TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5601 | Đỗ Thị Phương Thúy | 20/11/1993 | Cao đẳng dược | 5886/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5602 | Lê Thị Hồng | 15/6/1995 | Cao đẳng dược | 5887/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5603 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 12/8/1995 | Cao đẳng dược | 5888/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5604 | Lê Thị Thắm | 10/7/1992 | Đại học dược | 5890/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Triệu Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5605 | Hoàng Thị Yên | 06/02/1993 | Trung học dược | 5891/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5606 | Đỗ Thị Thủy | 16/4/1990 | Trung học dược | 5892/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa. |
5607 | Lương Thị Thêu | 05/8/1993 | Đại học dược | 5889/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5608 | Bùi Thị Liên | 08/11/1994 | Cao đẳng dược | 5893/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5609 | Trần Thị Khương | 11/05/1990 | Trung học dược | 5894/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5610 | Đặng Thị Quỳnh | 10/10/1995 | Cao đẳng dược | 5895/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5611 | Đỗ Thị Hoa | 21/4/1996 | Trung học dược | 5896/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5612 | Phạm Thị Vân | 03/02/1997 | Cao đẳng dược | 5897/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5613 | Nguyễn Thị Xuân | 06/12/1996 | Cao đẳng dược | 5898/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5614 | Lê Minh Thủy | 25/3/1994 | Cao đẳng dược | 5899/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Xuân Hoà, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5615 | Đỗ Thị Khánh | 01/7/1983 | Trung học dược | 5900/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Hải Nhân, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5616 | Nguyễn Thị Hạnh | 15/9/1995 | Cao đẳng dược | 5901/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5617 | Nguyễn Thị Hồng | 30/12/1983 | Trung học dược | 5902/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Phường Hải Ninh, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5618 | Hoàng Thị Giang | 03/02/1995 | Trung học dược | 5903/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5619 | Quán Hữu Thế | 16/10/1995 | Đại học dược | 5904/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thiệu Hợp huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5620 | Trịnh Thị Thùy | 25/02/1995 | Trung học dược | 5905/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5621 | Lê Thị Bé | 30/6/1988 | Trung học dược | 5906/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5622 | Đồng Thị Duyên | 10/03/1989 | Trung học dược | 5907/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Phường Ninh Hải, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5623 | Lê Nguyệt Anh | 13/6/1987 | Cao đẳng dược | 5908/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5624 | Lê Thị Nguyệt | 07/4/1996 | Cao đẳng dược | 5909/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
5625 | Lê Thị Linh | 06/6/1995 | Trung học dược | 5910/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5626 | Lê Thị Lĩnh | 15/02/1995 | Cao đẳng dược | 5911/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5627 | Ngô Thị Liên | 22/9/1987 | Đại học dược | 5912/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5628 | Lê Thị Thanh Thảo | 30/12/1987 | Đại học dược | 5913/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5629 | Lê Thị Anh | 24/7/1994 | Trung học dược | 5914/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
5630 | Phạm Thị Thơm | 04/01/1994 | Cao đẳng dược | 5915/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5631 | Lê Bạch Huệ | 14/12/1988 | Trung học dược | 5916/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Vân Am, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
5632 | Nguyễn Thị Hà Phương | 27/10/1995 | Cao đẳng dược | 5917/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5633 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 18/01/1984 | Cao đẳng dược | 5918/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5634 | Lê Thị Huyền | 27/10/1992 | Cao đẳng dược | 5919/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5635 | Trần Văn Tân | 08/10/1981 | Trung học dược | 5920/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5636 | Lê Phương Linh | 20/11/1993 | Đại học dược | 5921/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá. |
5637 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 01/4/1986 | Cao đẳng dược | 5922/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5638 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 14/10/1997 | Cao đẳng dược | 5923/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5639 | Lê Thị Dương | 06/11/1991 | Trung học dược | 5924/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5640 | Nguyễn Thị Bình | 06/3/1984 | Cao đẳng dược | 5925/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |