TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5801 | Nguyễn Thị Hà | 18/11/1997 | Cao đẳng dược | 6082/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5802 | Dương Thị Thảo | 16/12/1993 | Trung học dược | 6083/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5803 | Hoàng Thị Linh | 21/3/1991 | Trung học dược | 6084/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5804 | Trần Thị Thuý | 20/10/1986 | Trung học dược | 6085/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Tiến, huyện HàTrung, tỉnh Thanh Hoá |
5805 | Vũ Thị Kiều Oanh | 24/12/1990 | Trung học dược | 6086/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5806 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/12/1993 | Đại học dược | 6088/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5807 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 06/8/1998 | Cao đẳng dược | 6089/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5808 | Nguyễn Văn Quang | 05/02/1991 | Cao đẳng dược | 6090/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5809 | Đoàn Thị Hồng Mơ | 02/9/1994 | Trung học Dược | 6091/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5810 | Trần Thị Nga | 02/5/1989 | Trung học dược | 6092/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5811 | Nguyễn Thị Thu Phương | 08/8/1985 | Trung học dược | 6093/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5812 | Lê Thị Huyền Trang | 16/02/1985 | Trung học dược | 6087/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5813 | Mai Thành Thái | 28/6/1995 | Cao đẳng dược | 6094/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5814 | Vũ Thị Hương | 09/5/1997 | Cao đẳng dược | 6095/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5815 | Lê Sỹ Thuần | 02/02/1990 | Trung học dược | 6096/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5816 | Lê Thị Mai | 07/02/1987 | Trung học dược | 6097/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5817 | Lưu Thị Nga | 20/8/1995 | Trung học dược | 6098/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5818 | Nguyễn Thị Thuý | 07/02/1994 | Trung học dược | 6099/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5819 | Phạm Thị Xuân | 09/4/1989 | Trung học dược | 6100/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5820 | Hà Thị Lệ | 12/8/1988 | Trung học dược | 6101/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5821 | Trần Thị Như | 10/10/1993 | Cao đẳng dược | 6102/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5822 | Đặng Thị Thương | 02/5/1993 | Cao đẳng dược | 6103/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá. |
5823 | Nguyễn Thị Nga | 10/8/1997 | Trung học dược | 6104/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5824 | Lê Hồng Thương | 24/12/1997 | Cao đẳng dược | 6105/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5825 | Nguyễn Thị Mạnh | 14/12/1973 | Trung học dược | 6106/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5826 | Lê Thị Thơm | 01/5/1983 | Trung học dược | 6107/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5827 | Nguyễn Thị Huệ | 07/3/1983 | Trung học dược | 6108/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5828 | Vũ Quỳnh Phương | 26/9/1994 | Đại học dược | 6109/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5829 | Bùi Lan Anh | 25/10/1993 | Đại học dược | 6110/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5830 | Ngô Thị Ngọc Anh | 11/8/1994 | Đại học dược | 6111/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5831 | Nguyễn Thị Linh | 28/8/1996 | Cao đẳng dược | 6112/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5832 | Mai Thị Lan | 17/3/1997 | Cao đẳng dược | 6113/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5833 | Nguyễn Thị Hoan | 21/11/1995 | Đại học dược | 6114/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5834 | Lê Thị Thương | 06/08/1992 | Trung học dược | 6115/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5835 | Nguyễn Thị Dung | 13/01/1990 | Trung học dược | 6116/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5836 | Nguyễn Thị Hương | 21/11/1998 | Cao đẳng dược | 6117/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5837 | Uông Thị Lan | 10/10/1998 | Cao đẳng dược | 6118/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5838 | Ngô Thị Trang | 02/09/1992 | Trung học dược | 6119/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5839 | Lê Thị Phúc | 17/02/1995 | Cao đẳng dược | 6120/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5840 | Trịnh Thị Hòa | 10/02/1973 | Cao đẳng dược | 6121/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |