TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5841 | Đỗ Thị Trang | 16/12/1998 | Cao đẳng dược | 6122/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa. |
5842 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 08/12/1988 | Trung học dược | 6124/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. |
5843 | Lê Anh Đức | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 6125/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5844 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/8/1992 | Đại học dược | 6126/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5845 | Hoàng Hồng Tuân | 07/7/1990 | Đại học dược | 6127/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5846 | Nguyễn Danh Thương | 20/8/1993 | Cao đẳng dược | 6128/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5847 | Lê Thị Phương | 28/10/1995 | Đại học dược | 6129/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5848 | Lê Thị Trang Nhung | 03/10/1996 | Cao đẳng dược | 6131/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
5849 | Dương Thị Trang | 10/02/1991 | Trung học dược | 6132/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5850 | Nguyễn Thị Ninh | 28/7/1994 | Đại học dược | 6133/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5851 | Dương Long Giang | 17/7/1998 | Cao đẳng dược | 6134/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5852 | Lê Thị Linh | 22/02/1995 | Trung học dược | 6135/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5853 | Trịnh Thị Vân | 18/10/1992 | Trung học dược | 6136/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Xã Xuân Du huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5854 | Hoàng Thị Hồng | 08/10/1993 | Trung học dược | 6137/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5855 | Nguyễn Văn Đáng | 10/02/1993 | Đại học dược | 6139/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
5856 | Tô Thị Tuyến | 21/01/1994 | Trung học dược | 6140/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5857 | Trịnh Thị Hà | 16/02/1996 | Cao đẳng dược | 6141/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5858 | Nguyễn Minh Tiến | 09/05/1995 | Đại học dược | 6142/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5859 | Mai Thị Phương Thảo | 02/08/1998 | Cao đẳng dược | 6143/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
5860 | Đỗ Thị Nhung | 10/11/1995 | Cao đẳng dược | 6144/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5861 | Nguyễn Thị Bình | 04/03/1993 | Cao đẳng dược | 6145/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5862 | Đặng Thị Hoa | 28/01/1966 | Đại học dược | 6146/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5863 | Nguyễn Thị Lan | 17/3/1997 | Cao đẳng dược | 6147/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5864 | Nguyễn Thị Dung | 04/08/1995 | Trung học dược | 6148/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thành Yên, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
5865 | Lê Thị Năm | 10/02/1990 | Trung học dược | 6149/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
5866 | Hoàng Thị Hải | 28/9/1988 | Trung học dược | 6150/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5867 | Lê Thị Lan | 15/8/1991 | Trung học dược | 6151/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5868 | Nguyễn Thị Thảo | 25/10/1990 | Cao đẳng dược | 6152/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5869 | Nguyễn Thị Liên | 14/10/1994 | Cao đẳng dược | 6153/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã ĐịnhTăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5870 | Tạ Thị Nguyệt | 17/3/1990 | Trung học dược | 6154/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5871 | Hoàng Thị Như | 12/02/1997 | Cao đẳng dược | 6155/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5872 | Vũ Thị Hạnh | 24/6/1994 | Cao đẳng dược | 6156/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5873 | Đỗ Huyền Trang | 08/08/1990 | Trung học dược | 6157/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5874 | Lê Văn Mậu | 12/09/1985 | Cao đẳng dược | 6158/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5875 | Phạm Thị Thuý | 02/5/1997 | Cao đẳng dược | 6159/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá. |
5876 | Mai Thị Xuân | 24/10/1996 | Cao đẳng dược | 6160/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5877 | Nguyễn Thu Trang | 21/8/1998 | Cao đẳng dược | 6161/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5878 | Nguyễn Thị Liễu | 07/11/1982 | Trung học dược | 6162/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5879 | Nguyễn Bình An | 07/5/1986 | Cao đẳng dược | 6163/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5880 | Nguyễn Thị Huệ | 11/12/1992 | Trung học dược | 6164/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |