TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5281 | Lý Anh Tú | 26/12/1993 | Đại học dược | 5262/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5282 | Lê Mai Huyền | 24/11/1994 | Đại học dược | 5568/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5283 | Lê Thị Tuyết | 13/7/1989 | Đại học dược | 5567/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5284 | Nguyễn Văn Cường | 17/11/1991 | Trung học dược | 5569/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5285 | Trần Thị Hương Thảo | 04/11/1991 | Trung học dược | 5570/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
5286 | Lại Thị Hồng Na | 28/02/1996 | Cao đẳng dược | 5571/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
5287 | Thái Thị Thuỷ | 27/7/1982 | Trung cấp dược | 5572/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5288 | Vũ Yến Nhi | 04/07/1997 | Cao đẳng dược | 5573/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5289 | Lê Thị Oanh | 06/01/1995 | Cao đẳng dược | 5574/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá. |
5290 | Vũ Thị Dung | 16/11/1993 | Đại học Dược | 5575/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5291 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | Trung học dược | 5576/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá. |
5292 | Hoàng Thị Hiền | 20/6/1982 | Cao đẳng Dược | 5577/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnhThanh Hóa. |
5293 | Lê Thị Hoa | 03/11/1996 | Cao đẳng dược | 5579/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5294 | Lê Thị Huệ | 09/06/1995 | Trung học dược | 5580/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5295 | Nguyễn Thị Mai | 12/09/1994 | Trung học dược | 5581/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5296 | Nguyễn Thị Nga | 28/8/1987 | Đại học dược | 5578/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5297 | Đào Thị Vân | 01/09/1983 | Trung học dược | 5582/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5298 | Bùi Thị Khánh Ly | 02/8/1991 | Cao đẳng dược | 5583/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5299 | Lê Thị Hồng | 10/11/1984 | Trung học dược | 5584/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5300 | Lê Xuân Trường | 02/01/1989 | Trung học dươc | 5585/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5301 | Trần Thị Huê | 10/9/1972 | Trung học dược | 5587/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh ThanhHóa. |
5302 | Lê Thị Thủy | 05/12/1989 | Cao đẳng dược | 5588/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5303 | Tống Thị Mai | 26/3/1992 | Trung học dược | 5589/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5304 | Ngô Thị Hằng | 15/3/1990 | Trung học dược | 5590/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5305 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 17/02/1988 | Trung học dược | 5591/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5306 | Lê Thị Hương | 10/8/1995 | Trung học dược | 5592/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5307 | Trịnh Thị Hương | 26/12/1979 | Trung học dược | 5593/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5308 | Lê Thu Huyền | 02/11/1997 | Cao đẳng dược | 5594/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5309 | Hoàng Trọng Sơn | 02/3/1990 | Trung học dược | 5595/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
5310 | Nguyễn Thị Hương | 09/9/1993 | Cao đẳng dược | 5596/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5311 | Phùng Thị Hà | 02/02/1987 | Trung cấp dược | 5597/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5312 | Hoàng Thị Trang | 15/10/1994 | Đại học dược | 5598/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5313 | Nguyễn Thị Thư | 02/02/1992 | Đại học dược | 5599/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5314 | Nguyễn Đình Linh | 13/6/1994 | Đại học dược | 5600/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5315 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 24/3/1996 | Cao đẳng dược | 5601/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5316 | Vũ Đức Nam | 10/01/1983 | Trung học dược | 5602/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5317 | Đỗ Thị Dung | 07/08/1996 | Cao đẳng dược | 5603/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5318 | Lê Thị Ngọc | 19/02/1993 | Cao đẳng dược | 5604/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5319 | Trần Thị Lệ | 13/9/1997 | Cao đẳng dược | 5605/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5320 | Nguyễn Đăng Sơn | 01/05/1982 | Trung học dược | 5606/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |