TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6841 | Lê Thị Thu Nguyên | 01/3/1993 | Đại học dược | 6878 | 18/7/2022 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6842 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 02/6/1995 | Cao đẳng dược | 6879 | 18/7/2022 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6843 | Nguyễn Văn Cường | 27/9/1999 | Cao đẳng dược | 6880 | 18/7/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6844 | Trương Thị Dung | 01/6/1993 | Cao đẳng dược | 6881 | 18/7/2022 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6845 | Lê Thị Thanh | 06/10/1996 | Đại học dược | 6882 | 18/7/2022 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6846 | Vũ Thị Bình | 10/4/1993 | Trung học dược | 6883 | 18/7/2022 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6847 | Bùi Thị Thu Hà | 22/12/1991 | Trung học dược | 6884 | 18/7/2022 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6848 | Nguyễn Thị Hương | 08/9/1990 | Trung học dược | 6885 | 18/7/2022 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6849 | Trịnh Thị Hà | 24/9/1977 | Trung học dược | 6872 | 25/7/2022 | xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6850 | Trịnh Thị Oanh | 15/5/1993 | Cao đẳng dược | 6874 | 27/7/2022 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6851 | Lại Thị Duyên | 24/6/1988 | Cao đẳng dược | 6888 | 27/7/2022 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6852 | Nguyễn Thị Hồng | 25/01/1991 | Trung học dược | 6889 | 27/7/2022 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6853 | Nguyễn Thị Hảo | 10/10/1990 | Trung học dược | 6890 | 27/7/2022 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6854 | Lê Đình Cảnh | 20/3/1995 | Đại học dược | 6891 | 27/7/2022 | xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6855 | Lê Thị Thành | 14/11/1987 | Trung học dược | 6892 | 27/7/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6856 | Lê Thị Trang | 10/9/1990 | Trung học dược | 6893 | 27/7/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6857 | Đỗ Thị Quỳnh | 09/9/1999 | Cao đẳng dược | 6894 | 27/7/2022 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6858 | Lê Thị Thu | 03/9/1994 | Cao đẳng dược | 6895 | 27/7/2022 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6859 | Đặng Thị Hồng Liên | 17/6/1990 | Đại học dược | 6896 | 27/7/2022 | xã Nguyêt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6860 | Hoàng Ngọc Anh | 08/3/1997 | Cao đẳng dược | 6897 | 27/7/2022 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6861 | Hoàng Thị Vân Anh | 28/4/1995 | Đại học dược | 6898 | 27/7/2022 | xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6862 | Hoàng Thị Phương Thảo | 20/5/1997 | Cao đẳng dược | 6899 | 27/7/2022 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6863 | Đinh Thị Mỹ | 09/7/1995 | Cao đẳng dược | 6900 | 27/7/2022 | xã Minh Hùng, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6864 | Nguyễn Thị Thanh | 11/9/1994 | Cao đẳng dược | 6901 | 27/7/2022 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6865 | Lê Thị Loan | 02/9/1999 | Cao đẳng dược | 6902 | 27/7/2022 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6866 | Lê Thị Huệ | 06/4/1992 | Cao đẳng dược | 6903 | 27/7/2022 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6867 | Mạch Thị Hồng | 20/6/1994 | Đại học dược | 6904 | 27/7/2022 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6868 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/9/1993 | Cao đẳng dược | 6906 | 27/7/2022 | xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6869 | Nguyễn Như Thượng | 21/4/1996 | Đại học dược | 6907 | 01/8/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6870 | Nguyễn Thị Thoan | 25/6/1997 | Cao đẳng dược | 6908 | 01/8/2022 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6871 | Phạm Văn Tường | 15/3/1995 | Đại học dược | 6909 | 01/8/2022 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6872 | Trần Thị Lý | 05/6/1988 | Trung học dược | 6910 | 01/8/2022 | Phường Quảng Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6873 | Nguyễn Thị Thơm | 15/02/1993 | Cao đẳng dược | 6911 | 05/8/2022 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉn Thanh Hóa |
6874 | Nguyễn Thị Tâm | 14/10/1987 | Trung học dược | 6912 | 05/8/2022 | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉn Thanh Hóa |
6875 | Bùi Thị Huyền | 10/5/1998 | Cao đẳng dược | 6913 | 05/8/2022 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6876 | Lê Thị Dung | 20/5/1994 | Trung học dược | 6914 | 05/8/2022 | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
6877 | Lê Mạnh Cường | 25/4/1989 | Trung học dược | 6915 | 05/8/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6878 | Lê Khả Đại | 19/8/1988 | Trung học dược | 6916 | 05/8/2022 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6879 | Hoàng Thị Phương | 05/10/1996 | Đại học dược | 6917 | 05/8/2022 | Phường Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh hóa |
6880 | Trương Thị Thúy | 06/3/1998 | Cao đẳng dược | 6918 | 05/8/2022 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |