TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5641 | Nguyễn Hữu Nghị | 28/11/1993 | Đại học dược | 5797 | 21/9/2020 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5642 | Trần Thị Trà My | 10/8/1995 | Đại học dược | 5798 | 21/9/2020 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5643 | Lê Đình Hà | 09/10/1983 | Trung học dược | 5799 | 28/9/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5644 | Lê Thị Thanh Huyền | 01/02/1981 | Trung học dược | 5800 | 28/9/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5645 | Nguyễn Thị Tuyết | 07/06/1982 | Trung học dược | 5801 | 28/9/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5646 | Bùi Duy Tùng | 19/3/1994 | Đại học dược | 5802 | 28/9/2020 | Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
5647 | Hoàng Thị Thanh | 17/12/1994 | Cao đẳng dược | 5803 | 28/9/2020 | Xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5648 | Đào Khả Hiếu | 05/04/1994 | Đại học dược | 5804 | 28/9/2020 | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5649 | Lê Thị Hương | 17/11/1994 | Cao đẳng dược | 5805 | 28/9/2020 | Xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5650 | Lê Thị Đạt | 07/8/1984 | Đại học dược | 5806 | 02/10/2020 | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoa |
5651 | Vũ Thị Diệp | 20/10/1986 | Trung học dược | 5807 | 02/10/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5652 | Mai Thị Hương | 23/4/1992 | Đại học dược | 3784 | 25/8/2017 | xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5653 | Trần Thị Hồng Nhung | 20/8/1995 | Cao đẳng dược | 5808 | 02/10/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
5654 | Viên Thị Linh | 15/9/1995 | Trung học dược | 5809 | 02/10/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
5655 | Lê Thị Thời | 10/6/1983 | Cao đẳng dược | 5810 | 02/10/2020 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
5656 | Nguyễn Thị Loan | 29/4/1996 | Cao đẳng dược | 5811 | 02/10/2020 | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5657 | Lê Thị Thuỷ | 18/11/1997 | Cao đẳng dược | 5812 | 02/10/2020 | Xã Ninh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5658 | Chung Mai Hương | 02/10/1993 | Trung học dược | 5813 | 02/10/2020 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5659 | Đỗ Thị Tình | 30/01/1984 | Trung học dược | 5814 | 02/10/2020 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5660 | Hà Thị Na | 12/9/1976 | Trung học dược | 5815 | 02/10/2020 | Xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5661 | Nguyễn Văn Thọ | 29/6/1984 | Trung học dược | 5816 | 02/10/2020 | Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5662 | Nguyễn Thị Tâm | 16/8/1991 | Trung học dược | 5817 | 02/10/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5663 | Đỗ Anh Thành | 10/12/1988 | Trung học dược | 1127 | 18/6/2014 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
5664 | Bùi Văn Thiệp | 20/7/1965 | Trung học dược | 2772 | 13/6/2016 | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5665 | Vi Thị Thùy Linh | 24/02/1993 | Đại học dược | 5818 | 12/10/2020 | Xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5666 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 01/09/1996 | Cao đẳng dược | 5819 | 12/10/2020 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5667 | Nguyễn Thị Oanh | 28/02/1994 | Cao đẳng dược | 5820 | 12/10/2020 | Xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5668 | Đặng Thị Thu Huyền | 19/5/1983 | Cao đẳng dược | 5821 | 12/10/2020 | Xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5669 | Phạm Thị Trang | 15/12/1994 | Đại học dược | 5822 | 12/10/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa. tỉnh Thanh Hóa. |
5670 | Mai Thị Giang | 23/7/1995 | Trung học dược | 5825 | 12/10/2020 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5671 | Mã Thị Thúy | 18/9/1990 | Đại học dược | 5826 | 12/10/2020 | Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5672 | Phạm Thị Tâm | 06/12/1987 | Trung học dược | 5827 | 12/10/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5673 | Vũ Duy Phương | 15/11/1989 | Trung học dược | 5828 | 12/10/2020 | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5674 | Đinh Thị Dung | 20/7/1986 | Trung học dược | 5829 | 12/10/2020 | P. Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5675 | Trương Khắc Tùng | 15/10/1995 | Cao đẳng dược | 5831 | 12/10/2020 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5676 | Bùi Thị Trắc | 14/4/1965 | Trung học dược | 749 | 02/12/2013 | Xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5677 | Phan Ngọc Anh | 14/01/1997 | Trung học dược | 5833 | 12/10/2020 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
5678 | Đỗ Công Trường | 02/9/1983 | Trung học dược | 5832 | 12/10/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5679 | Mai Thị Tâm | 19/5/1991 | Cao đẳng dược | 5834 | 19/10/2020 | Xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5680 | Lê Thị Hạnh | 10/11/1991 | Trung học dược | 5835 | 19/10/2020 | Xã Tân Ninh , huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |