TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5041 | Hoàng Thị Lài | 20/12/1987 | Trung học dược | 5332/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5042 | Phạm Thị Liên | 10/10/1982 | Trung học dược | 5333/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5043 | Lò Thị Chuyên | 09/9/1990 | Trung học dược | 5334/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Tam Thanh, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5044 | Lê Thị Nhi | 29/8/1994 | Đại học Dược | 5335/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5045 | Phạm Thị Thảo | 20/8/1994 | Cao đẳng dược | 5336/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã phú Nghiêm, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5046 | Bùi Thị Vân | 05/9/1990 | Trung học dược | 5337/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5047 | Nguyễn Thị Oanh | 17/5/1997 | Trung học dược | 5338/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
5048 | Nguyễn Thị Hằng | 25/6/1993 | Trung học dược | 5339/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
5049 | Lê Thị Thủy | 06/4/1974 | Đại học dược | 1117/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5050 | Phạm Thị Hoàng Anh | 09/9/1981 | Đại học Dược | 2782/CCHN-D-SYT-TH | 20/06/2016 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5051 | Lương Thị Hiệp | 10/8/1991 | Đại học dược | 5341/CCHN-D-SYT-TH | 31/12/2019 | Xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tinhr Thanh Hóa |
5052 | Nguyễn Thị Tươi | 15/02/1992 | Đại học dược | 5342/CCHN-D-SYT-TH | 31/12/2019 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5053 | Trương Thị Ngọc Ánh | 16/12/1995 | Cao đẳng dược | 5343/CCHN-D-SYT-THc | 31/12/2019 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5054 | Phạm Văn Quý | 15/3/1981 | Trung học dược | 5344/CCHN-D-SYT-TH | 31/12/2019 | Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
5055 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 25/10/1992 | Đại học dược | 5345/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5056 | Nguyễn Hương Lê | 14/7/1993 | Đại học dược | 5346/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5057 | Lê Thị Loan | 03/3/1990 | Trung học dược | 5347/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5058 | Lê Thị Lĩnh | 14/7/1989 | Trung học dược | 5348/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5059 | Khương Thị Tú | 10/5/1996 | Cao đẳng dược | 5349/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5060 | Nguyễn Thị Xuyến | 25/9/1993 | Trung học dược | 5350/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
5061 | Lê Thị Dung | 08/8/1996 | Cao đẳng dược | 5351/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5062 | Thái Thị Hoa | 28/7/1985 | Trung học dược | 5352/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
5063 | Phạm Thị Hoà | 19/12/1993 | Trung học dược | 5353/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5064 | Lê Thị Thu | 09/6/1995 | Trung học dược | 5354/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
5065 | Hoàng Phương Lý | 19/11/1991 | Cao đẳng dược | 5355/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hoa, tỉnh Thanh Hoá |
5066 | Nguyễn Thị Tuyết | 02/3/1988 | Trung học dược | 5356/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5067 | Nguyễn Thị Tuyên | 19/5/1988 | Trung học dược | 5357/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5068 | Phạm Tiến Thọ | 09/3/1992 | Đại học dược | 5358/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
5069 | Hoàng Thị Lâm | 08/3/1993 | Trung học dược | 5359/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
5070 | Đỗ Thị Nga | 14/3/1989 | Trung học dược | 5360/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5071 | Nguyễn Thị Thuận | 19/3/1987 | Đại học dược | 1752/TH-CCHND | 09/6/2015 | Xã Quảng Thành, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5072 | Nguyễn Văn Hoàng | 22/12/1989 | Đại học dược | 5361/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5073 | Hà Thuỳ Linh | 27/9/1992 | Đại học dược | 5362/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hoá |
5074 | Đinh Như Ngọc | 05/8/1992 | Đại học dược | 5363/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
5075 | Nguyễn Thị Nguyệt | 20/10/1988 | Trung học dược | 5364/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnhThanh Hóa |
5076 | Lê Thị Lương | 12/7/1987 | Trung học dược | 5365/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5077 | Lê Thị Vấn | 15/10/1988 | Cao đẳng dược | 5367/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Định Hải, huyệnTĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5078 | Nguyễn Thị Yến | 08/02/1996 | Cao đẳng dược | 5368/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5079 | Hoàng Thị Linh | 24/7/1995 | Trung học dược | 5369/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
5080 | Phạm Thị Hồng | 20/5/1994 | Trung học dược | 5370/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |