TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4881 | Lưu Thị Thủy | 20/10/1996 | Cao đẳng dược | 5174/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4882 | Lưu Thị Trang | 23/6/1996 | Cao đẳng dược | 5175/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4883 | Nguyễn Thị Thanh | 30/5/1993 | Trung học dược | 5176/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4884 | Trịnh Văn Thắng | 28/12/1997 | Trung học dược | 5177/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoa |
4885 | Lê Thị Ánh Quyên | 06/9/1994 | Trung học dược | 5178/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4886 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 12/10/1992 | Cao đẳng dược | 5179/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4887 | Nguyễn Thị Lài | 11/5/1988 | Trung học dược | 5180/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4888 | Văn Thị Tuyết | 14/7/1990 | Cao đẳng dược | 5181/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4889 | Nguyễn Thị Xuân | 12/11/1992 | Cao đẳng dược | 5182/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4890 | Nguyễn Thị Minh | 14/3/1994 | Cao đẳng dược | 5183/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4891 | Trịnh Thị Thương | 01/6/1992 | Trung học dược | 5184/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4892 | Nguyễn Thị Thùy | 26/3/1994 | Cao đẳng dược | 5185/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4893 | Đỗ Thị Duyên | 26/9/1989 | Trung học dược | 5186/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4894 | Lê Thị Hồng | 16/6/1989 | Trung học dược | 5187/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4895 | Lê Thị Thủy | 07/02/1990 | Trung học dược | 5188/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4896 | Trần Thị Oanh | 19/5/1992 | Đại học dược | 5189/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4897 | Trịnh Thị Vân | 10/10/1996 | Trung học dược | 5190/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4898 | Đoàn Thị Diệu Linh | 18/9/1995 | Cao đẳng dược | 5191/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4899 | Vũ Thị Huệ | 30/12/1963 | Trung học dược | 5192/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4900 | Nguyễn Thị Hiền | 20/4/1995 | Cao đẳng dược | 5193/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Quang Hiến, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
4901 | Nguyễn Thị Hằng | 23/9/1996 | Cao đẳng dược | 5194/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4902 | Vi Thị Xuyên | 10/11/1990 | Trung học dược | 5195/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2019 | xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4903 | Lê Thị Hậu | 16/4/1995 | Cao đẳng dược | 5196/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2019 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4904 | Đinh Trọng Hiếu | 03/7/1986 | Đại học dược | 640/CCHND-SYT-TH | 07/11/2013 | xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4905 | Hà Thu Trang | 10/8/1988 | Đại học dược | 5197/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4906 | Phùng Thị Hương | 21/6/1974 | Trung học dược | 5198/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4907 | Phạm Thị Hương | 12/4/1978 | Trung học dược | 5199/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4908 | Nguyễn Thị Xuyến | 15/5/1985 | Trung học dược | 5200/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Thịnh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4909 | Hoàng Thị Nguyên | 05/02/1976 | Trung học dược | 5201/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4910 | Bùi Thị Hà | 22/4/1982 | Trung học dược | 5202/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4911 | Vi Văn Thành | 20/5/1992 | Cao đẳng dược | 5203/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4912 | Hoàng Thị Vân | 05/6/1989 | Trung học dược | 5204/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Lâm Xa, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4913 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 24/02/1996 | Cao đẳng dược | 5205/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4914 | Hoàng Thị Phượng | 20/6/1992 | Trung học dược | 5206/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4915 | Trịnh Thị Minh | 09/7/1986 | Đại học dược | 5207/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4916 | Ninh Thị Hiền | 29/5/1989 | Trung học dược | 5208/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
4917 | Nguyễn Thị Duyên | 24/9/1993 | Trung học dược | 5209/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
4918 | Nguyễn Thị Hương | 17/3/1988 | Trung học dược | 5210/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
4919 | Lê Thị Thu Trang | 21/8/1988 | Trung học dược | 5211/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
4920 | Trịnh Thị Thuý Châm | 01/12/1990 | Trung học dược | 5212/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2019 | Xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |