TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4841 | Lê Thị Quỳnh Trang | 28/8/1992 | Trung học dược | 5133/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4842 | Tống Thị Dung | 20/5/1985 | Trung học dược | 5134/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4843 | Nguyễn Thị Xinh | 06/7/1995 | Cao đẳng dược | 5135/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4844 | Nguyễn Thị Oanh | 08/6/1983 | Trung học dược | 5136/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4845 | Lường Hữu Ngọc | 06/7/1987 | Cao đẳng dược | 5137/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4846 | Vũ Thị Phượng | 10/01/1995 | Cao đẳng dược | 5138/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4847 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 16/12/1973 | Trung học dược | 5139/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4848 | Nguyễn Thị Trang | 21/02/1994 | Đại học dược | 5140/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4849 | Nguyễn Thị Lan | 08/10/1969 | Trung học dược | 5141/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4850 | Nguyễn Thị Thùy | 25/02/1982 | Trung học dược | 5142/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4851 | Lê Thị Ngọc Mai | 19/01/1984 | Trung học dược | 5143/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4852 | Hoàng Hải Linh | 22/12/1996 | Cao đẳng dược | 5144/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4853 | Lê Thị Liên | 30/7/1990 | Trung học dược | 5145/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4854 | Mai Thị Phượng | 05/12/1996 | Trung học dược | 5146/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4855 | Trịnh Thị Soan | 24/7/1994 | Cao đẳng dược | 5147/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4856 | Nguyễn Thị Cần | 06/02/1981 | Trung học dược | 5148/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4857 | Trịnh Thị Xuân | 07/12/1994 | Cao đẳng dược | 5149/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | Xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
4858 | Nguyễn Lan Hương | 14/7/1996 | Cao đẳng dược | 5150/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4859 | Nguyễn Sỹ Anh | 26/02/1992 | Đại học dược | 5151/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4860 | Trịnh Thị Hạnh | 08/8/1982 | Đại học dược | 5152/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa. |
4861 | Nguyễn Hữu Dũng | 22/8/1986 | Cao đẳng dược | 5153/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4862 | Lê Thị Hường | 30/5/1993 | Cao đẳng dược | 5155/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4863 | Đặng Thị Oanh | 09/02/1993 | Đại học dược | 5156/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2019 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4864 | Đới Thị Anh | 05/12/1994 | Đại học dược | 5157/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2019 | xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4865 | Bùi Quốc Tuấn | 26/10/1974 | Đại học Dược | 3613/CCHN-D-SYT-TH | 17/7/2017 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4866 | Lê Thị Thanh Nhàn | 08/12/1984 | Trung học dược | 5159/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4867 | Phạm Thị Oanh | 13/8/1995 | Cao đẳng dược | 5160/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4868 | Hà Thị Cam | 15/11/1988 | Trung học dược | 5161/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | xã Sơn Hà, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4869 | Lê Thị Tươi | 11/8/1995 | Cao đẳng dược | 5162/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4870 | Cao Văn Hùng | 10/5/1993 | Trung học dược | 5163/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4871 | Nguyễn Thị Hà Trang | 08/6/1996 | Cao đẳng dược | 5164/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4872 | Nguyễn Thu Huyền | 06/10/1987 | Cao đẳng dược | 5165/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
4873 | Đoàn Anh Tuấn | 30/3/1992 | Đại học dược | 5166/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4874 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/5/1994 | Đại học dược | 5167/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4875 | Trịnh Thị Hoa | 03/6/1994 | Đại học dược | 5168/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4876 | Lê Thị Giang | 01/10/1993 | Đại học dược | 5169/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2019 | xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4877 | Dương Thị Mai Phương | 16/9/1995 | Cao đẳng dược | 5170/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2019 | xã Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4878 | Nguyễn Huy Trình | 20/9/1990 | Đại học dược | 5171/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2019 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4879 | Trịnh Phương Thúy | 30/3/1995 | Cao đẳng dược | 5172/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4880 | Phạm Thị Duyến | 25/10/1987 | Trung học dược | 5173/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |