TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4961 | Vũ Thị Huyền | 10/8/1991 | Trung học dược | 5254/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4962 | Phạm Thị Hạnh | 21/11/1992 | Trung học dược | 5255/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4963 | Lê Thị Loan | 06/3/1990 | Trung học dược | 5256/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Trường Minh, huyện Nông Cống. Tỉnh Thanh Hóa |
4964 | Nguyễn Thị Thắm | 02/9/1993 | Đại học dược | 5257/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4965 | Vũ Thị Duyên | 05/10/1996 | Cao đẳng dược | 5258/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4966 | Chu Thị Huệ | 20/8/1995 | Cao đẳng dược | 5259/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4967 | Trần Thị Đào | 13/9/1995 | Cao đẳng dược | 5260/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4968 | Nguyễn Thị Thu | 10/8/1993 | Đại học dược | 5261/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Quảng Trạch, huyện Qaungr Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4969 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 12/11/1983 | Trung học dược | 5263/CCHN-D-SYT-TH | 27/11/2019 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4970 | Hồ Thị Phương | 23/11/1992 | Trung học dược | 5264/CCHN-D-SYT-TH | 27/11/2019 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4971 | Lê Ngọc Giáp | 26/11/1986 | Trung học dược | 5265/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | TT Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
4972 | Lê Thị Hương | 19/01/1993 | Trung học dược | 5266/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4973 | Lê Thị Nhung | 22/3/1988 | Đại học dược | 8302 thay thế 5267/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2024 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4974 | Phạm Thị Vần | 10/9/1995 | Cao đẳng dược | 5268/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4975 | Nguyễn Thị Giang | 21/9/1992 | Cao đẳng dược | 5269/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4976 | Lê Thị Giang | 28/9/1985 | Đại học dược | 5270/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4977 | Hoàng Thị Hiền | 06/6/1995 | Cao đẳng dược | 5271/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4978 | Lê Thị Thanh Thảo | 20/12/1995 | Trung học dược | 5272/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4979 | Đặng Thị Trang | 26/11/1995 | Trung học dược | 5273/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4980 | Vương Thị Hợp | 22/9/1989 | Trung học dược | 5274/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4981 | Phạm Thị Ngọc | 25/8/1992 | Đại học dược | 5275/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | xã Thạch Cẩm , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
4982 | Lê Thị Trang | 05/8/1991 | Trung học dược | 5276/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
4983 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 07/02/1996 | Cao đẳng dược | 5277/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
4984 | Phạm Văn Đạt | 25/12/1982 | Trung học dược | 5278/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
4985 | Trần Thị Hải | 04/6/1987 | Trung học dược | 5279/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
4986 | Lê Thị Nghĩa | 14/4/1970 | Đại học Dược | 5280/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
4987 | Đinh Thị Thuận | 02/9/1987 | Trung học dược | 5281/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
4988 | Trần Thị Hằng | 19/5/1982 | Đại học Dược | 5282/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
4989 | Lê Thị Vinh | 01/6/1970 | Đại học Dược | 1761/CCHN-D-SYT-TH | 09/6/2015 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4990 | Cao Thị Tuyên | 05/8/1973 | Đại học Dược | 818/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2013 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4991 | Trình Thị Thái | 15/01/1983 | Trung học dược | 5283/CCHN-D-SYT-TH | 04/12/2019 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4992 | Phạm Thị Cẩm Lê | 25/5/1989 | Trung học dược | 5284/CCHN-D-SYT-TH | 04/12/2019 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4993 | Lê Thị Thúy Chinh | 22/11/1976 | Trung học dược | 5285/CCHN-D-SYT-TH | 04/12/2019 | Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4994 | Trịnh Thị Thơi | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 5286/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
4995 | Trương Thị Thương | 26/9/1995 | Cao đẳng dược | 5287/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
4996 | Lê Thị Mười | 02/4/1983 | Trung học dược | 5288/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
4997 | Lê Thị Yến | 09/11/1994 | Trung học dược | 5289/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
4998 | Trịnh Thị Hằng | 03/02/1993 | Trung học dược | 5290/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
4999 | Lê Thị Hằng | 28/9/1982 | Trung học dược | 5291/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
5000 | Vy Thị Hà | 13/12/1966 | Trung học dược | 5292/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |