TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5201 | Mai Thị Hải | 04/3/1980 | Trung học Dược | 3108/CCHND-SYT-TH | 04/11/2016 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5202 | Lê Thị Tư | 30/8/1967 | Trung học dược | 5492/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn,. Tỉnh Thanh Hóa |
5203 | Lê Thị Gái | 10/10/1995 | Cao đẳng dược | 5493/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5204 | Lê Thị Tuyết | 20/8/1981 | Cao đẳng dược | 5494/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5205 | Lê Thị Loan | 10/11/1997 | Trung học dược | 5495/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Cán Khê, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
5206 | Lê Thị Xuân | 12/07/1966 | Trung học dược | 5496/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5207 | Trương Đình Nam | 15/10/1993 | Trung học dược | 5497/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5208 | Nguyễn Thị Tố | 07/02/1989 | Cao đẳng dược | 5498/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5209 | Lê Thị Loan | 07/03/1989 | Trung học dược | 5499/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5210 | Đỗ Thị Chuyên | 20/10/1981 | Trung học dược | 5500/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5211 | Nguyễn Thị Vân Anh | 27/7/1993 | Đại học dược | 7870/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | phường Trung Sơn, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5212 | Hoàng Trung Kiên | 20/6/1993 | Đại học dược | 5502/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
5213 | Phạm Thị Hiền | 13/8/1994 | Cao đẳng dược | 5501/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
5214 | Phạm Thị Hồng | 18/8/1997 | Cao đẳng dược | 5502/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
5215 | Đào Thị Quỳnh | 25/01/1997 | Cao đẳng dược | 5503/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5216 | Bùi Thị Thanh | 23/3/1993 | Trung học dược | 5504/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5217 | Vũ Thị Hường | 19/10/1993 | Trung học dược | 5505/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5218 | Vũ Khánh Linh | 02/9/1997 | Cao đẳng dược | 5506/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5219 | Phạm Thị Nhung | 23/3/1990 | Trung học dược | 5507/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5220 | Đỗ Thị Loan | 08/02/1982 | Trung học dược | 5508/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5221 | Lê Thị Huyền | 20/10/1990 | Trung học dược | 5509/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2020 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5222 | Đỗ Thị Hồng | 10/9/1989 | Đại học dược | 938/CCHN-D-SYT-TH | 13/03/2014 | Xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5223 | Lê Thị Hòa | 04/5/1992 | Trung học dược | 5510/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5224 | Đào Thị Tú | 05/11/1987 | Trung học dược | 5511/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5225 | Trần Thị Ninh | 25/5/1982 | Trung học dược | 5512/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5226 | Lê Văn Hào | 17/4/1993 | Trung học dược | 5513/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5227 | Trương Mạnh Hùng | 10/9/1991 | Đại học dược | 5514/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5228 | Vũ Thị Lan | 03/5/1982 | Trung cấp dược | 5515/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5229 | Lê Thị Thảo | 03/04/1992 | Cao đẳng dược | 5516/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5230 | Lê Thị Chi | 05/02/1986 | Trung học dược | 5517/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5231 | Bùi Linh Nga | 03/02/1992 | Trung học dược | 5518/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5232 | Hoàng Văn Tú | 02/12/1988 | Trung học dược | 5519/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5233 | Nguyễn Thị Hằng | 17/01/1981 | Trung học dược | 5520/CCHN-D-SYT-TH | 05/5/2020 | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5234 | Ngô Thị Hằng | 03/11/1993 | Đại học dược | 5521/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5235 | Nguyễn Sỹ Khánh | 12/3/1994 | Đại học dược | 5522/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5236 | Lê Ngọc Kiên | 28/8/1992 | Đại học dược | 5523/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5237 | Lê Thị Lý | 15/9/1974 | Trung học dược | 751/CCHND-SYT-TH | 02/12/2013 | Xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5238 | Ngô Thị Huệ | 12/12/1996 | Cao đẳng dược | 5524/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5239 | Đinh Thị Thùy | 10/11/1996 | Cao đẳng dược | 5525/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5240 | Nguyễn Thị Hà | 18/9/1993 | Đại học dược | 5526/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |