TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5321 | Trương Ngọc Thắng | 30/4/1989 | Đại học dược | 5607/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5322 | Lưu Thị Trì | 30/5/1993 | Trung học dược | 5608/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5323 | Lê Thị Hòa | 05/7/1991 | Trung học dược | 5609/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5324 | Lê Thị Hương | 15/8/1980 | Trung học dược | 5610/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5325 | Nguyễn Thị Nhạn | 12/01/1978 | Trung học dược | 5611/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5326 | Cao Thị Mai | 22/02/1996 | Cao đẳng dược | 5612/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5327 | Hoàng Thị Hồng Thức | 17/02/1994 | Cao đẳng dược | 5613/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5328 | Lê Thị Nga | 13/10/1990 | Trung học dược | 5614/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5329 | Mã Thị Thoa | 03/3/1993 | Cao đẳng dược | 3914/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5330 | Lê Thị Vân Anh | 08/10/1994 | Đại học dược | 3688/CCHND-SYT-TH | 01/08/2017 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5331 | Hoàng Thị Thu | 18/10/1986 | Cao đẳng dược | 5615/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
5332 | Vũ Thị Hằng | 30/5/1994 | Đại học dược | 5616/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5333 | Mai Thị Thu Thủy | 30/6/1994 | Trung học dược | 5617/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5334 | Lê Thị Phương | 01/01/1993 | Trung học dược | 5618/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5335 | Lưu Vĩnh Hưng | 31/01/1996 | Trung học dược | 5619/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Xã Ngọc Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5336 | Hoàng Thị Thùy Trang | 27/7/1997 | Cao đẳng Dược | 5620/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5337 | Lê Thị Thu | 25/5/1994 | Đại học dược | 5622/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5338 | Đoàn Thị Phương | 14/4/1993 | Cao đẳng dược | 5623/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5339 | Nguyễn Thị Hằng | 02/6/1988 | Trung học dược | 5624/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5340 | Lương Thu Thủy | 19/5/1989 | Trung học dược | 5625/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5341 | Lê Thị Thu Hồng | 13/11/1987 | Cao đẳng dược | 5626/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5342 | Hà Thị Hiền | 05/11/1993 | Cao đẳng dược | 5627/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5343 | Lê Thị Hậu | 20/4/1996 | Cao đẳng dược | 5628/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5344 | Lê Thị Như | 20/10/1990 | Trung học dược | 5629/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5345 | Tống Thị Hải | 19/02/1994 | Cao đẳng dược | 5631/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Thanh Sơn, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5346 | Lê Thị Thu Thảo | 20/6/1992 | Cao đẳng dược | 5632/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5347 | Đỗ Thị Mai | 25/8/1990 | Cao đẳng dược | 5633/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5348 | Nguyễn Thị Hương | 20/02/1994 | Cao đẳng dược | 5634/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5349 | Lê Thị Oanh | 16/6/1996 | Cao đẳng dược | 5635/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Phú Lâm, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5350 | Nguyễn Thị Thúy | 05/8/1986 | Cao đẳng dược | 5636/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5351 | Mai Thị Hường | 10/5/1994 | Cao đẳng dược | 5637/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5352 | Lê Thủy Sa | 03/7/1990 | Trung học dược | 5638/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5353 | Hoàng Thị Hồng Hà | 18/8/1983 | Cao đẳng dược | 5639/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5354 | Khương Thị Huệ | 19/9/1986 | Cao đẳng dược | 5640/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5355 | Lê Thị Thủy | 02/7/1989 | Cao đẳng dược | 5641/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.. |
5356 | Nguyễn Thị Thảo | 09/8/1984 | Cao đẳng dược | 5642/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.. |
5357 | Lê Thị Hòa | 24/12/1975 | Cao đẳng dược | 5643/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5358 | Lê Thị Quỳnh | 20/9/1994 | Đại học dược | 5644/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5359 | Lê Thị Hồng | 14/9/1993 | Trung học dược | 5645/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5360 | Nguyễn Thị Thắm | 26/5/1995 | Đại học dược | 5646/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |