TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5481 | Trần Thị Bình | 12/8/1974 | Trung học dược | 5764/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Đông Vinh, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5482 | Lê Thị Loan | 02/8/1980 | Trung học dược | 5765/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Trường Thi, TP Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5483 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 19/11/1974 | Trung học dược | 5766/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Nam Ngạn, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5484 | Mai Thị Dịu | 09/12/1983 | Trung học dược | 5767/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5485 | Lê Quỳnh Chi | 03/7/1988 | Trung học dược | 5768/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Trường Thi, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5486 | Bùi Thị Tùng | 20/5/1981 | Trung học dược | 5769/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Trung Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5487 | Nguyễn Thị Sáu | 05/3/1987 | Trung học dược | 5770/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5488 | Lê Thị Huyền | 15/10/1971 | Trung học dược | 5771/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Điện Biên, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5489 | Trần Thị Hà | 16/12/1971 | Trung học dược | 5772/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Nam Ngạn, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5490 | Đỗ Thị Vân Nga | 09/8/1980 | Đại học dược | 5773/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Trường Thi, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5491 | Nguyễn Thị Dung | 10/3/1985 | Trung học dược | 5774/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Quảng Thành, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5492 | Lê Thị Hiền | 08/5/1985 | Trung học dược | 5775/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Long Anh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5493 | Nguyễn Thị Ninh | 09/5/1982 | Trung học dược | 5776/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5494 | Lê Thị Trang | 03/12/1989 | Trung học dược | 5777/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Trường Thi, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5495 | Phạm Thị Hường | 27/10/1992 | Trung học dược | 5778Bán lẻ thuốc: Quầy thuốc; Tủ thuốc trạm y tế | 18/9/2020 | Xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5496 | Lê Huy Lâm | 08/02/1995 | Cao đẳng dược | 5779/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2020 | TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
5497 | Nguyễn Thị Thuận | 19/9/1989 | Đại học dược | 5781/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2020 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5498 | Nguyễn Thị Loan | 06/6/1994 | Trung học dược | 5782/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2020 | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5499 | Bùi Thị Nhung | 25/7/1996 | Cao đẳng dược | 5783/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2020 | Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5500 | Bùi Thị Hồng Hạnh | 02/01/1997 | Cao đẳng dược | 5784/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5501 | Trịnh Thị Hân | 07/02/1990 | Trung học dược | 5786/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5502 | Phạm Tiến Thành | 12/8/1988 | Cao đẳng Dược | 5787/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Phường Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5503 | Cao Thị Tuyền | 20/6/1994 | Đại học dược | 5789/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
5504 | Trịnh Thị Thanh Bình | 06/10/1987 | Cao đẳng dược | 5790/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5505 | Nguyễn Xuân Lâm | 01/01/1983 | Cao đẳng dược | 5791/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Phường Hải Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5506 | Lê Thị Thanh Hoa | 26/10/1987 | Trung học dược | 5792/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Phường Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5507 | Chu Thị Thùy | 12/6/1984 | Trung học dược | 5793/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5508 | Triệu Thị Quỳnh | 17/4/1990 | Cao đẳng dược | 5794/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5509 | Nguyễn Văn Kiên | 15/9/1982 | Cao đẳng dược | 5795/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5510 | Hoàng Thị Huyền | 14/8/1996 | Cao đẳng dược | 5796/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5511 | Nguyễn Hữu Nghị | 28/11/1993 | Đại học dược | 5797/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5512 | Trần Thị Trà My | 10/8/1995 | Đại học dược | 5798/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5513 | Lê Đình Hà | 09/10/1983 | Trung học dược | 5799/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5514 | Lê Thị Thanh Huyền | 01/02/1981 | Trung học dược | 5800/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5515 | Nguyễn Thị Tuyết | 07/06/1982 | Trung học dược | 5801/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5516 | Bùi Duy Tùng | 19/3/1994 | Đại học dược | 5802/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
5517 | Hoàng Thị Thanh | 17/12/1994 | Cao đẳng dược | 5803/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5518 | Đào Khả Hiếu | 05/04/1994 | Đại học dược | 5804/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5519 | Lê Thị Hương | 17/11/1994 | Cao đẳng dược | 5805/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5520 | Lê Thị Đạt | 07/8/1984 | Đại học dược | 5806/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoa |