TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5121 | Nguyễn Thị Lan Anh | 26/8/1989 | Trung học dược | 1151/CCHND-SYT-TH | 18/6/2014 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
5122 | Nguyễn Thị Yến | 05/11/1995 | Trung học dược | 5411/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5123 | Nguyễn Thị Phương Linh | 01/02/1990 | Trung học dược | 5412/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5124 | Trịnh Đình Mạnh | 02/05/1993 | Cao đẳng dược | 5414/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
5125 | Nguyễn Thị Tuyến | 29/9/1995 | Cao đẳng dược | 5415/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5126 | Hoàng Thị Hồng | 08/10/1996 | Trung học dược | 5416/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5127 | Đỗ Thị Huyền | 24/8/1995 | Cao đẳng dược | 5417/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5128 | Nguyễn Thị Liên | 13/02/1983 | Trung học dược | 5418/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5129 | Lê Thị Quỳnh | 16/8/1994 | Trung học dược | 5419/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
5130 | Thiều Thị Cảnh | 10/05/1987 | Trung học dược | 5420/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
5131 | Lê Thị Linh | 23/9/1996 | Cao đẳng dược | 5421/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5132 | Đỗ Hà Dung | 14/9/1988 | Trung học dược | 5422/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5133 | Hoàng Thị Nga | 03/12/1995 | Cao đẳng dược | 5423/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5134 | Lương Thị Nga | 23/11/1989 | Trung học dược | 5424/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
5135 | Phạm Thị Hằng | 18/8/1995 | Cao đẳng dược | 5425/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5136 | Vũ Văn Minh | 14/02/1982 | Trung học dược | 5426/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5137 | Phạm Thị Thùy Dung | 27/8/1989 | Đại học dược | 5427/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5138 | Nguyễn Thị Linh | 08/9/1993 | Đại học dược | 5428/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5139 | Lê Thị Thùy | 22/10/1993 | Đại học dược | 5429/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5140 | Bùi Công Ái | 03/11/1993 | Đại học dược | 5430/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2020 | Xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5141 | Lê Thị Giang | 24/8/1993 | Đại học dược | 5433/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
5142 | Nghiêm Thị An | 16/5/1988 | Đại học dược | 1560/CCHND-SYT-TH | 09/02/2015 | Xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5143 | Lê Văn Ninh | 08/01/1992 | Đại học dược | 5434/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5144 | Trịnh Đức Tôn | 22/8/1993 | Đại học dược | 5435/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
5145 | Phan Thị Ngọc Ánh | 28/10/1994 | Đại học dược | 5436/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá. |
5146 | Trịnh Văn Mạnh | 01/6/1994 | Đại học dược | 5437/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
5147 | Lưu Thiện Tuấn | 10/8/1987 | Đại học dược | 5438/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5148 | Đỗ Thị Phượng | 19/12/1985 | Cao đẳng dược | 5439/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5149 | Nguyễn Thị Nga | 24/6/1983 | Trung học dược | 5440/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
5150 | Lê Thị Trà Giang | 11/02/1992 | Trung học dược | 5441/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5151 | Đinh Thị Hường | 16/02/1982 | Trung học dược | 5443/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Thành Yên, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
5152 | Nguyễn Thị Hoa | 02/4/1973 | Trung học dược | 5444/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
5153 | Lê Thị Trang | 10/9/1990 | Trung học dược | 5446/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5154 | Nguyễn Thị Thuỳ | 13/12/1996 | Cao đẳng dược | 5447/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
5155 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/11/1986 | Trung học dược | 5448/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa. |
5156 | Bùi Thị Thu | 18/01/1991 | Trung học dược | 5449/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Điền Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
5157 | Trịnh Anh Tuấn | 10/11/1991 | Đại học dược | 5450/CCHN-D-SYT-TH | 19/3/2020 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
5158 | Đặng Hoàng Lĩnh | 20/10/1974 | Đại học dược | 5453/CCHN-D-SYT-TH | 19/3/2020 | Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Hội. |
5159 | Mai Đức Dương | 12/10/1992 | Đại học dược | 5451/CCHN-D-SYT-TH | 19/3/2020 | Xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5160 | Bùi Thị Thanh Hương | 15/7/1992 | Đại học dược | 5455/CCHN-D-SYT-TH | 30/3/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |