TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5521 | Vũ Thị Diệp | 20/10/1986 | Trung học dược | 5807/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5522 | Mai Thị Hương | 23/4/1992 | Đại học dược | 3784/CCHN-D-SYT-TH | 25/8/2017 | xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5523 | Trần Thị Hồng Nhung | 20/8/1995 | Cao đẳng dược | 5808/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
5524 | Viên Thị Linh | 15/9/1995 | Trung học dược | 5809/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
5525 | Lê Thị Thời | 10/6/1983 | Cao đẳng dược | 5810/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
5526 | Nguyễn Thị Loan | 29/4/1996 | Cao đẳng dược | 5811/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5527 | Lê Thị Thuỷ | 18/11/1997 | Cao đẳng dược | 5812/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Ninh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5528 | Chung Mai Hương | 02/10/1993 | Trung học dược | 5813/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5529 | Đỗ Thị Tình | 30/01/1984 | Trung học dược | 5814/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5530 | Hà Thị Na | 12/9/1976 | Trung học dược | 5815/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5531 | Nguyễn Văn Thọ | 29/6/1984 | Trung học dược | 5816/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5532 | Nguyễn Thị Tâm | 16/8/1991 | Trung học dược | 5817/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5533 | Đỗ Anh Thành | 10/12/1988 | Trung học dược | 1127/CCHND-SYT-TH | 18/6/2014 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
5534 | Bùi Văn Thiệp | 20/7/1965 | Trung học dược | 2772/CCHND-SYT-TH | 13/6/2016 | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5535 | Vi Thị Thùy Linh | 24/02/1993 | Đại học dược | 5818/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5536 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 01/09/1996 | Cao đẳng dược | 5819/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5537 | Nguyễn Thị Oanh | 28/02/1994 | Cao đẳng dược | 5820/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5538 | Đặng Thị Thu Huyền | 19/5/1983 | Cao đẳng dược | 5821/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5539 | Phạm Thị Trang | 15/12/1994 | Đại học dược | 5822/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa. tỉnh Thanh Hóa. |
5540 | Mai Thị Giang | 23/7/1995 | Trung học dược | 5825/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5541 | Mã Thị Thúy | 18/9/1990 | Đại học dược | 5826/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5542 | Phạm Thị Tâm | 06/12/1987 | Trung học dược | 5827/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5543 | Vũ Duy Phương | 15/11/1989 | Trung học dược | 5828/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5544 | Đinh Thị Dung | 20/7/1986 | Trung học dược | 5829/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | P. Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5545 | Trương Khắc Tùng | 15/10/1995 | Cao đẳng dược | 5831/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5546 | Bùi Thị Trắc | 14/4/1965 | Trung học dược | 749/CCHND-SYT-TH | 02/12/2013 | Xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5547 | Phan Ngọc Anh | 14/01/1997 | Trung học dược | 5833/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
5548 | Đỗ Công Trường | 02/9/1983 | Trung học dược | 5832/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5549 | Mai Thị Tâm | 19/5/1991 | Cao đẳng dược | 5834/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5550 | Lê Thị Hạnh | 10/11/1991 | Trung học dược | 5835/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Tân Ninh , huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5551 | Hoàng Ngọc Nam | 17/10/1994 | Đại học dược | 5836/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5552 | Lê Thị Nga | 12/9/1973 | Trung học dược | 5837/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5553 | Phạm Thị Hải | 10/4/1986 | Trung học dược | 5838/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5554 | Vũ Hoàng Nguyên | 04/02/1993 | Đại học dược | 5839/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5555 | Nguyễn Thị Liên | 23/3/1993 | Trung học dược | 5840/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Phường Hải Thanh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5556 | Lê Thị Liệu | 19/10/1988 | Trung học dược | 5841/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5557 | Bùi Thị Tuyết | 07/02/1990 | Trung học dược | 5842/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
5558 | Lê Thị Nguyệt | 20/5/1990 | Trung học dược | 5843/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5559 | Nguyễn Thị Loan | 26/02/1994 | Trung học dược | 5844/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
5560 | Lê Thị Gái | 10/4/1986 | Cao đẳng dược | 5845/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |