TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5081 | Nguyễn Thị Loan | 20/5/1994 | Trung học dược | 5371/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5082 | Nguyễn Thị Nguyệt | 06/4/1995 | Cao đẳng dược | 5372/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5083 | Lê Thị Sen | 10/3/1985 | Trung học dược | 5373/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5084 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 24/10/1996 | Cao đẳng dược | 5374/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5085 | Lê Trọng Cường | 20/10/1993 | Trung học dược | 5375/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5086 | Nguyễn Thị Ngọc | 15/6/1993 | Đại học dược | 5376/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5087 | Trịnh Thị Thêu | 07/5/1989 | Trung học dược | 5377/CCHN-D-SYT-TH | 04/02/2020 | Xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnhThanh Hóa |
5088 | Lê Bá Vũ | 06/4/1993 | Đại học dược | 5378/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2020 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa. |
5089 | Mai Văn Kiên | 10/5/1993 | Đại học dược | 5379/CCHN-D-SYT-TH | 04/02/2020 | Xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5090 | Nguyễn Thùy Dung | 15/11/1983 | Trung học dược | 5380/CCHN-D-SYT-TH | 04/02/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5091 | Nguyễn Thị Thu | 22/02/1983 | Trung học dược | 5381/CCHN-D-SYT-TH | 04/02/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, |
5092 | Nguyễn Thị Hà | 20/11/1978 | Cao đẳng dược | 5382/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Hoằng Vinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5093 | Trần Thị Hoa | 05/12/1964 | Trung học dược | 5383/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5094 | Nguyễn Thị Hiền | 08/01/1994 | Cao đẳng dược | 5384/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5095 | Vũ Thị Quyền | 05/8/1981 | Trung học dược | 5385/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5096 | Hà Thị Trang | 06/7/1995 | Cao đẳng dược | 5387/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5097 | Ngô Thị Nguyệt | 15/10/1992 | Trung học dược | 5388/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
5098 | Hoàng Thị Hiếu | 15/6/1992 | Trung học dược | 5389/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5099 | Phạm Thị Huyền | 01/5/1987 | Cao đẳng dược | 5390/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5100 | Lê Thị Huyền Trang | 25/9/1996 | Cao đẳng dược | 5391/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5101 | Lê Thị Xuân Trang | 19/12/1996 | Cao đẳng dược | 5392/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5102 | Lê Đình Tiến | 02/8/1987 | Đại học dược | 5393/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5103 | Phạm Thị Phượng | 05/12/1987 | Trung học dược | 5394/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5104 | Phạm Thị Diệu Ly | 14/6/1995 | Cao đẳng dược | 5395/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5105 | Chu Thị Huệ | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 5396/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5106 | Nguyễn Thị Hương | 21/6/1987 | Trung học dược | 5397/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5107 | Đào Thị Thương | 05/10/1984 | Trung học dược | 5398/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5108 | Lê Thị Hội | 10/9/1965 | Trung học dược | 5399/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5109 | Hà Thị Liền | 15/8/1991 | Đại học dược | 5400/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
5110 | Bùi Văn Hiếu | 17/8/1989 | Đại học dược | 5401/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
5111 | Phạm Minh Quốc | 05/3/1988 | Đại học dược | 5402/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5112 | Vũ Duy Trác | 29/11/1960 | Trung học dược | 71/CCHND-SYT-TH | 06/5/2013 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5113 | Hoàng Kim Phụng | 22/10/1990 | Cao đẳng dược | 1847/CCHND-SYT-TH | 10/7/2015 | Khu 1, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5114 | Lê Thị Trang | 10/12/1990 | Trung học dược | 5404/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
5115 | Nguyễn Thị Liên | 19/5/1991 | Trung học dược | 5405/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
5116 | Nguyễn Thị Gái | 10/11/1988 | Trung học dược | 5406/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
5117 | Lê Thị Hảo | 22/02/1991 | Cao đẳng dược | 5407/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5118 | Đoàn Thị Bích | 14/6/1990 | Trung học dược | 5408/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5119 | Lê Thị Phương | 10/02/1987 | Trung học dược | 5409/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5120 | Đầu Khắc Thịnh | 26/6/1977 | Trung học dược | 5410/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |