TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5361 | Nguyễn Đức Thuận | 20/11/1989 | Cao đẳng dược | 5647/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5362 | Nguyễn Văn Thanh | 12/5/1961 | Trung học dược | 5648/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5363 | Lê Thị Hiền | 22/12/1992 | Trung học dược | 5650/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5364 | Nguyễn Thị Thanh | 02/01/1978 | Đại học dược | 5649/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5365 | Nguyễn Tuấn Hùng | 14/5/1994 | Đại học dược | 5651/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5366 | Bùi Thị Thuý | 03/4/1988 | Đại học dược | 3491/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2017 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
5367 | Hoàng Xuân Long | 03/5/1988 | Đại học Dược | 2859/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2016 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5368 | Nguyễn Danh Thông | 10/01/1989 | Đại học dược | 131/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2013 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5369 | Lê Xuân Hiệu | 28/12/1993 | Đại học dược | 5652/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
5370 | Nguyễn Minh Hằng | 02/12/1995 | Đại học dược | 5653/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnhThanh Hóa. |
5371 | Nguyễn Thị Nga | 11/12/1983 | Cao đẳng dược | 5654/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5372 | Lê Thị Hậu | 14/8/1987 | Trung học dược | 5655/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Bình Minh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5373 | Lê Thị Thu Huyền | 08/3/1996 | Cao đẳng dược | 5656/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Trúc Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5374 | Nguyễn Thị Thu Hà | 21/9/1997 | Cao đẳng dược | 5657/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Hải Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5375 | Lê Thị Phương Anh | 20/6/1996 | Cao đẳng dược | 5658/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Thuý Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá. |
5376 | Lê Thảo Nguyên | 24/4/1992 | Trung học dược | 5659/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá. |
5377 | Lê Hồng Quyết | 01/02/1990 | Đại học dược | 5660/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá. |
5378 | Nguyễn Văn Trung | 12/01/1995 | Đại học dược | 5661/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5379 | Nguyễn Thị Hương | 02/3/1986 | Cao đẳng dược | 5662/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá. |
5380 | Vũ Quang Vinh | 08/5/1992 | Đại học dược | 5663/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5381 | Lê Thị Lý | 26/12/1991 | Cao đẳng dược | 5664/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông công, tỉnh Thanh Hóa. |
5382 | Đỗ Thị Hà | 07/01/1988 | Cao đẳng dược | 5665/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa. |
5383 | Lê Thị Hương | 04/7/1994 | Cao đẳng dược | 5666/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5384 | Nguyễn Thu Trang | 22/10/1997 | Cao đẳng dược | 5667/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5385 | Nguyễn Hữu Thủy | 02/9/1986 | Trung học dược | 5668/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5386 | Nguyễn Thị Lọc | 16/5/1989 | Cao đẳng dược | 5669/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5387 | Hoàng Thị Thiết | 29/4/1994 | Cao đẳng dược | 5670/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5388 | Lê Thị Tâm | 26/02/1994 | Cao đẳng dược | 5671/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5389 | Đặng Thị Ngọc Mai | 08/7/1994 | Cao đẳng dược | 5672/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5390 | Đào Thị Nhung | 05/10/1994 | Trung học dược | 5673/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5391 | Lê Thanh Hà | 23/7/1987 | Đại học dược | 5674/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5392 | Phạm Thanh Bình | 22/10/1990 | Đại học dược | 5675/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5393 | Nguyễn Ngọc Vũ | 23/3/1990 | Cao đẳng Dược | 5676/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5394 | Nguyễn Văn Học | 21/12/1991 | Trung học dược | 5677/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5395 | Quách Văn Lượng | 08/5/1973 | Trung học dược | 5678/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5396 | Vũ Thị Bích Ngọc | 20/12/1991 | Trung học dược | 5679/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5397 | Hoàng Thị Huệ | 11/01/1983 | Trung học dược | 5680/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5398 | Phạm Thị Kim Oanh | 03/5/1995 | Cao đẳng dược | 5681/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5399 | Đàm Thị Vân | 09/02/1972 | Trung học dược | 5682/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5400 | Lê Thị Quỳnh | 20/10/1994 | Trung học dược | 5683/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |