TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
5001 | Trịnh Thanh Thảo | 18/6/1992 | Trung học dược | 5293/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5002 | Lê Thị Hoà | 16/7/1995 | Cao đẳng dược | 5294/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
5003 | Bùi Văn Khoa | 30/7/1989 | Đại học dược | 5295/CCHND-SYT-TH | 16/12/2019 | xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5004 | Nguyễn Văn Thắng | 21/8/1992 | Đại học dược | 5296/CCHND-SYT-TH | 16/12/2019 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5005 | Lê Thị Huê | 08/3/1994 | Đại học dược | 5297/CCHND-SYT-TH | 16/12/2019 | xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5006 | Quách Anh Tuấn | 13/9/1989 | Đại học Dược | 1022/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2014 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
5007 | Lê Tùng Nhân | 20/4/1993 | Đại học Dược | 5298/CCHND-SYT-TH | 16/12/2019 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5008 | Trần Hải Yến | 21/9/1995 | Trung học Dược | 5299/CCHND-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5009 | Nguyễn Thị Ngoan | 27/8/1995 | Cao đẳng dược | 5300/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5010 | Đào Thị Hằng | 20/8/1988 | Trung học dược | 5301/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
5011 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/6/1990 | Trung học dược | 5304/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5012 | Lê Thị Yến | 26/3/1994 | Trung học dược | 5305/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5013 | Hoàng Thị Long | 12/6/1985 | Trung học dược | 5306/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
5014 | Lê Trọng Tân | 02/10/1987 | Trung học dược | 5307/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | TT Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hoá |
5015 | Lê Thị Hà | 17/8/1996 | Cao đẳng dược | 5308/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5016 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/4/1993 | Đại học dược | 5309/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5017 | Lê Thị Lan | 06/6/1994 | Đại học dược | 5310/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5018 | Lê Văn Hưng | 15/7/1993 | Đại học dược | 5311/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
5019 | Hoàng Thị Huệ | 10/12/1989 | Trung học dược | 5312/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
5020 | Bàn Thị Phượng | 17/11/1991 | Trung học dược | 5313/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
5021 | Hồ Thị Phượng | 22/5/1994 | Cao đẳng dược | 5314/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5022 | Lê Thị Lan | 20/8/1989 | Trung học dược | 5316/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
5023 | Nguyễn Thị Phượng | 21/7/1995 | Cao đẳng dược | 5317/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
5024 | Nguyễn Thị Quyên | 19/7/1992 | Trung học dược | 5318/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5025 | Nguyễn Thị Trang | 03/7/1992 | Trung học dược | 5319/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5026 | Nguyễn Thị Dung | 06/8/1990 | Cao đẳng dược | 5320/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5027 | Nguyễn Thị Yến | 24/9/1995 | Cao đẳng dược | 5321/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
5028 | Trần Thị Hương | 07/10/1992 | Trung học dược | 5322/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
5029 | Nguyễn Thị Thuý | 06/7/1995 | Cao đẳng dược | 5323/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
5030 | Hứa Thùy Dung | 18/3/1994 | Đại học dược | 5325/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
5031 | Trịnh Văn Sơn | 15/5/1985 | Trung học dược | 5324/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2019 | Xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
5032 | Lê Thị Bắc | 15/5/1995 | Cao đẳng dược | 5326/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2019 | Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
5033 | Hà Thị Loan | 02/8/1988 | Trung học dược | 5327/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2019 | Xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
5034 | Nguyễn Thị Hoa | 20/9/1988 | Đại học dược | 4166/CCHN-D-SYT-TH | 07/02/2018 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5035 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | 20/9/1980 | Cao đẳng dược | 2130/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2015 | Xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
5036 | Phạm Thị Lệ Giang | 27/3/1991 | Trung học dược | 5340/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5037 | Nguyễn Thị Hiền | 12/9/1986 | Đại học dược | 1260 | 04/09/2014 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5038 | Nguyễn Thị Thu Phương | 03/5/1995 | Cao đẳng dược | 5329/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
5039 | Nguyễn Thị Hằng | 12/11/1990 | Trung học dược | 5330/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
5040 | Nguyễn Thị Yến | 07/9/1981 | Trung học dược | 5331/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |