TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6801 | Hoàng Thị Linh | 10/7/1997 | Cao đẳng dược | 6840 | 23/6/2022 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6802 | Nguyễn Thị Hà | 15/12/1999 | Cao đẳng dược | 6841 | 05/7/2022 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6803 | Đặng Khánh Chi | 08/3/1993 | Đại học dược | 6842 | 05/7/2022 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6804 | Phạm Duy Tân | 05/5/1994 | Đại học dược | 6843 | 05/7/2022 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6805 | Ngô Như Việt | 12/9/1985 | Cao đẳng dược | 6844 | 05/7/2022 | Phường Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6806 | Nguyễn Thị Hà | 23/02/1999 | Cao đẳng dược | 6845 | 05/7/2022 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6807 | Nguyền Văn Hậu | 31/7/1984 | Đại học dược | 4796 | 0/02/2019 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6808 | Cao Thị Chuyên | 07/8/1990 | Cao đẳng dược | 6847 | 05/7/2022 | xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6809 | Trần Thị Tuyết | 01/7/1986 | Trung học dược | 6848 | 05/7/2022 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6810 | Lường Thị Út Liên | 18/01/1995 | Đại học dược | 6849 | 05/7/2022 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6811 | Nguyễn Thị Thu | 20/6/1989 | Cao đẳng dược | 6850 | 05/7/2022 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6812 | Trần Thu Hương | 15/10/1996 | Cao đẳng dược | 6851 | 05/7/2022 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6813 | Đoàn Thị Hải | 09/12/1996 | Cao đẳng dược | 6852 | 05/7/2022 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6814 | Đoàn Thị Nhật Mai | 22/10/1996 | Cao đẳng dược | 6853 | 05/7/2022 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6815 | Trần Thị Dung | 20/8/1999 | Cao đẳng dược | 6854 | 05/7/2022 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6816 | Trình Văn Quang | 26/6/1998 | Cao đẳng dược | 6855 | 05/7/2022 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6817 | Nguyễn Thị Hương | 08/7/1998 | Cao đẳng dược | 6856 | 05/7/2022 | Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6818 | Trần Đại Sơn | 10/8/1987 | Cao đẳng dược | 6857 | 05/7/2022 | xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6819 | Bùi Văn Mẫu | 11/02/1984 | Cao đẳng dược | 1869 | 15/7/2015 | xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6820 | Lê Thị Xuyến | 15/4/1995 | Cao đẳng dược | 6859 | 05/7/2022 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6821 | Trần Thị Hà | 13/7/1999 | Cao đẳng dược | 6860 | 05/7/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6822 | Trịnh Thị Yến | 04/02/1995 | Cao đẳng dược | 6861 | 05/7/2022 | phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6823 | Lê Thị Thắm | 12/02/1994 | Đại học dược | 6862 | 05/7/2022 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6824 | Lê Thị Lan | 02/6/1993 | Cao đẳng dược | 6863 | 05/7/2022 | xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6825 | Phạm Thị Huyền | 23/7/1993 | Cao đẳng dược | 6864 | 05/7/2022 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6826 | Lê Thị Minh Ánh | 06/12/1999 | Cao đẳng dược | 6865 | 05/7/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6827 | Trần Thị Bích | 06/10/1990 | Đại học dược | 6866 | 05/7/2022 | phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6828 | Lê Thị Tĩnh | 12/3/1994 | Trung học dược | 6858 | 05/7/2022 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6829 | Phạm Ngọc Thơm | 01/7/1962 | Đại học dược | 6869 | 06/7/2022 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6830 | Trần Thị Hằng | 26/10/1996 | Cao đẳng dược | 6846 | 18/7/2022 | xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6831 | Mai Thị Doan | 22/10/1995 | Trung học dược | 6867 | 18/7/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6832 | Lê Thị Thủy | 23/4/1993 | Cao đẳng dược | 6870 | 18/7/2022 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6833 | Lê Thị Thùy Linh | 10/3/1997 | Cao đẳng dược | 6868 | 18/7/2022 | Phường Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6834 | Trịnh Thị Bảy | 08/5/1964 | Cao đẳng dược | 6871 | 18/7/2022 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6835 | Nguyễn Thị Ninh | 21/12/1989 | Đại học dược | 3919 | 16/10/2017 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6836 | Nguyễn Thị Thơm | 02/3/1996 | Cao đẳng dược | 6873 | 18/7/2022 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6837 | Nguyễn Thị Thanh | 04/01/1995 | Cao đẳng dược | 4811 | 13/3/2017 | xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6838 | Nguyễn Thị Như Khánh | 01/9/1999 | Cao đẳng dược | 6875 | 18/7/2022 | xã Trí Nang, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
6839 | Nguyễn Thị Nhung | 28/8/1998 | Cao đẳng dược | 6876 | 18/7/2022 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6840 | Nguyễn Thị Thanh | 17/4/1996 | Cao đẳng dược | 6877 | 18/7/2022 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |