TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5961 | Lê Thị Ái Thúy | 16/4/1998 | Cao đẳng dược | 6246/CCHN-D-SYT-TH | 01/7/2021 | Phường Hải Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5962 | Trần Hoàng Thảo | 19/9/1995 | Đại học dược | 6247/CCHN-D-SYT-TH | 01/7/2021 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5963 | Lê Minh Anh | 25/5/1969 | Trung học dược | 6248/CCHN-D-SYT-TH | 01/7/2021 | Phường Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5964 | Lê Thị Thanh | 13/9/1986 | Trung học dược | 6249/CCHND-SYT-TH | 01/7/2021 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5965 | Nguyễn Thanh Thắng | 03/01/1994 | Đại học dược | 6250/CCHN-D-SYT-TH | 01/7/2021 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5966 | Nguyễn Thị Hòa | 15/10/1983 | Trung học dược | 6251/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5967 | Trịnh Thị Yến | 04/10/1987 | Đại học Dược | 6252/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoa |
5968 | Đỗ Thị Loan | 18/6/1994 | Đại học dược | 6253/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
5969 | Nguyễn Thị Huệ | 31/01/1981 | Trung học dược | 6254/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5970 | Đỗ Văn Nam | 04/5/1994 | Đại học dược | 6255 thu hồi 28/10/2024 | 12/7/2021 | Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5971 | Nguyễn Thị Bình | 25/7/1998 | Cao đẳng dược | 6256/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5972 | Đỗ Minh Tuấn | 06/8/1993 | Đại học dược | 6257/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5973 | Lê Thị Hồng | 26/6/1997 | Cao đẳng dược | 6258/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5974 | Hoàng Thị Hồng | 23/11/1991 | Trung học dược | 6259/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5975 | Nguyễn Đức Thông | 20/3/1998 | Cao đẳng dược | 6260/CCHN-D-SYT-TH | 12/7/2021 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5976 | Lê Thị Hợi | 06/10/1983 | Trung học dược | 6261/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2021 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5977 | Lê Thị Mai Liên | 10/8/1998 | Cao đẳng dược | 6262/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2021 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5978 | Trương Thị Trang | 07/11/1997 | Cao đẳng dược | 6263/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2021 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5979 | Lê Thị Tam Thiên | 01/6/1997 | Cao đẳng dược | 6264/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2021 | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5980 | Lê Thị Thương | 06/7/1991 | Trung học dược | 6265/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2021 | Xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5981 | Vũ Thị Hà | 26/7/1995 | Đại học dược | 6266/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2021 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5982 | Bùi Đình Toàn | 20/8/1995 | Đại học dược | 6268/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2021 | xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5983 | Lê Văn Cường | 10/4/1996 | Cao đẳng dược | 6267/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2021 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5984 | Lê Thế Thảo | 10/8/1982 | Cao đẳng dược | 6269/CCHN-D-SYT-TH | 23/7/2021 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5985 | Lê Văn Vũ | 28/7/1996 | Cao đẳng dược | 6271/CCHN-D-SYT-TH | 23/7/2021 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5986 | Đỗ Thị Huyền Trang | 01/4/1990 | Trung học dược | 6272/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5987 | Phạm Thị Mai | 30/4/1990 | Trung học dược | 6273/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5988 | Trần Thị Thanh Tâm | 23/10/1991 | Cao đẳng dược | 6274/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Phường Băc Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5989 | Nguyễn Ngọc Khánh | 22/5/1995 | Cao đẳng dược | 6275/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Nga Phượng , huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5990 | Tạ Thị Hương | 11/12/1997 | Cao đẳng dược | 6276/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
5991 | Nguyễn Thị Yến Anh | 13/10/1998 | Cao đẳng dược | 6277/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Phường Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5992 | Lê Thị Phương | 30/9/1998 | Cao đẳng dược | 6278/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
5993 | Hoàng Thị Luyến | 07/02/1986 | Trung học dược | 6279/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Xã Minh Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5994 | Lê Thị Thư | 13/6/1996 | Cao đẳng dược | 6280/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Hà Châu , huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5995 | Lê Thị Hương | 01/11/1998 | Cao đẳng dược | 6281/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5996 | Nguyễn Thị Phát | 09/12/1988 | Trung học dược | 6282/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5997 | Lê Thu Hồng | 11/3/1993 | Trung học dược | 6283/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
5998 | Quản Thị Hà | 01/8/1988 | Trung học dược | 6284/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Xã Xuân Lộc, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5999 | Trần Thị Thùy Linh | 23/10/1998 | Cao đẳng dược | 6285/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6000 | Hồ Thị Liên | 21/4/1984 | Cao đẳng dược | 6286/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Phường Hải Thượng, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |