TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5761 | Lê Thị Hiền | 20/02/1994 | Đại học dược | 6042/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5762 | Đoàn Thị Thảnh | 25/4/1994 | Cao đẳng dược | 6043/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5763 | Nguyễn Thị Ly | 02/6/1988 | Trung học dược | 6044/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5764 | Lê Thị Hường | 26/5/1987 | Trung học dược | 6045/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5765 | Cao Thị Thủy | 15/3/1993 | Đại học dược | 6046/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5766 | Lê Thị Thảo | 19/8/1998 | Cao đẳng dược | 6047/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Trường Lâm, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5767 | Đỗ Thị Tuyết | 14/9/1995 | Trung học dược | 6048/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoá Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5768 | Trần Thị Lài | 06/10/1992 | Trung học dược | 6049/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5769 | Lê Thị Hồng | 04/10/1996 | Cao đẳng dược | 6050/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5770 | Lê Thị Ánh | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 6051/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5771 | Nguyễn Thị Dinh | 10/05/1995 | Đại học dược | 6052/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5772 | Đỗ Ngọc Độ | 02/09/1975 | Đại học Dược | 6053/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5773 | Vũ mạnh Hùng | 18/8/1971 | Trung học dược | 6054/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Minh Sơn Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5774 | Phạm Thị Trang | 24/3/1993 | Trung học dược | 6055/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5775 | Nguyễn Thị Hà | 09/6/1996 | Cao đẳng dược | 6056/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5776 | Đỗ Võ Khánh Linh | 04/4/1988 | Trung học dược | 6057/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Thiệu Khánh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5777 | Bùi Thị Kiều Oanh | 25/6/1993 | Đại học dược | 6058/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5778 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 10/4/1998 | Cao đẳng dược | 6059/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5779 | Cao Thị Mai | 06/4/1994 | Cao đẳng dược | 6060/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5780 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | 21/11/1987 | Trung học dược | 6061/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5781 | Lê Thị Thanh | 25/12/1994 | Cao đẳng dược | 6062/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Quảng Cát, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5782 | Cao Thị Trang | 30/9/1997 | Cao đẳng dược | 6063/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5783 | Đào Mạnh Hùng | 12/10/1970 | Trung học dược | 6064/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5784 | Mai Ngọc Cường | 26/12/1987 | Cao đẳng dược | 6065/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5785 | Lữ Nguyễn Phúc Hưng | 17/5/1994 | Đại học dược | 6066/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
5786 | Trương Thị Hải Dương | 03/11/1994 | Cao đẳng dược | 6067/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
5787 | Phạm Thị Diện | 29/7/1987 | Trung học dược | 6068/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
5788 | Luyện Thị Huyền Trang | 05/3/1998 | Cao đẳng dược | 6069/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5789 | Trịnh Thị Phương | 24/10/1996 | Cao đẳng dược | 6070/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5790 | Đỗ Thị Thuỷ | 10/5/1994 | Đại học dược | 6071/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5791 | Nguyễn Thị Linh | 05/10/1992 | Trung học dược | 6072/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5792 | Đỗ Thị Ninh | 27/5/1979 | Trung học dược | 6073/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5793 | Nguyễn Thị Lan | 14/7/1995 | Cao đẳng dược | 6074/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5794 | Nguyễn Thị Vân Trình | 04/5/1983 | Trung học dược | 6075/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5795 | Trần Thị Phương | 15/10/1994 | Cao đẳng dược | 6076/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5796 | Lê Thị Mai | 02/02/1988 | Trung học dược | 6077/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5797 | Nguyễn Thị Loan | 09/3/1994 | Cao đẳng dược | 6078/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5798 | Nguyễn Thị Nghĩa | 03/6/1989 | Trung học dược | 6079/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5799 | Trịnh Thuý Nhật | 16/8/1994 | Cao đẳng dược | 6080/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5800 | Hoàng Thị Thu | 10/6/1990 | Trung học dược | 6081/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |