TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4921 | Đỗ Thị Hiếu | 10/8/1996 | Cao đẳng dược | 5213/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
4922 | Đặng Thị Thuỷ | 16/12/1993 | Trung học dược | 5214/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
4923 | Nguyễn Quốc Sơn | 26/5/1987 | Cao đẳng dược | 5215/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Ái Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
4924 | Lê Thu Hà | 18/12/1990 | Trung học dược | 8544 thay thế 5216/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Số nhà 93, thôn Phục Lễ, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
4925 | Lô Thị Thư | 17/10/1991 | Đại học dược | 5217/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
4926 | Đỗ Thị Liên | 09/02/1995 | Cao đẳng dược | 5218/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4927 | Lê Thị Ngoan | 02/01/1995 | Cao đẳng dược | 5219/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4928 | Trịnh Thị Hoài | 25/9/1996 | Cao đẳng dược | 5220/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Phúc Do, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4929 | Lê Thị Thúy | 25/7/1989 | Cao đẳng dược | 5221/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | xã Trung Ý, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4930 | Nguyễn Thị Thành | 06/7/1985 | Trung học dược | 5222/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4931 | Trịnh Thị Ngân | 15/12/1996 | Cao dẳng dược | 5223/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4932 | Lê Thị Hồng | 27/3/1994 | Cao dẳng dược | 5224/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4933 | Trương Thị Hải | 12/5/1988 | Trung học dược | 5225/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh tỉnh Thanh Hóa |
4934 | Trương Thị Hà | 23/8/1995 | Cao đẳng Dược | 5226/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4935 | Lê Thị Hồng | 21/7/1991 | Trung học dược | 5227/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4936 | Lại Thị Linh | 04/8/1994 | Trung học dược | 5228/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Hà Bình huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4937 | Lê Thị Trang | 06/8/1991 | Trung học dược | 5229/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
4938 | Mai Thị Thu | 21/3/1992 | Trung học dược | 5230/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4939 | Nguyên Thị Sang | 29/5/1964 | Trung học dược | 5231/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4940 | Nguyễn Văn Sơn | 10/10/1982 | Trung học dược | 5232/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4941 | Đặng Thị Bích Phương | 14/12/1994 | Đại học dược | 5233/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4942 | Lê Việt Hùng | 15/02/1994 | Đại học dược | 5234/CCHN-D-SYT-TH | 31/10/2019 | Xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4943 | Dương Thị Thu | 28/9/1991 | Trung học dược | 5235/CCHN-D-SYT-TH | 04/11/2019 | Xã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4944 | Cao Thị Thủy | 22/6/1995 | Cao dẳng dược | 5236/CCHN-D-SYT-TH | 04/11/2019 | Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4945 | Lê Thị Tâm | 05/01/1995 | Cao dẳng dược | 5237/CCHN-D-SYT-TH | 04/11/2019 | Xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4946 | Lê Thị Hiền | 15/10/1984 | Trung học dược | 5238/CCHN-D-SYT-TH | 04/11/2019 | Xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4947 | Ngô Thị Ngọc | 12/7/1995 | Cao dẳng dược | 5239/CCHN-D-SYT-TH | 4/11/2019 | Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4948 | Nguyễn Thị Trang | 15/02/1993 | Trung học dược | 5240/CCHN-D-SYT-TH | 4/11/2019 | Xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4949 | Cao Thị Phương | 10/11/1995 | Cao đẳng dược | 5242/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2019 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4950 | Trần Lan Hương | 05/02/1993 | Trung học dược | 5243/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2019 | Xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4951 | Ngô Thị Hiền | 26/7/1995 | Cao đẳng dược | 5244/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2019 | Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4952 | Lê Thị Thảo | 08/4/1991 | Trung học dược | 5245/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2019 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4953 | Trịnh Thị Thanh Huyền | 16/8/1978 | Đại học dược | 5246/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2019 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4954 | Lê Thị Trang | 14/11/1987 | Trung học dược | 5247/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4955 | Lê Thị Thái | 28/02/1988 | Trung học dược | 5248/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4956 | Cao Thị Duyên | 15/6/1995 | Cao đẳng dược | 5249/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4957 | Đỗ Thị Hoàn Hảo | 10/8/1991 | Trung học dược | 5250/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành,tỉnh Thanh Hóa |
4958 | Vương Thị Hương | 20/8/1978 | Trung học dược | 5251/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4959 | Vũ Đình Văn | 28/5/1975 | Trung học dược | 5252/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4960 | Dương Thị Hà | 22/9/1990 | Trung học dược | 5253/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |