TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5401 | Đoàn Thị Thủy | 08/5/1984 | Trung học dược | 5684/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5402 | Lê Trọng Trường | 11/6/1972 | Đại học dược | 5685/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2020 | Phường Đông Hương,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5403 | Trịnh Quang Trung | 23/9/1991 | Dược sĩ đại học | 3423/CCHND-SYT-TH | 07/4/2017 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa.. |
5404 | Lê Thọ Trung | 18/12/1985 | Trung học dược | 5686/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5405 | Đỗ Thị Thúy | 26/3/1976 | Đại học dược | 5687/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5406 | Trần Thị Ngọc Lan | 03/7/1990 | Đại học dược | 5688/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5407 | Thiều Thị Mỹ Linh | 18/7/1997 | Cao đẳng dược | 5689/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5408 | Đồng Thị Liên | 21/3/1995 | Cao đẳng dược | 5690/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5409 | Phạm Thùy Dung | 04/3/1992 | Trung cấp dược | 5691/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5410 | Trịnh Nghĩa Trung | 05/10/1987 | Đại học dược | 5692/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5411 | Đỗ Thị Hiền | 21/11/1971 | Đại học dược | 5693/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5412 | Hoàng Thị Phương | 07/9/1990 | Trung học dược | 5694/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5413 | Trần Thị Thọ | 04/01/1996 | Cao đẳng dược | 5695/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5414 | Lê Thị Hương | 26/6/1988 | Trung học dược | 5697/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5415 | Hà Thị Tuyết | 25/8/1993 | Cao đẳng dược | 5698/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5416 | Lê Thị Hương | 17/11/1997 | Cao đẳng dược | 5700/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Hải Ninh, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5417 | Bùi Thị Hoa | 02/02/1994 | Đại học dược | 5701/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2020 | Xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5418 | Đỗ Thị Thùy Linh | 13/5/1996 | Cao đẳng dược | 5702/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2020 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5419 | Đỗ Thị Trang | 29/7/1995 | Cao đẳng dược | 5703/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5420 | Phạm Thị Huệ Thanh | 03/10/1978 | Cao đẳng Dược | 5704/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5421 | Lê Hải Oanh | 02/05/1997 | Cao đẳng dược | 5705/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
5422 | Nguyễn Thị Trang | 05/4/1993 | Cao đẳng dược | 5706/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
5423 | Lê Thị Ngọc | 09/8/1994 | Đại học dược | 5707/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
5424 | Phạm Tiến Mạnh | 10/10/1988 | Đại học dược | 5708/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5425 | Lê Thị Hồng Minh | 01/6/1982 | Trung học dược | 5710/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5426 | Lê Thị Thu | 07/3/1997 | Cao đẳng dược | 5711/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá. |
5427 | Nguyễn Quán Linh | 01/03/1991 | Trung học dược | 5712/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5428 | Bùi Thị Thanh Hương | 11/05/1980 | Đại học dược | 5713/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá. |
5429 | Hà Thị Phúc | 24/7/1989 | Trung học dược | 5714/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá. |
5430 | Phan Thị Hạ | 01/01/1982 | Đại học dược | 5715/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5431 | Lê Thị Quỳnh Mai | 07/12/1994 | Đại học dược | 5716/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
5432 | Nguyễn Thị Linh | 25/10/1997 | Cao đẳng dược | 5717/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Long Anh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5433 | Phạm Thị Lý | 01/02/1997 | Cao đẳng dược | 5718/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
5434 | Lê Trí Chúc | 02/9/1958 | Đại học dược | 5719/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5435 | Đàm Đình Hải | 20/10/1991 | Đại học dược | 5720/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Phố Môi, xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa. |
5436 | Nguyễn Phương Dung | 06/10/1995 | Đại học dược | 5721/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5437 | Nguyễn Thị Lương | 05/8/1993 | Đại học dược | 5722/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
5438 | Lê Phương Thảo | 05/11/1989 | Đại học dược | 2805/CCHN-D-SYT-TH | 04/7/2016 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5439 | Trần Thị Minh | 12/7/1987 | Trung học dược | 5723/CCHN-D-SYT-TH | 18/8/2020 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5440 | Lê Thị Phương | 02/10/1988 | Trung học dược | 5724/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |