7000 | Vũ Thị Thuận | 16/02/1998 | Cao đẳng dược | 7007 | 29/9/2022 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |