TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5441 | Nguyễn Văn Hảo | 24/7/1992 | Đại học dược | 5725/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5442 | Lê Thị Thương | 10/01/1991 | Trung học dược | 5726/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
5443 | Hoàng Thị Thu | 02/7/1992 | Cao đẳng dược | 5727/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5444 | Nguyễn Thị Thảo | 20/3/1991 | Cao đẳng dược | 5728/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5445 | Mai Thị Sâm | 20/8/1991 | Trung học dược | 5729/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5446 | Dương Thị Hà | 10/9/1993 | Trung học dược | 5730/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5447 | Mai Thị Phương | 20/6/1995 | Cao đẳng dược | 5731/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5448 | Lê Thị Thanh | 26/4/1986 | Trung học dược | 5732/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5449 | Võ Anh Tú | 15/8/1984 | Trung học dược | 5733/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Phường Trường Thi, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5450 | Tống Thị Hương | 02/12/1987 | Trung học dược | 5734/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
5451 | Đoàn Thị Hương | 02/10/1993 | Đại học dược | 5735/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5452 | Vũ Thị Thu Quý | 18/10/1992 | Đại học dược | 5736/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5453 | Phạm Thị Hoa | 02/3/1993 | Trung học dược | 5738/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5454 | Lê Văn Tiến | 16/5/1983 | Cao đẳng dược | 5739/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5455 | Phạm Thị Duyên | 25/6/1995 | Cao đẳng dược | 5740/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5456 | Vũ Ngọc Diệp | 12/12/1990 | Trung học dược | 5741/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5457 | Hà Thị Xuân | 05/02/1992 | Trung học dược | 5742/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | xã Điền Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
5458 | Đinh Thị Quỳnh Phương | 16/10/1996 | Cao đẳng dược | 5743/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
5459 | Hàn Thị Phượng | 05/5/1987 | Trung học dược | 5744/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5460 | Hà Thị Lê | 08/5/1990 | Cao đẳng dược | 5745/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5461 | Đỗ Thị Vượng | 20/10/1987 | Trung học dược | 5746/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5462 | Nguyễn Thị Lan | 26/1/1996 | Cao đẳng dược | 5737/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa,tỉnh Thanh Hóa. |
5463 | Lê Thị Bích | 06/5/1985 | Trung học dược | 5747/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5464 | Hà Thị Trang | 16/11/1996 | Trung học dược | 5748/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2020 | Xã Mường Mìn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5465 | Lê Thị Linh | 26/9/1996 | Cao đẳng dược | 5749/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2020 | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5466 | Bùi Thiên Trang | 16/3/1992 | Đại học dược | 5750/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5467 | Lê Thị Tuyết | 08/5/1977 | Trung học dược | 5751/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5468 | Hoàng Khắc Điệp | 12/5/1995 | Đại học dược | 5753/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Ba Đình, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5469 | Đặng Thị Hà | 01/5/1996 | Đại học Dược | 5752/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | xã Quảng Đại, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5470 | Vũ Thị Út Hai | 16/3/1996 | Cao đẳng dược | 5754/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5471 | Trần Thị Hồng | 13/3/1991 | Cao đẳng dược | 5755/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Quảng Vinh, TP. Sẩm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5472 | Phạm Thị Giang | 20/8/1991 | Cao đẳng dược | 5756/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Quảng Vinh, TP. Sẩm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5473 | Phạm Thị Lý | 03/8/1995 | Cao đẳng dược | 5757/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5474 | Lê Thị Quỳnh Trang | 24/8/1993 | Đại học dược | 5758/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Ba Đình, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5475 | Lê Thị Thu Trang | 11/12/1990 | Đại học dược | 5759/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | phường Đông Thọ, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5476 | Đặng Hùng Tâm | 27/7/1987 | Đại học dược | 5760/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Đông Hương, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5477 | Vũ Thị Hằng | 07/7/1987 | Trung học dược | 5761/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Nga Điền, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5478 | Hàn Thị Ngoan | 05/5/1991 | Trung học dược | 5762/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Công Bình, huyện Nông Nống, tỉnh Thanh Hoá |
5479 | Lê Thị Nữ | 22/11/1993 | Trung học dược | 5763/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5480 | Trần Thị Bình | 12/8/1974 | Trung học dược | 5764/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Đông Vinh, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |