TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6881 | Nguyễn Thanh Vân | 09/5/1997 | Đại học dược | 7107/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2022 | xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6882 | Trịnh Thị Nhâm | 01/4/1992 | Trung học dược | 7108/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2022 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6883 | Lê Thị Thúy | 28/5/1992 | Trung học dược | 7109/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2022 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6884 | Tô Thị Hoa | 23/12/1996 | Đại học dược | 7110/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2022 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6885 | Hà Thị Tuyết | 20/11/1982 | Đại học dược | 7111/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6886 | Đào Thùy Dung | 06/12/1999 | Cao đẳng dược | 7113/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2022 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6887 | Yên Thị Thanh Thương | 26/3/1994 | Cao đẳng dược | 7112/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2022 | phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6888 | Phạm Thị Hoài | 16/3/1995 | Đại học dược | 5586/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6889 | Lê Thị Mỹ Chinh | 09/02/1996 | Cao đẳng dược | 7115/CCHN-D-SYT-TH | 29/11/2022 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6890 | Lê Thị Lan | 15/3/1994 | Cao đẳng dược | 7116/CCHN-D-SYT-TH | 29/11/2022 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6891 | Trịnh Thị Thu | 23/5/1995 | Cao đẳng dược | 7117/CCHN-D-SYT-TH | 29/11/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6892 | Đặng Thị Xuân | 26/3/1991 | Trung học dược | 7118/CCHN-D-SYT-TH | 29/11/2022 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6893 | Hoàng Thị Minh | 13/11/1992 | Trung học dược | 7119/CCHN-D-SYT-TH | 29/11/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6894 | Lê Thị Duyên | 16/01/1995 | Đại học dược | 7120/CCHN-D-SYT-TH | 29/11/2022 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6895 | Hàn Thị Quỳnh | 31/8/1999 | Cao đẳng dược | 7121/CCHN-D-SYT-TH | 29/11/2022 | xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6896 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 26/01/1984 | Đại học dược | 976/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6897 | Phan Thị Hồng | 10/10/1988 | Đại học dược | 1932/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6898 | Nguyễn Thị Hiền | 01/9/1986 | Đại học dược | 5413/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6899 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 26/11/1993 | Dược sĩ đại học | 3471/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2017 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6900 | Mai Thị Thu | 05/11/1985 | Cao đẳng dược | 2597/CCHN-D-SYT-TH | 09/5/2016 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6901 | Trịnh Thị Như Hoa | '13/6/1983 | Cao đẳng dược | 2589/TH-CCHND | '05/12/2022 | Phường Lam Sơn TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6902 | Đào Thị Luyện | 13/12/1967 | Trung học dược | 7123/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6903 | Lê Thị Vinh | 15/12/1980 | Cao đẳng dược | 7124/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6904 | Nguyễn Thị Xuân | 21/7/1987 | Cao đẳng dược | 7125/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6905 | Nguyễn Thị Hằng | 12/11/1991 | Cao đẳng dược | 7126/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6906 | Kiều Thị Loan | 18/6/1986 | Trung học dược | 7127/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6907 | TrầnThị Thủy | 09/3/1987 | Cao đẳng dược | 7128/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6908 | Nguyễn Thị Trang | 03/4/1990 | Trung học dược | 7129/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6909 | Nguyễn Văn Ngọc | 24/6/1990 | Trung học dược | 7130/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6910 | Văn Thị Thơ | 05/11/1992 | Cao đẳng dược | 7131/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6911 | Hoàng Thị Hồng Thắm | 17/02/1994 | Cao đẳng dược | 7132/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6912 | Huỳnh Nữ Kiều Loan | 03/8/1993 | Trung học dược | 7133/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6913 | Lê Thị Chinh | 10/5/1998 | Cao đẳng dược | 7134/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6914 | Nguyễn Thị Trang | 19/10/1991 | Cao đẳng dược | 7135/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6915 | Trịnh Thị Trang | 23/01/1993 | Cao đẳng dược | 7136/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6916 | Hoàng Thị Ngoan | 10/4/1996 | Đại học dược | 7137/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6917 | Bùi Thị Huệ | 8/3/1998 | Cao đẳng dược | 7138/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6918 | Lê Thị Tuyết | 03/5/1974 | Cao đẳng dược | 7139/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6919 | Hoàng Thị Hiền | 16/10/1982 | Cao đẳng dược | 910/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2014 | xã Quảng Đại, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6920 | Phí Thị Thanh | 26/10/1990 | Trung học dược | 7140/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |