TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5161 | Trần Hoàng Minh | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 5452/CCHN-D-SYT-TH | 30/3/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5162 | Đào Thị Thúy | 06/8/1988 | Trung cấp dược | 5454/CCHN-D-SYT-TH | 30/3/2020 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5163 | Nguyễn Thị Bình | 14/6/1989 | Trung học dược | 5456/CCHN-D-SYT-TH | 30/3/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5164 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 05/01/1982 | Trung học dược | 5457/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5165 | Lê Thị Vân Anh | 28/9/1993 | Trung học dược | 5458/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5166 | Hoàng Thị Nga | 22/10/1991 | Trung học dược | 5459/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5167 | Mai Thế Huân | 14/5/1995 | Cao đẳng dược | 5460/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5168 | Nguyễn Đăng Chuyên | 05/02/1995 | Cao đẳng dược | 5461/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5169 | Lê Thị Thắm | 02/12/1997 | Cao đẳng Dược | 5462/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5170 | Lê Hồng Nhung | 21/10/1995 | Cao đẳng Dược | 5463/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5171 | Hoàng Thị Thìn | 05/11/1987 | Trung học dược | 5464/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5172 | Ngô Thị Yến | 01/05/1988 | Đại học Dược | 5465/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5173 | Nguyễn Thị Thuý | 22/5/1981 | Cao đẳng dược | 5466/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5174 | Nguyễn Thị Vân | 20/10/1992 | Trung học dược | 5467/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5175 | Lê Thị Phương | 23/10/1995 | Trung học dược | 5468/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5176 | Hà Thị Phương | 20/01/1980 | Trung học dược | 5470/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5177 | Hoàng Thị Định | 26/10/1993 | Cao đẳng dược | 5471/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5178 | Lê Văn Thoa | 12/12/1948 | Đại học dược | 5472/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5179 | Nguyễn Thị Trang | 06/9/1994 | Đại học dược | 5473/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
5180 | Trần Đình Khánh | 05/03/1993 | Đại học dược | 5474/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | xã Long Anh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
5181 | Đồng Thu Hà | 02/10/1988 | Trung học dược | 8274 thay thế 5475 | 22/10/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5182 | Nguyễn Thị Thủy | 10/10/1989 | Trung học dược | 5476/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5183 | Lê Thị Hậu | 12/03/1984 | Trung học dược | 5477/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Phường Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5184 | Lê Thị Hồng Hiệp | 18/8/1988 | Trung học dược | 5478/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5185 | Mai Thị Hồng | 15/4/1985 | Cao đẳng dược | 5479/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5186 | Lường Thị Quỳnh | 03/07/1992 | Trung học dược | 5480/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5187 | Lê Hồng Vân | 07/08/1995 | Cao đẳng dược | 5481/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5188 | Phạm Văn Giáp | 23/3/1994 | Đại học dược | 5482/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5189 | Phương Thu | 04/9/1984 | Đại học dược | 5483/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
5190 | Lê Thị Hường | 26/3/1994 | Đại học dược | 5484/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5191 | Phạm Thị Nhung | 05/7/1996 | Cao đẳng dược | 5482/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Xã Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5192 | Lê Thị Bình | 02/03/1992 | Trung học dược | 5483/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5193 | Lê Thị Chiến | 06/01/1990 | Trung học dược | 5484/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5194 | Hàn Thị Duyên | 10/09/1991 | Trung học dược | 5486/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, T.Thanh Hóa |
5195 | Tống Thị Thương | 03/02/1983 | Trung học dược | 5487/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5196 | Lê Thu Hương | 08/08/1984 | Trung học dược | 5488/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5197 | Nguyễn Thị Thủy | 21/12/1987 | Đại hoc dược | 2453/CCHN-D-SYT-TH | 21/03/2016 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5198 | Lê Thị Hà | 25/8/1985 | Trung học dược | 5491/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5199 | Lê Mạnh Hùng | 08/8/1988 | Đại học dược | 5490/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5200 | Phan Thu Thanh | 10/10/1994 | Đại học dược | 5489/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |