TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6001 | Nguyễn Thị Dung | 04/08/1995 | Trung học dược | 6148 | 04/5/2021 | xã Thành Yên, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
6002 | Lê Thị Năm | 10/02/1990 | Trung học dược | 6149 | 04/5/2021 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
6003 | Hoàng Thị Hải | 28/9/1988 | Trung học dược | 6150 | 04/5/2021 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
6004 | Lê Thị Lan | 15/8/1991 | Trung học dược | 6151 | 04/5/2021 | xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
6005 | Nguyễn Thị Thảo | 25/10/1990 | Cao đẳng dược | 6152 | 04/5/2021 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
6006 | Nguyễn Thị Liên | 14/10/1994 | Cao đẳng dược | 6153 | 04/5/2021 | Xã ĐịnhTăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
6007 | Tạ Thị Nguyệt | 17/3/1990 | Trung học dược | 6154 | | Xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
6008 | Hoàng Thị Như | 12/02/1997 | Cao đẳng dược | 6155 | 04/5/2021 | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
6009 | Vũ Thị Hạnh | 24/6/1994 | Cao đẳng dược | 6156 | 04/5/2021 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
6010 | Đỗ Huyền Trang | 08/08/1990 | Trung học dược | 6157 | 04/5/2021 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
6011 | Lê Văn Mậu | 12/09/1985 | Cao đẳng dược | 6158 | 04/5/2021 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
6012 | Phạm Thị Thuý | 02/5/1997 | Cao đẳng dược | 6159 | 04/5/2021 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá. |
6013 | Mai Thị Xuân | 24/10/1996 | Cao đẳng dược | 6160 | 17/5/2021 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6014 | Nguyễn Thu Trang | 21/8/1998 | Cao đẳng dược | 6161 | 17/5/2021 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
6015 | Nguyễn Thị Liễu | 07/11/1982 | Trung học dược | 6162 | 17/5/2021 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
6016 | Nguyễn Bình An | 07/5/1986 | Cao đẳng dược | 6163 | 17/5/2021 | xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6017 | Nguyễn Thị Huệ | 11/12/1992 | Trung học dược | 6164 | 17/5/2021 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
6018 | Phan Thị Hương | 01/6/1994 | Đại học dược | 6165 | 17/5/2021 | xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6019 | Nguyễn Thị Thu Trang | 27/02/1998 | Cao đẳng dược | 6166 | 17/5/2021 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6020 | Nguyễn Thị Hải | 27/9/1989 | Trung học dược | 6167 | 17/5/2021 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
6021 | Trần Thị Thúy Mai | 20/3/1993 | Trung học dược | 6168 | 17/5/2021 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
6022 | Nguyễn Văn Long | 21/02/1985 | Đại học dược | 6169 | 17/5/2021 | Thị trán Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
6023 | Nguyễn Thị Thanh | 24/9/1988 | Trung học dược | 6170 | 17/5/2021 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
6024 | Lê Thị Nga | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 6171 | 17/5/2021 | TT Quán Lào, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa. |
6025 | Trần Thị Mai | 03/02/1993 | Trung học dược | 6172 | 21/5/2021 | Xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
6026 | Phùng Thị Quỳnh | 25/9/1996 | Trung học dược | 6173 | 26/5/2021 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
6027 | Lê Thị Hoa | 15/7/1995 | Cao đẳng dược | 6174 | 26/5/2021 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6028 | Hoàng Thị Xuân | 08/11/1978 | Trung học dược | 6175 | 26/5/2021 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6029 | Trần Thị Ly | 19/9/1992 | Trung học dược | 6176 | 26/5/2021 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
6030 | Nguyễn Thị Huế | 16/7/1992 | Trung học dược | 6177 | 26/5/2021 | xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
6031 | Trịnh Thị Lâm Hồng | 20/7/1983 | Trung học dược | 6178 | 26/5/2021 | phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
6032 | Lê Thị Đào | 02/9/1973 | Trung học dược | 6179 | 26/5/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
6033 | Đoàn Vũ Anh Thư | 23/11/1992 | Cao đẳng dược | 6180 | 26/5/2021 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6034 | Hoàng Thị Oanh | 18/5/1982 | Cao đẳng dược | 6181 | 26/5/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
6035 | Nguyễn Thúy Hòa | 13/5/1987 | Cao đẳng dược | 6182 | 26/5/2021 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6036 | Nguyễn Tiến Dũng | 29/12/1965 | Trung học dược | 6183 | 26/5/2021 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
6037 | Lê Thị Phượng | 07/5/1984 | Trung học dược | 6184 | 26/5/2021 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
6038 | Lê Thị Thùy Anh | 01/10/1998 | Cao đẳng dược | 6185 | 26/5/2021 | xã Hoằng Phượng , huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6039 | Nguyễn Thị Thủy | 01/12/1994 | Cao đẳng dược | 6187 | 8/5/2021 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6040 | Phạm Thị Xinh | 26/4/1998 | Cao đẳng dược | 6186 | 28/5/2021 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |