TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5921 | Lê Thị Nguyệt | 20/5/1989 | Đại học Dược | 6206/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2021 | Phường Quảng Vinh, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5922 | Vũ Thị Huệ | 02/10/1995 | Trung học dược | 6207/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5923 | Lê Thị Trang | 04/5/1996 | Cao đẳng dược | 6208/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5924 | Khương Thị Thắm | 06/8/1991 | Cao đẳng dược | 6209/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5925 | Mai Thị Loan | 26/02/1991 | Trung học dược | 6210/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5926 | Mai Thị Duyên | 01/6/1995 | Cao đẳng dược | 6211/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5927 | Lê Thị Thúy | 10/01/1995 | Cao đẳng dược | 6212/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5928 | Lê Thị Vân | 19/01/1988 | Trung học dược | 6213/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
5929 | Lê Thị Trang | 03/6/1996 | Cao đẳng dược | 6214/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | Phường Tân Dân,Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5930 | Nguyễn Hà Trang | 11/8/1994 | Đại học dược | 6215/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5931 | Bùi Minh Trang | 30/11/1994 | Đại học dược | 6216/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5932 | Đỗ Xuân Dũng | 26/6/1992 | Đại học dược | 6217/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5933 | Mai Thị Thủy | 04/12/1991 | Trung học dược | 6218/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5934 | Lê Thu Hằng | 14/8/1994 | Cao đẳng dược | 6219/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5935 | Nguyễn Thu Phương | 27/7/1993 | Cao đẳng dược | 6220/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5936 | Lê Thị Phương Thanh | 10/02/1987 | Cao đẳng dược | 6221/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5937 | Lê Thị Mai | 19/01/1971 | Đại học dược | 6222/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5938 | Lê Thị Thanh | 13/9/1986 | Trung học dược | 6223/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5939 | Nguyễn Thị Lý | 04/4/1992 | Trung học dược | 6224/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5940 | Đỗ Thị Ngân | 24/9/1997 | Cao đẳng dược | 6225/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5941 | Phùng Thị Thảo | 10/7/1990 | Cao đẳng dược | 6226/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5942 | Nguyễn Thị Thúy | 10/10/1994 | Trung học dược | 6227/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5943 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 17/9/1994 | Cao đẳng dược | 6228/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5944 | Trịnh Phương Anh | 08/5/1998 | Cao đẳng dược | 6229/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5945 | Phạm Thị Út Lan | 28/9/1992 | Trung học dược | 6230/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5946 | Đặng Thị Vân | 10/3/1996 | Cao đẳng dược | 6231/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5947 | Lê Thị Hà | 15/5/1989 | Cao đẳng Dược | 6232/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Phường Hải Châu , TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5948 | Vũ Thị Giang | 08/8/1991 | Cao đẳng dược | 6233/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
5949 | Lê Thị Huế | 19/4/1996 | Trung học dược | 6234/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5950 | Tạ Thị Yến | 20/9/1995 | Cao đẳng dược | 6235/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5951 | Lê Thị Anh | 13/5/1996 | Cao đẳng dược | 6236/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5952 | Bùi Thị Hiền | 01/01/1991 | Cao đẳng dược | 3122/CCHND-SYT-TH | 04/11/2016 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5953 | Nguyễn Thị Trang | 16/9/1994 | Trung học dược | 6237/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
5954 | Hồ Thị Thuý | 12/12/1996 | Cao đẳng dược | 6238/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5955 | Phạm Thị Hậu | 15/7/1972 | Trung học dược | 6239/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5956 | Lưu Quang Nam | 23/02/1963 | Trung học dược | 6240/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5957 | Trần Thị Phương | 16/8/1989 | Cao đẳng dược | 6241/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5958 | Phạm Thị Thắm | 03/02/1989 | Cao đẳng dược | 6242/CCHN-D-SYT-TH | 21/6/2021 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5959 | Nguyễn Như Quỳnh | 05/01/1996 | Cao đẳng dược | 6244/CCHN-D-SYT-TH | 25/6/2021 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5960 | Nguyễn Thị Quỳnh | 18/7/1994 | Trung học dược | 6245/CCHN-D-SYT-TH | 01/7/2021 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |