TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5961 | Nguyễn Thị Huệ | 07/3/1983 | Trung học dược | 6108 | 19/4/2021 | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5962 | Vũ Quỳnh Phương | 26/9/1994 | Đại học dược | 6109 | 19/4/2021 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5963 | Bùi Lan Anh | 25/10/1993 | Đại học dược | 6110 | 19/4/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5964 | Ngô Thị Ngọc Anh | 11/8/1994 | Đại học dược | 6111 | 19/4/2021 | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5965 | Nguyễn Thị Linh | 28/8/1996 | Cao đẳng dược | 6112 | 19/4/2021 | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5966 | Mai Thị Lan | 17/3/1997 | Cao đẳng dược | 6113 | 19/4/2021 | Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5967 | Nguyễn Thị Hoan | 21/11/1995 | Đại học dược | 6114 | 19/4/2021 | Xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5968 | Lê Thị Thương | 06/08/1992 | Trung học dược | 6115 | 19/4/2021 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5969 | Nguyễn Thị Dung | 13/01/1990 | Trung học dược | 6116 | 19/4/2021 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5970 | Nguyễn Thị Hương | 21/11/1998 | Cao đẳng dược | 6117 | 19/4/2021 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5971 | Uông Thị Lan | 10/10/1998 | Cao đẳng dược | 6118 | 19/4/2021 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5972 | Ngô Thị Trang | 02/09/1992 | Trung học dược | 6119 | 19/4/2021 | Xã Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5973 | Lê Thị Phúc | 17/02/1995 | Cao đẳng dược | 6120 | 19/4/2021 | Xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5974 | Trịnh Thị Hòa | 10/02/1973 | Cao đẳng dược | 6121 | 19/4/2021 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5975 | Đỗ Thị Trang | 16/12/1998 | Cao đẳng dược | 6122 | 19/4/2021 | Xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa. |
5976 | Hoàng Thu Trang | 08/9/1996 | Cao đẳng dược | 6123 | 19/4/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5977 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 08/12/1988 | Trung học dược | 6124 | 26/4/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. |
5978 | Lê Anh Đức | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 6125 | 26/4/2021 | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5979 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/8/1992 | Đại học dược | 6126 | 26/4/2021 | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5980 | Hoàng Hồng Tuân | 07/7/1990 | Đại học dược | 6127 | 26/4/2021 | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5981 | Nguyễn Danh Thương | 20/8/1993 | Cao đẳng dược | 6128 | 26/4/2021 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5982 | Lê Thị Phương | 28/10/1995 | Đại học dược | 6129 | 26/4/2021 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5983 | Lê Thị Trang Nhung | 03/10/1996 | Cao đẳng dược | 6131 | 26/4/2021 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
5984 | Dương Thị Trang | 10/02/1991 | Trung học dược | 6132 | 26/4/2021 | Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5985 | Nguyễn Thị Ninh | 28/7/1994 | Đại học dược | 6133 | 26/4/2021 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5986 | Dương Long Giang | 17/7/1998 | Cao đẳng dược | 6134 | 29/4/2021 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5987 | Lê Thị Linh | 22/02/1995 | Trung học dược | 6135 | 29/4/2021 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5988 | Trịnh Thị Vân | 18/10/1992 | Trung học dược | 6136 | | Xã Xuân Du huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5989 | Hoàng Thị Hồng | 08/10/1993 | Trung học dược | 6137 | 29/4/2021 | Xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5990 | Lê Thị Vân | 26/6/1977 | Đại học dược | 2166 | | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5991 | Nguyễn Thị Hương | 21/02/1980 | Đại học dược | 4141 | 29/01/2018 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5992 | Nguyễn Văn Đáng | 10/02/1993 | Đại học dược | 6139 | 04/5/2021 | xã Minh Nghĩa huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
5993 | Tô Thị Tuyến | 21/01/1994 | Trung học dược | 6140 | 04/5/2021 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5994 | Trịnh Thị Hà | 16/02/1996 | Cao đẳng dược | 6141 | 04/5/2021 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5995 | Nguyễn Minh Tiến | 09/05/1995 | Đại học dược | 6142 | 04/5/2021 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5996 | Mai Thị Phương Thảo | 02/08/1998 | Cao đẳng dược | 6143 | 04/5/2021 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
5997 | Đỗ Thị Nhung | 10/11/1995 | Cao đẳng dược | 6144 | | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5998 | Nguyễn Thị Bình | 04/03/1993 | Cao đẳng dược | 6145 | 04/5/2021 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5999 | Đặng Thị Hoa | 28/01/1966 | Đại học dược | 6146 | 04/5/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
6000 | Nguyễn Thị Lan | 17/3/1997 | Cao đẳng dược | 6147 | 04/5?/2021 | xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |