TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5241 | Nguyễn Thị Hiền | 05/5/1985 | Trung học dược | 5527/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5242 | Lê Thị Ngọc Anh | 01/8/1997 | Cao đẳng dược | 5528/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5243 | Phạm Thị Ngân | 02/8/1997 | Cao đẳng dược | 5530/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Định Bình, huyện yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5244 | Hoàng Thị Trang | 29/5/1996 | Cao đẳng dược | 5531/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5245 | Nguyễn Thị Thủy | 09/3/1995 | Cao đẳng dược | 5532/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5246 | Lê Thị Huyền | 06/10/1996 | Cao đẳng dược | 5533/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5247 | Nguyễn Thị Hiền | 20/10/1984 | Trung học dược | 5534/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5248 | Lê Đức Thịnh | 07/11/1996 | Trung học dược | 5535/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5249 | Nguyễn Thị Nhung | 24/8/1994 | Trung học dược | 5536/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
5250 | Lê Thị Trang | 19/5/1990 | Trung học dược | 5537/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
5251 | Đỗ Thị Dung | 26/11/1996 | Trung học dược | 5538/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5252 | Trần Lê Thái | 26/10/1993 | Đại học dược | 5539/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5253 | Lương Thị Mai Phương | 11/6/1993 | Đại học dược | 5540/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
5254 | Trần Thị Thanh Nụ | 24/8/1993 | Trung học dược | 5541/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
5255 | Lê Thị Yến | 18/9/1994 | Cao đẳng dược | 5542/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5256 | Phạm Thùy Linh | 14/4/1996 | Trung học dược | 5543/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5257 | Mai Thị Thùy Dương | 01/8/1991 | Trung học dược | 5544/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5258 | Trịnh Thị Loan | 10/02/1996 | Cao đẳng dược | 5545/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5259 | Lê Thị Mai | 23/8/1992 | Trung học dược | 5546/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5260 | Trịnh Thị Hòa | 08/04/1982 | Trung học dược | 5547/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5261 | Ngô Thị Ngọc Mai | 03/8/1995 | Trung học dược | 5548/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5262 | Nguyễn Thị Hà | 17/8/1987 | Trung học dược | 5549/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Giang, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5263 | Phạm Thị Tuyết | 17/5/1989 | Trung học dược | 5550/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5264 | Trịnh Thị Thương | 01/01/1992 | Trung học dược | 5551/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5265 | Lê Tuấn Linh | 23/9/1996 | Cao đẳng dược | 5552/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5266 | Phạm Thị Yên | 03/4/1978 | Trung học dược | 5553/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5267 | Lê Thị Ngà | 01/01/1989 | Trung học dược | 5554/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Giang, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5268 | Lê Thị Phương | 04/02/1988 | Trung học dược | 5555/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5269 | Bùi Thị Thu Hương | 10/4/1988 | Trung học dược | 5556/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5270 | Nguyễn Thị Tâm | 10/6/1993 | Trung học dược | 5557/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5271 | Lê Văn Tuấn | 24/9/1969 | Trung học dược | 5558/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5272 | Lê Thị Dung | 01/09/1987 | Cao đẳng dược | 5559/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5273 | Lê Thị Trang | 15/6/1991 | Trung học dược | 5560/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5274 | Nguyễn Duy Hùng | 18/8/1992 | Cao đẳng dược | 5561/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Tân Dân , huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5275 | Lê Thị Hậu | 26/9/1995 | Cao đẳng dược | 5562/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5276 | Nguyễn Thị Thủy Nhung | 12/06/1988 | Trung học dược | 5563/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5277 | Lê Thị Dung | 20/7/1981 | Trung học dược | 5564/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5278 | Trịnh Việt Yến | 03/12/1991 | Cao đẳng dược | 5565/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5279 | Nguyễn Hữu Đạt | 20/10/1988 | Đại học dược | 5566/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5280 | Đỗ Văn Trường | 17/11/1988 | Đại học dược | 3354/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2017 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |