TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6001 | Phạm Thị Lụa | 05/5/1985 | Trung học dược | 3237/CCHND-SYT-TH | 28/12/2016 | xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6002 | Lê Văn Cường | 21/6/1998 | Cao đẳng dược | 6287/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6003 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 17/8/1993 | Trung học dược | 6288/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6004 | Lê Thị Hương | 01/10/1982 | Đại học Dược | 4258/CCHN-D-SYT-TH | 23/4/2018 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6005 | Phan Thị Thuận | 29/5/1990 | Đại học dược | 1259/CCHN-D-SYT-TH | 04/9/2014 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6006 | Lê Đình Hùng | 28/3/1994 | Đại học dược | 6289/CCHN-D-SYT-TH | 02/8/2021 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6007 | Nguyễn Linh Diệu | 19/9/1993 | Đại học dược | 6290/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Dân Lực, huyện Triêu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6008 | Thiều Thị Nga | 26/5/1987 | Đại học dược | 6291/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | Phường Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6009 | Hoàng Thị An | 20/5/1992 | Trung học dược | 6292/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6010 | Trần Thị Xoan | 19/9/1996 | Cao đẳng dược | 6293/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6011 | Vũ Thị Kiều | 02/01/1991 | Trung học dược | 6294/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6012 | Lê Thị Huyền | 03/9/1995 | Trung học dược | 6295/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6013 | Trần Thị Hòa | 23/10/1990 | Trung học dược | 6296/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6014 | Đỗ Thị Phương | 05/9/1990 | Cao đẳng Dược | 4328/CCHN-D-SYT-TH | 11/5/2018 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6015 | Nguyễn Thuỳ Dương | 06/11/1995 | Trung học dược | 6297/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
6016 | Vũ Thị Trang | 19/6/1996 | Cao đẳng dược | 6298/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
6017 | Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên | 11/10/1991 | Cao đẳng dược | 6299/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6018 | Dương Thị Linh | 15/5/1998 | Cao đẳng dược | 6300/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6019 | Phạm Thị Chất | 25/01/1986 | Đại học dược | 6301/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6020 | Ngô Thị Anh Thư | 19/3/1998 | Cao đẳng dược | 6302/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6021 | Nguyễn Thị Loan | 11/5/1994 | Cao đẳng dược | 6303/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6022 | Trịnh Trọng Minh | 10/5/1995 | Đại học dược | 6304/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6023 | Lê Thị Hương | 25/6/1995 | Cao đẳng dược | 6305/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6024 | Lê Thị Thuý | 16/10/1992 | Trung học dược | 6306/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6025 | Tống Đức Đông | 22/6/1990 | Trung học dược | 6307/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
6026 | Thiều Thị Ngà | 25/10/1987 | Cao đẳng dược | 6308/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
6027 | Lê Thị Huyền | 15/7/1990 | Cao đẳng dược | 6310/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6028 | Cao Thị Hằng | 15/6/1990 | Cao đẳng dược | 6311/CCHN-D-SYT-TH | 18/8/2021 | Xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6029 | Nguyễn Minh Quyền | 29/11/1990 | Đại học dược | 6312/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6030 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/5/1972 | Trung học dược | 6313/CCHN-D-SYT-TH | 18/8/2021 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6031 | Hà Thị Nhật Lệ | 16/12/1994 | Trung học dược | 6314/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6032 | Đỗ Văn Đức | 02/10/1994 | Đại học dược | 6315/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6033 | Lê Thị Tròn | 24/01/1995 | Đại học dược | 6316/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6034 | Lê Thị Thu | 12/7/1998 | Cao đẳng dược | 6317/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
6035 | Nguyễn Thị Oanh | 18/7/1989 | Trung học dược | 6318/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6036 | Hoàng Thị Hương | 04/4/1982 | Trung học dược | 6319/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6037 | Nguyễn Thị Lý Linh | 30/8/1997 | Cao đẳng dược | 6320/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà trung, tỉnh Thanh Hóa |
6038 | Phạm Thị Hằng | 06/12/1986 | Trung học dược | 6321/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6039 | Trần Thị Hợp | 21/11/1993 | Cao đẳng dược | 6322/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6040 | Nguyễn Thị Lê | 22/10/1998 | Cao đẳng dược | 6323/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Tế Nông , huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |