TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5721 | Nguyễn Thị Dân | 12/06/1951 | Đại học dược | 6008/CCHN-D-SYT-TH | 26/02/2021 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5722 | Lê Anh Ngọc | 10/10/1986 | Dược sĩ đại học | 2977/TH-CCHND | 19/8/2016 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5723 | nguyễn Thị Thùy Linh | 05/01/1989 | Đại học dược | 752/TH-CCHND | 02/12/2013 | xã thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5724 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 06/9/1083 | Dược sĩ đại học | 1498/TH-CCHND | 30/12/2014 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5725 | Lương Thị Minh | 02/9/1988 | Dược sĩ đại học | /TH-CCHND | 08/4/2016 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5726 | Tào Thị Chắt | 07/01/1946 | Dược sĩ đại học | 2967/TH-CCHND | 12/8/2016 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5727 | Lưu Thị Phương | 10/01/1988 | Đại học dược | 892 | 20/02/2014 | xã Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5728 | Phùng Thị Minh Thúy | 23/4/1981 | Cao đẳng dược | 6009/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5729 | Cao Thị Lan | 01/03/1997 | Cao đẳng dược | 6010/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5730 | Trịnh Thị Thúy | 03/05/1996 | Cao đẳng dược | 6011/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5731 | Phạm Văn Minh | 20/6/1993 | Đại học dược | 6012/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5732 | Hà Thị Kiều | 08/01/1995 | Cao đẳng dược | 6013/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
5733 | Vũ Thị Nhung | 08/09/1993 | Trung học dược | 6014/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5734 | Trương Vũ Liệu | 12/11/1994 | Đại học dược | 6015/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5735 | Nguyễn Thị Lý | 07/09/1992 | Cao đẳng dược | 3573/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2017 | Phường Hải Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5736 | Trần Thị Thu | 10/10/1996 | Cao đẳng dược | 6017/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5737 | Đào Thị Thùy | 10/5/1992 | Cao đẳng dược | 6018/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5738 | Lê Thị Thảo | 02/08/1995 | Đại học dược | 6019/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5739 | Phạm Hồng Chất | 26/7/1994 | Đại học dược | 6020/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Phùng Minh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5740 | Lê Thị Hà | 15/5/1989 | Trung học dược | 6021/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5741 | Trần Thị Thùy | 16/5/1991 | Trung học dược | 6022/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5742 | Hà Thị Lệ | 18/8/1997 | Trung học dược | 6023/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | Xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5743 | Nguyễn Thị Anh | 09/10/1996 | Cao đẳng Dược | 6024/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5744 | Đậu Thị Hạnh | 30/11/1982 | Cao đẳng Dược | 6025/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5745 | Lê Duy Nhất | 19/8/1990 | Trung cấp Dược | 6026/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5746 | Nguyễn Thị Hoa | 18/5/1980 | Cao đẳng dược | 6027/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5747 | Phan Thị Ngoan | 21/7/1995 | Đại học dược | 6028/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5748 | Phạm Thị Hằng | 23/11/1990 | Cao đẳng dược | 6029/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5749 | Tống Thị Hiền | 05/5/1990 | Trung học dược | 6030/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | Xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5750 | Trịnh Minh Nghĩa | 28/12/1996 | Cao đẳng dược | 6031/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5751 | Trần Thị Huyền | 24/7/1997 | Cao đẳng dược | 6032/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. |
5752 | Đinh Thị Vân Anh | 01/3/1996 | Cao đẳng dược | 6033/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5753 | Lê Thị Thu Huyền | 09/01/1994 | Đại học dược | 6034/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5754 | Ngô Thị Thanh Hương | 15/12/1979 | Trung học dược | 6035/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5755 | Nguyễn Thị Sự | 25/02/1992 | Trung học dược | 6036/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hà Long , huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5756 | Bùi Thị Hương | 05/5/1990 | Trung học dược | 6037/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5757 | Phùng Thị Linh | 02/9/1994 | Cao đẳng dược | 6038/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5758 | Lê Thị Hồng Nhung | 14/8/1994 | Trung học dược | 6039/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5759 | Hà Thị Loan | 17/12/1994 | Đại học dược | 6040/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5760 | Vũ Thị Thu Hiền | 11/11/1994 | Đại học dược | 6041/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |