TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5681 | Trịnh Thị Hoà | 11/6/1991 | Trung học dược | 5966/CCHN-D-SYT-TH | 29/12/2020 | Xã Quý Lộc, huyên Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5682 | Nguyễn Thị Sáu | 17/8/1992 | Trung học dược | 5967/CCHN-D-SYT-TH | 29/12/2020 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5683 | Cao Thị Tươi | 10/02/1994 | Đại học dược | 5979/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
5684 | Lê Lan Anh | 14/5/1997 | Cao đẳng dược | 5971/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5685 | Hoàng Thị Hường | 03/02/1982 | Trung học dược | 5972/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5686 | Nguyễn Thị Cảnh | 08/9/1966 | Trung học dược | 5973/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5687 | Hoàng Văn Công | 12/03/1981 | Trung học dược | 5974/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5688 | Bùi Thị Thành | 14/6/1989 | Trung học dược | 5975/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Phường Tân Dân, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh hóa. |
5689 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 02/05/1997 | Cao đẳng dược | 5976/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5690 | Bùi Văn Khánh | 14/12/1976 | Trung học dược | 5977/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | TT Vân Du, huyện thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5691 | Phạm Thị Thuận | 07/02/1986 | Cao đẳng dược | 5978/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5692 | Đào Xuân Bình | 19/12/1986 | Cao đẳng dược | 5970/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
5693 | Nguyễn Thị Hiền | 02/09/1993 | Đại học dược | 5980/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2021 | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoa. |
5694 | Nguyễn Thị Mai | 08/6/1984 | Cao đẳng dược | 3326/CCHN-D-SYT-TH | 06/03/2017 | Xã Hải Yến, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5695 | Đinh Văn Dũng | 13/12/1983 | Đại học dược | 1512/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2015 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
5696 | Lưu Vĩnh Chung | 12/02/1990 | Trung học dược | 5982/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5697 | Nguyễn Văn Hoàn | 15/7/1993 | Đại học dược | 5983/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5698 | Phạm Thị Liên | 09/10/1990 | Trung học dược | 5984/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5699 | Phạm Anh Hoàng | 01/11/1994 | Cao đẳng dược | 5985/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5700 | Chúc Thị Phương | 17/10/1997 | Cao đẳng dược | 5986/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Thanh Sơn, TX. Nghi sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5701 | Nguyễn Thị Phượng | 30/8/1986 | Trung học dược | 5987/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Phường Quảng Thắng,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5702 | Nguyễn Thị Lan | 13/11/1995 | Đại học dược | 5988/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa. |
5703 | Nguyễn Thị Bình | 28/5/1992 | Trung học dược | 5989/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5704 | Nguyễn Ngọc Hưng | 10/3/1991 | Đại học dược | 5981/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5705 | Bùi Thị Tình | 17/8/1991 | Đại học dược | 5982/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5706 | Phạm Văn Hiệp | 03/12/1985 | Cao đẳng dược | 5993/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2021 | Xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5707 | Quách Thị Mai | 22/4/1992 | Đại học dược | 5994/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2021 | Xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5708 | Phạm Thị Thuần | 13/9/1996 | Trung học dược | 5995/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5709 | Dương Thị Hiền | 20/3/1990 | Trung học dược | 5996/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5710 | Bùi Văn Thuần | 05/02/1995 | Đại học dược | 5997/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5711 | Cù Thị Thanh Bình | 14/02/1994 | Trung học dược | 5998/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Phường Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5712 | Nguyễn Thị Huyền | 05/05/1996 | Trung học dược | 5999/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5713 | Hồ Ngọc Thành | 14/9/1982 | Trung cấp dược | 6000/CCHN-D-SYT-TH | 08/02/2021 | Xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5714 | Đỗ Đình Đông | 25/6/1995 | Trung cấp dược | 6002/CCHN-D-SYT-TH | 08/02/2021 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5715 | Hoàng Quốc Cừ | 06/4/1988 | Đại học dược | 6003/CCHN-D-SYT-TH | 08/02/2021 | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5716 | Nguyễn Hồng Nhung | 10/9/1993 | Đại học dược | 4754/CCHN-D-SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5717 | Bùi Thị Vui | 06/01/1988 | Trung học dược | 6004/CCHN-D-SYT-TH | 19/02/2021 | Xã Long Anh, Tp.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5718 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 06/08/1946 | Đại học dược | 6005/CCHN-D-SYT-TH | 26/02/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5719 | Đỗ Thị Thanh Liên | 21/5/1990 | Cao đẳng dược | 6006/CCHN-D-SYT-TH | 26/02/2021 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5720 | Lê Minh Trang | 17/5/1997 | Cao đẳng dược | 6007/CCHN-D-SYT-TH | 26/02/2021 | Xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |