TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5561 | Ngân Thị Liên | 20/01/1989 | Trung học dược | 5846/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5562 | Hà Thị Hạnh | 03/02/1995 | Trung học dược | 5847/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5563 | Phạm Thị Hiền | 04/4/1994 | Trung học dược | 5848/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Trung Thành, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5564 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 27/3/1995 | Cao đẳng dược | 5849/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5565 | Lê Như Bảy | 05/6/1989 | Đại học Dược | 5850/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5566 | Ngô Thị Hằng | 15/02/1997 | Cao đẳng dược | 5851/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5567 | Bùi Tuấn Thành | 05/7/1992 | Đại học dược | 5852/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5568 | Đoàn Thị Hồng | 10/8/1994 | Đại học dược | 5853/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5569 | Trần Thị Yến | 06/4/1979 | Trung học dược | 5854/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | TT Quan Sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5570 | Nguyễn Thị Duyến | 01/10/1987 | Trung học dược | 5855/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5571 | Mai Thị Thảo | 19/01/1993 | Cao đẳng dược | 5856/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5572 | Đinh Thị Hoa | 14/11/1994 | Cao đẳng dược | 5857/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5573 | Hoàng Thị Kim Anh | 30/4/1972 | Trung học dược | 5858/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5574 | Hỏa Thị Hậu | 07/01/1994 | Đại học dược | 5860/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5575 | Lê Minh Tự | 06/05/1968 | Trung học dược | 5859/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5576 | Nguyễn Thị Hiền | 02/09/1994 | Cao đẳng dược | 5861/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2020 | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5577 | Nguyễn Thị Hải | 02/02/1987 | Trung học dược | 5862/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5578 | Lê Thị Huyền | 10/6/1991 | Trung học dược | 5863/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5579 | Trần Thị Sáu | 23/8/1983 | Trung học dược | 5864/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5580 | Trình Thị Hoa | 13/8/1992 | Trung học dược | 5865/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5581 | Nguyễn Văn Lý | 06/4/1989 | Trung học dược | 5866/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5582 | Lê Thị Hằng | 16/8/1989 | Trung học dược | 5867/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Ninh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5583 | Lê Thị Hiểu | 10/5/1979 | Cao đẳng dược | 5876/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5584 | Lê Thị Hương | 04/11/1994 | Cao đẳng dược | 5869/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Ninh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5585 | Lê Thị Thu | 09/8/1985 | Trung học dược | 5870/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5586 | Vũ Thị Hạnh | 29/4/1984 | Trung học dược | 5871/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5587 | Nguyễn Thị Tân | 26/4/1987 | Trung học dược | 5872/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5588 | Nguyễn Thị Thục | 18/3/1981 | Cao đẳng dược | 5873/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5589 | Vũ Đình Sỹ | 01/10/1987 | Cao đẳng dược | 5874/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5590 | Tô Vũ Vui | 10/10/1990 | Cao đẳng dược | 5875/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5591 | Nguyễn Bích Thủy | 05/09/1996 | Cao đẳng dược | 5868/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5592 | Lê Thị Thêm | 01/05/1995 | Cao đẳng dược | 5877/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5593 | Trần Thị Lệ Xuân | 11/03/1985 | Cao đẳng dược | 5878/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5594 | Nguyễn Hồng Nhung | 23/3/1995 | Cao đẳng dược | 5879/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5595 | Chu Thị Hằng | 15/3/1972 | Trung học dược | 5880/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5596 | Nguyễn Văn Minh | 04/02/1994 | Đại học dược | 5881/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5597 | Nguyễn Thị Thanh | 04/8/1990 | Trung học dược | 5882/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5598 | Lê Thị Xuân | 15/7/1988 | Trung học dược | 5883/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5599 | Lê Văn Bình | 08/09/1989 | Đại học dược | 5884/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5600 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 03/09/1989 | Trung học dược | 5885/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Đông Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |