TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6801 | Đào Thị Chinh | 12/10/1985 | Đại học dược | 1665/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2022 | Phương Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6802 | Nguyễn Thị Hà | 12/6/1987 | Đại học dược | 1963/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2022 | Phương Xuân Lâm, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6803 | Đỗ Xuân Nguyên | 16/6/1986 | Đại học dược | 5038/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2022 | Phương Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6804 | Đào Thị Nho | 25/10/1996 | Cao đẳng dược | 7044/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6805 | Nguyễn Thị Tuyền | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 7045/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | Phường Hải Thượng, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6806 | Lê Thị Hiền | 03/8/1992 | Trung học dược | 7046/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6807 | Lê Thị Chi | 12/11/1978 | Đại học dược | 7047/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6808 | Hoàng Hồng Hạnh | 06/02/1994 | Cao đẳng dược | 7048/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6809 | La Thị Mai | 10/8/1988 | Trung học dược | 7049/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã Quảng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6810 | Trần Thị Lam | 24/02/1990 | Trung học dược | 7050/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6811 | Triệu Thị Lê | 04/4/1978 | Đại học dược | 7051/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | Xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6812 | Nguyễn Thị Hảo | 10/3/1997 | Đại học dược | 7052/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6813 | Trương Mỹ Hạnh | 19/5/1996 | Cao đẳng dược | 7053/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6814 | Nguyễn Thị Hường | 24/01/1999 | Cao đẳng dược | 7054/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6815 | Lê Thị Thu Trang | 04/5/1995 | Cao đẳng dược | 7055/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6816 | Lê Thị Thúy | 06/10/1988 | Trung học dược | 7056/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6817 | Hoàng Thị Liên | 23/3/1992 | Cao đẳng dược | 7057/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2022 | Xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6818 | Lê Thị Hiền | 29/5/1985 | Trung học dược | 7058/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6819 | Lê Thị Hương | 07/10/1998 | Cao đẳng dược | 7059/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | Thị trấn Yên Lâm , huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6820 | Nguyễn Thị Nga | 24/10/1991 | Trung học dược | 7060/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6821 | Hoàng Thị Phương | 25/02/1994 | Đại học dược | 7061/CCHN-D-SYT-TH | 25/10/2022 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6822 | Nguyễn Thị Lan | 10/12/1994 | Cao đẳng dược | 7062/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6823 | Nông Thị Ánh Dương | 11/12/1996 | Đại học dược | 7063/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6824 | Nguyễn Thị Quỳnh | 16/11/1999 | Cao đẳng dược | 7064/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6825 | Trần Thị Trang | 18/10/1993 | Đại học dược | 7065/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6826 | Lê Thị Thu Hiền | 08/3/1997 | Cao đẳng dược | 7066/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6827 | Lê Thị Hương | 12/5/1991 | Trung học dược | 7067/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6828 | Lê Mạnh Hình | 02/5/1985 | Cao đẳng dược | 7068/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6829 | Đỗ Thị Lan | 17/12/1992 | Trung học dược | 7069/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6830 | Nguyễn Ngọc Minh | 14/4/1971 | Cao đẳng dược | 7070/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2022 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6831 | Hoàng Sơn Hải | 20/6/1993 | Đại học dược | 4814/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6832 | Lê Trọng Đạt | 05/4/1996 | Đại học dược | 7071/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6833 | Vũ Thị Oanh | 10/02/1990 | Cao đẳng dược | 7072/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6834 | Trịnh Thị Hồng | 09/01/1987 | Cao đẳng dược | 7073/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6835 | Cao Hồng Nhung | 16/10/1994 | Đại học dược | 5830/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6836 | Lê Hà Khánh Linh | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7074/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6837 | Lê Thùy Linh | 12/01/1997 | Đại học dược | 7075/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6838 | Lang Thị Linh | 03/12/1999 | Cao đẳng dược | 7076/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6839 | Lê Văn Thạo | 04/02/1993 | Trung học dược | 7077/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6840 | Đỗ Thị Hoài Thu | 04/8/1974 | Đại học dược | 1602/CCHN-D-SYT-TH | 04/11/2022 | Phường Trường Thị, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |