TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5721 | Nguyễn Bích Thủy | 05/09/1996 | Cao đẳng dược | 5868 | 03/11/2020 | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5722 | Lê Thị Thêm | 01/05/1995 | Cao đẳng dược | 5877 | 03/11/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5723 | Trần Thị Lệ Xuân | 11/03/1985 | Cao đẳng dược | 5878 | 03/11/2020 | Xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5724 | Nguyễn Hồng Nhung | 23/3/1995 | Cao đẳng dược | 5879 | 03/11/2020 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5725 | Chu Thị Hằng | 15/3/1972 | Trung học dược | 5880 | 03/11/2020 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5726 | Nguyễn Văn Minh | 04/02/1994 | Đại học dược | 5881 | 03/11/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5727 | Nguyễn Thị Thanh | 04/8/1990 | Trung học dược | 5882 | 12/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5728 | Lê Thị Xuân | 15/7/1988 | Trung học dược | 5883 | 12/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5729 | Lê Văn Bình | 08/09/1989 | Đại học dược | 5884 | 12/11/2020 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5730 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 03/09/1989 | Trung học dược | 5885 | 12/11/2020 | Xã Đông Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5731 | Đỗ Thị Phương Thúy | 20/11/1993 | Cao đẳng dược | 5886 | 12/11/2020 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5732 | Lê Thị Hồng | 15/6/1995 | Cao đẳng dược | 5887 | 12/11/2020 | Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5733 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 12/8/1995 | Cao đẳng dược | 5888 | 12/11/2020 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5734 | Lê Thị Thắm | 10/7/1992 | Đại học dược | 5890 | 12/11/2020 | Xã Triệu Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5735 | Hoàng Thị Yên | 06/02/1993 | Trung học dược | 5891 | 12/11/2020 | Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5736 | Đỗ Thị Thủy | 16/4/1990 | Trung học dược | 5892 | 12/11/2020 | Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa. |
5737 | Lương Thị Thêu | 05/8/1993 | Đại học dược | 5889 | 12/11/2020 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5738 | Bùi Thị Liên | 08/11/1994 | Cao đẳng dược | 5893 | 23/11/2020 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5739 | Trần Thị Khương | 11/05/1990 | Trung học dược | 5894 | 23/11/2020 | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5740 | Đặng Thị Quỳnh | 10/10/1995 | Cao đẳng dược | 5895 | 23/11/2020 | Xã Thiêu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5741 | Đỗ Thị Hoa | 21/4/1996 | Trung học dược | 5896 | 23/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5742 | Phạm Thị Vân | 03/02/1997 | Cao đẳng dược | 5897 | 23/11/2020 | Xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5743 | Nguyễn Thị Xuân | 06/12/1996 | Cao đẳng dược | 5898 | 23/11/2020 | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5744 | Lê Minh Thủy | 25/3/1994 | Cao đẳng dược | 5899 | 23/11/2020 | Xã Xuân Hoà, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5745 | Đỗ Thị Khánh | 01/7/1983 | Trung học dược | 5900 | 23/11/2020 | Xã Hải Nhân, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5746 | Nguyễn Thị Hạnh | 15/9/1995 | Cao đẳng dược | 5901 | 23/11/2020 | Xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5747 | Nguyễn Thị Hồng | 30/12/1983 | Trung học dược | 5902 | 23/11/2020 | Phường Hải Ninh, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5748 | Hoàng Thị Giang | 03/02/1995 | Trung học dược | 5903 | 23/11/2020 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5749 | Quán Hữu Thế | 16/10/1995 | Đại học dược | 5904 | 23/11/2020 | Xã Thiệu Hợp huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5750 | Nguyễn Thị Phương | 14/12/1991 | Trung học dược | 2254 | 10/12/2015 | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5751 | Nguyễn Thị Thúy | 01/9/1983 | Đại học dược | 3627 | 17/7/2017 | Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5752 | Trịnh Thị Thùy | 25/02/1995 | Trung học dược | 5905 | 23/11/2020 | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5753 | Lê Thị Bé | 30/6/1988 | Trung học dược | 5906 | 23/11/2020 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cóng, tỉnh Thanh Hóa. |
5754 | Đồng Thị Duyên | 10/03/1989 | Trung học dược | 5907 | 23/11/2020 | Phường Ninh Hải, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5755 | Lê Nguyệt Anh | 13/6/1987 | Cao đẳng dược | 5908 | 23/11/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5756 | Lê Thị Nguyệt | 07/4/1996 | Cao đẳng dược | 5909 | 23/11/2020 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
5757 | Lê Thị Linh | 06/6/1995 | Trung học dược | 5910 | 23/11/2020 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5758 | Lê Thị Lĩnh | 15/02/1995 | Cao đẳng dược | 5911 | 25/11/2020 | Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5759 | Ngô Thị Liên | 22/9/1987 | Đại học dược | 5912 | 25/11/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5760 | Lê Thị Thanh Thảo | 30/12/1987 | Đại học dược | 5913 | 25/11/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |