TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5881 | Phan Thị Hương | 01/6/1994 | Đại học dược | 6165/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5882 | Nguyễn Thị Thu Trang | 27/02/1998 | Cao đẳng dược | 6166/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5883 | Nguyễn Thị Hải | 27/9/1989 | Trung học dược | 6167/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5884 | Trần Thị Thúy Mai | 20/3/1993 | Trung học dược | 6168/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5885 | Nguyễn Văn Long | 21/02/1985 | Đại học dược | 6169/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5886 | Nguyễn Thị Thanh | 24/9/1988 | Trung học dược | 6170/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5887 | Lê Thị Nga | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 6171/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | TT Quán Lào, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa. |
5888 | Trần Thị Mai | 03/02/1993 | Trung học dược | 6172/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2021 | Xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
5889 | Phùng Thị Quỳnh | 25/9/1996 | Trung học dược | 6173/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5890 | Lê Thị Hoa | 15/7/1995 | Cao đẳng dược | 6174/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5891 | Hoàng Thị Xuân | 08/11/1978 | Trung học dược | 6175/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
5892 | Trần Thị Ly | 19/9/1992 | Trung học dược | 6176/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5893 | Nguyễn Thị Huế | 16/7/1992 | Trung học dược | 6177/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5894 | Trịnh Thị Lâm Hồng | 20/7/1983 | Trung học dược | 6178/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5895 | Lê Thị Đào | 02/9/1973 | Trung học dược | 6179/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5896 | Đoàn Vũ Anh Thư | 23/11/1992 | Cao đẳng dược | 6180/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5897 | Hoàng Thị Oanh | 18/5/1982 | Cao đẳng dược | 6181/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5898 | Nguyễn Thúy Hòa | 13/5/1987 | Cao đẳng dược | 6182/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5899 | Nguyễn Tiến Dũng | 29/12/1965 | Trung học dược | 6183/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5900 | Lê Thị Phượng | 07/5/1984 | Trung học dược | 6184/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5901 | Lê Thị Thùy Anh | 01/10/1998 | Cao đẳng dược | 6185/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5902 | Nguyễn Thị Thủy | 01/12/1994 | Cao đẳng dược | 6187/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2021 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5903 | Phạm Thị Xinh | 26/4/1998 | Cao đẳng dược | 6186/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2021 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5904 | Ngọc Thị Phượng | 06/01/1994 | Cao đẳng dược | 6188/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5905 | Lê Thị Sen | 16/11/1987 | Cao đẳng dược | 6189/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5906 | Lê Thị Sự | 20/10/1991 | Trung học dược | 6190/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
5907 | Bùi Thị Thanh Hương | 15/7/1992 | Đại học dược | 6191/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5908 | Lê Thị Yên | 30/01/1991 | Trung học dược | 6192/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5909 | Lê Thị Lan | 10/12/1985 | Trung học dược | 6193/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5910 | Nguyễn Thị Hào | 03/8/1994 | Cao đẳng dược | 6194/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5911 | Đỗ Thị Hà | 05/8/1992 | Cao đẳng dược | 6195/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5912 | Hoàng Thị Quỳnh | 12/5/1997 | Cao đẳng dược | 6196/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5913 | Lương Thị Kim | 13/8/1990 | Trung học dược | 6197/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Xã Phú Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5914 | Lê Văn Tiến | 06/01/1997 | Cao đẳng dược | 6198/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5915 | Ngô Thị Thu Hà | 06/3/1997 | Cao đẳng dược | 6200/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
5916 | Lộc Thị Gấm | 27/5/1998 | Cao đẳng dược | 6201/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Nam Tiến, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5917 | Nguyễn Thị Trang | 02/9/1998 | Cao đẳng dược | 6202/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2021 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5918 | Đặng Đình Sơn | 24/5/1994 | Đại học dược | 6203/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2021 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
5919 | Vũ Thị Khanh | 25/5/1976 | Trung học dược | 6204/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2021 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5920 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/5/1997 | Cao đẳng dược | 6205/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2021 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |